Samsung DV180F User manual

Category
TVs & monitors
Type
User manual
Ti liu hưng
dn s dng
DV180F
Nhp chut đ
chn mt ch đ
Ti liu hưng dn s dng ny gồm cc hưng dn s
dng chi tit đi vi dng my nh ca bn. Hãy đc k ti
liu hưng dn ny.
Những khắc phc cơ bn
Tham chiu nhanh Ni dung
Cc chc năng cơ bn Cc chc năng mở rng Gc tuỳ chn chp
Pht li/Chỉnh sa Mng không dây Ci đặt
Ph lc Mc lc
1
Ngăn ngừa gây hại cho mắt của đối tượng.
Không dùng đèn ash trong khong cch gần (gần hơn 1 mét) vi người hoặc
đng vật. Nu bn dùng đèn ash qu gần mắt đi tượng, bn có th gây tổn
thương tm thời hoặc vĩnh viễn cho mắt.
Giữ camera của bạn xa trẻ nhỏ và vật nuôi.
Giữ camera ca bn v mi ph kin ca nó ngoi tầm vi ca trẻ nhỏ v đng
vật. Cc b phận nhỏ có th gây hóc hoặc bị thương nghiêm trng nu nut
phi. Cc b phận chuyn đng v ph kin cũng có th gây nguy him cho cơ
th.
Không phơi camera trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời hoặc ở nhiệt độ cao
trong thời gian dài.
Phơi dưi nh nắng mặt trời hoặc nhit đ cao trong thời gian di có th gây
hỏng hóc vĩnh viễn cho cc cu phần bên trong ca camera.
Cảnh báo—cc tình hung có th khin bn hoặc người khc bị
thương
Không tháo hoặc cố sửa chữa camera của bạn.
Vic ny có th gây ra đin giật hoặc hỏng camera.
Không dùng camera của bạn ở gần các chất lỏng hoặc khí ga dễ cháy nổ.
Vic ny có th gây nổ hoặc hỏa hon.
Không chèn các vật liệu dễ cháy vào camera hoặc để các vật liệu này gần
camera.
Vic ny có th gây hỏa hon hoặc đin giật.
Không vận hành camera khi tay ướt.
Vic ny có th gây đin giật.
Thông tin về an toàn và sức khỏe
Luôn tuân theo cc chỉ dn phng ngừa v cc mch nưc s dng dưi đây đ trnh cc tình hung gây nguy him v bo đm hiu năng ti đa ca camera ca
bn.
2
Thông tin v an ton v sc khỏe
Tránh gây nhiễu máy điều hòa nhịp tim.
Duy trì khong cch giữa my nh ny v tt c cc my điu ha nhịp tim đ
trnh gây nhiễu, theo khuyn co ca nh sn xut v nhóm nghiên cu. Nu
bn có bt c lý do no đ nghi ngờ rằng camera ca bn đang gây nhiễu my
điu ha nhịp tim hoặc thit bị y t khc, hãy tắt camera ngay lập tc v liên
h vi nh sn xut my điu ha nhịp tim hoặc thit bị y t đ có hưng dn.
Tránh bọc camera hoặc bộ sạc trong chăn hoặc quần áo.
Camera có th qu nóng v bị méo hoặc gây chy.
Không sử dụng dây cắm điện hoặc tới gần bộ sạc trong trong khi mưa to
và có sấm sét.
Vic ny có th gây đin giật.
Nếu chất lỏng hoặc vật thể bên ngoài lọt vào trong camera của bạn, ngay
lập tức ngắt mọi nguồn điện, như pin hoặc bộ sạc, sau đó liên hệ với
trung tâm dịch vụ của Samsung.
Tuân theo mọi nguyên tắc hạn chế sử dụng camera trong một số khu vực.
Trnh gây nhiễu cc thit bị đin t khc.
Tắt camera khi lên my bay. Camera ca bn có th gây nhiễu trang thit bị
ca my bay. Tuân theo cc nguyên tắc hng không v tắt camera ca bn
khi có chỉ dn ca nhân viên hng không.
Tắt camera khi ở gần trang thit bị y t. Camera ca bn có th gây nhiễu
trang thit bị y t trong bnh vin hoặc cc trung tâm chăm sóc sc khỏe.
Tuân theo mi nguyên tắc, cc cnh bo đã đăng v cc hưng dn từ nhân
viên y t.
3
Thông tin v an ton v sc khỏe
Cẩn thận—cc tình hung có th gây hỏng camera ca bn hoặc trang
thit bị khc
Tháo pin ra khỏi camera của bạn khi cất nó trong một thời gian dài.
Pin lắp trong my nh có th bị chy hoặc ăn mn theo thời gian v gây ra
những hỏng hóc nghiêm trng cho my nh ca bn.
Chỉ dùng các pin chính hãng, được nhà sản xuất khuyên dùng hoặc pin
sạc lại lithi-ion. Không làm hỏng hoặc làm nóng pin.
Pin bị nóng, bị hỏng hoặc không chính hãng có th gây chy hoặc bị thương
cho con người.
Chỉ dùng pin, bộ sạc, cáp và các phụ kiện đã được Samsung phê chuẩn.
Dùng pin, b sc, cp hoặc ph kin không chính thng có th gây nổ pin,
hỏng camera hoặc gây thương tích.
Samsung không chịu trch nhim cho cc hỏng hóc hoặc thương tích gây ra
do dùng pin, b sc, cp hoặc ph kin không chính thng.
Chỉ dùng pin với đúng mục đích của nó.
Vic s dng pin không đúng có th gây hỏa hon hoặc đin giật.
Không chạm vào đèn ash khi nó nháy.
Đèn ash rt nóng khi nhy v có th lm bỏng da bn.
Khi bạn dùng bộ sạc AC, tắt camera trước khi bạn ngắt nguồn điện vào bộ
sạc AC.
Không lm như vậy có th gây chy hoặc đin giật.
Tháo bộ sạc khỏi nguồn điện khi không dùng.
Không lm như vậy có th gây chy hoặc đin giật.
Không dùng dây điện đã hỏng hoặc ổ cắm bị lỏng khi bạn sạc pin.
Vic ny có th gây hỏa hon hoặc giật đin.
Không để bộ sạc AC tiếp xúc với các cực +/- của pin.
Vic ny có th gây hỏa hon hoặc giật đin.
4
Thông tin v an ton v sc khỏe
Không đánh rơi hoặc va đập mạnh camera.
Lm như vậy có th gây hỏng mn hình hoặc cc cu phần bên trong v ngoi.
Áp dụng các chỉ dẫn cẩn thận khi bạn cắm cáp hoặc bộ điều hợp và lắp
pin và thẻ nhớ.
Nu bn c cắm đầu kt ni, cp không đúng cch hoặc lắp sai pin v thẻ nh,
bn có th lm hỏng cc cổng, đầu kt ni v ph kin.
Giữ các thẻ có mảnh từ cách xa vỏ camera.
Thông tin được lưu trên thẻ có th bị hỏng hoặc bị xóa.
Không bao giờ dùng bộ sạc, pin hoặc thẻ nhớ đã hỏng.
Vic ny có th gây đin giật hoặc camera hot đng không đúng hoặc gây
chy.
Không để camera ở gần hoặc trong vùng từ trường.
Lm như vậy có th khin cho camera hot đng không đúng.
Không dùng camera nếu màn hình bị hỏng.
Nu cc b phận kính hoặc acrylic bị vỡ, hãy đn Trung tâm Dịch v Samsung
Electronics đ sa camera.
Kiểm tra xem camera có vận hành đúng không trước khi sử dụng.
Nh sn xut không chịu trch nhim cho mi trường hợp mt hoặc hỏng tp
gây ra do camera hot đng không đúng hoặc s dng không đúng.
Bạn phải cắm đầu nhỏ của cáp USB vào máy ảnh của bạn.
Nu cp bị cắm ngược, nó có th lm hỏng cc tập tin ca bn.
Nh sn xut không chịu trch nhim cho mi mt mt dữ liu.
Tránh gây nhiễu các thiết bị điện tử khác.
Camera ca bn pht ra cc tín hiu tần s sóng vô tuyn mth gây nhiễu
cc trang thit bị đin t không được bo v hoặc bo v không đúng cch,
như my điu ha nhịp tim, my trợ thính, cc thit bị y t hoặc cc thit bị
đin t khc ở nh hoặc trong xe. Tham kho nh sn xut v cc thit bị đin
t ca bn đ gii quyt cc vn đ gây nhiễu m bn gặp phi. Đ ngăn chặn
vn đ gây nhiễu không mong mun, chỉ dùng cc thit bị hoặc ph kin đã
được Samsung phê chuẩn.
Dùng camera của bạn trong tư thế bình thường.
Trnh chm vo ăng-ten trong ca camera.
Truyền dữ liệu và trách nhiệm của bạn
Dữ liu được truyn qua WLAN có th bị xâm nhập, do vậy nên trnh truyn
cc dữ liu nhy cm ở những nơi công cng hay trên cc mng mở.
Nh sn xut camera sẽ không chịu trch nhim cho vic truyn dữ liu m
vi phm luật bn quyn, thương hiu v ti sn trí tu hoặc cc quy tắc v
tuân th nơi công cng.
5
Thông tin bản quyền
Biu tưng Microsoft Windows v Windows l cc nhãn hiu thương
mi đã đưc đăng ký ca tp đon Microsoft.
Mac v Apple App Store l cc nhãn hiu thương mi đã đưc đăng
ca tp đon Apple.
Google Play Store l mt nhãn hiu thương mi đã đưc đăng ký ca
tập đon Google.
microSD™, microSDHC™ v microSDXC™ l cc nhãn hiu thương mi
đã đưc đăng ký ca Hip hi SD.
Biu tưng Wi-Fi
®
, Wi-Fi CERTIFIED v biu tưng Wi-Fi l cc nhãn
hiu thương mi đã đưc đăng ký ca Khi liên minh Wi-Fi.
Cc thương hiu v tên thương mi được s dng trong ti liu
ng dn ny l ti sn ca ch sở hữu tương ng.
Cc đặc t ca my nh hoặc ni dung ca ti liu hưng dn ny
có th thay đổi m không bo trưc do vic nâng cp cc chc
năng ca my.
Chúng tôi khuyn co bn s dng camera ca bn trong quc gia
bn đã mua camera.
S dng my nh ny mt cch có trch nhim v tuân theo mi
luật php v cc quy định liên quan đn vic s dng ca nó.
Bn không được phép ti s dng hoặc phân phi bt kỳ phần no
ca ti liu hưng dn ny m không được cho phép trưc.
Bản tóm tt Tài liu ng dn S dng
Cc chc năng cơ bn 13
m hiu xem trong hp sn phn có nhng gì, b cc my nh,
ý nghĩa ca cc biu tưng, v cc chc năng chp nh cơ bn.
Cc chc năng mở rng 38
Tìm hiu cch chp nh v quay video bằng cch lựa chn mt
ch đ.
Gc tuỳ chn chp 57
Tìm hiu cch thit lập cc tuỳ chn ở ch đ Chp.
Pht li/Chỉnh sa 78
Tìm hiu cch pht li hình nh hoặc video v chỉnh sa hình nh
hoặc video. Đồng thời tìm hiu cch kt ni my nh vi my
tính hoặc TV.
Mng không dây 102
Tìm hiu cch kt ni vi cc mng ni b không dây (WLAN) v
s dng cc chc năng.
Ci đặt 122
Tham kho cc tuỳ chn đ lập cu hình ci đặt ca my nh.
Ph lc 128
Nhn thông tin v cc thông bo li, cc thông s k thut v
công tc bo hnh.
6
Các biểu tượng được sử dụng trong tài liệu hướng dẫn
này
Biu tưng Chức năng
Thông tin bổ sung
Những cnh bo an ton v bin php phng ngừa
[ ]
Cc nút my nh. Ví d: [Nút chụp] chỉ nút bm my chp.
( )
S trang thông tin có liên quan
Th tự cc tuỳ chn hoặc cc menu bn phi chn đ thực hin
mt bưc; ví d: Chn Nhận diện khuôn mặt Bình thường
(nghĩa l Chn Nhận diện khuôn mặt v chn Bình thường).
*
Chú thích
Các diễn tả được sử dụng trong tài liệu hướng dẫn này
Bấm nút chụp
Bm na chừng [Nút chụp]: Bm nút chp xung 1/2
Bm [Nút chụp]: Bm ht nút chp
Bm na chừng [Nút chụp] Bm [Nút chụp]
Đối tượng, hình nền, và bố cục
Đối tượng: Ch th chính trong mt cnh, như: mt người, vật, hoặc cnh
tĩnh
Hình nền: Cc đi tượng quanh ch th
Bố cục: Sự kt hợp ca đi tượng chp v hình nn
B cc
Hình nn
Đi tượng
Sự phơi sáng (Độ sáng)
Đ phơi sng xc định lượng nh sng đi vo my nh ca bn. Bn có th
thay đổi đ phơi sng bằng cch thay đổi tc đ mn trập, gi trị khẩu đ
hoặc đ nhy sng ISO. Bằng cch thay đổi đ phơi sng, những bc nh ca
bn sẽ ti hơn hoặc sng hơn.
Phơi sng đúng
Phơi sng thừa (qu sng)
7
Những khắc phục bản
Tìm hiu cch gii quyt cc vn đ thường gặp khi ci đặt cc tuỳ chn chp.
Mắt của đối tượng
được chụp có màu đỏ.
Hin tượng mắt đỏ xy ra khi mắt ca đi tượng được chp phn chiu nh sng từ đèn chp ca my nh. Ci đặt tùy
chn đèn chp
Mắt đ. (tr. 61)
Hình ảnh có những
điểm bụi.
Nu trong không khí có cc ht bi, bn có th chp được chúng vo nh khi s dng đèn chp.
Tắt đèn chp hoặc trnh chp nh ti những nơi bi.
Ci đặt tuỳ chn đ nhy sng ISO. (tr. 63)
Ảnh bị mờ. Sự mờ nh xy ra nu bn chp nh trong điu kin nh sng yu hoặc lm rung my nh khi chp.
S dng chc năng DIS hoặc bm na chừng [Nút chụp] đ đm bo đi tượng cần chp nằm trong vùng ly nét.
(tr. 36)
Ảnh bị mờ khi chụp vào
ban đêm.
Khi my nh có đ nhận được nhiu nh sng hơn, tc đ mn trập chậm. Điu ny lm cho vic giữ my c định trở
lên khó khăn trong khong thời gian di đ chp được bc nh dõ nét v có th gây rung my.
Chn ch đChp cnh đêm. (tr. 50)
Hãy bt đèn chp. (tr. 61)
Ci đặt tuỳ chn đ nhy sng ISO. (tr. 63)
S dng chân my đ trnh lm rung my nh.
Các đối tượng trở lên
quá tối do bị ngược
sáng.
Khi nguồn sng ở phía sau đi tượng hoặc khi có đ tương phn cao giữa vùng sng v vùng ti, đi tượng có th trở
lên qu ti.
Trnh chp nh ngược vi mặt trời.
Chn Ngược sáng trong ch đ Cc ch đ chp cnh. (tr. 43)
Ci đặt tuỳ chn đèn chp Lấp đầy. (tr. 61)
Điu chỉnh đ phơi sng. (tr. 69)
Ci đặt tuỳ chn Cân bằng Tương phn Tự đng (Cân bằng tương phản tự động). (tr. 70)
Ci đặt tuỳ chn đo sng v mc Tâm điểm nu đi tượng nằm ở khu vực trung tâm ca khung hình. (tr. 70)
8
Tham chiếu nhanh
Điu chnh độ phơi sáng (độ sáng)
Đ nhy sng ISO (đ điu chỉnh đ nhy sng)
63
Gi trị phơi sng điu chỉnh đ phơi sng)
69
Cân bằng tương phn tự đng (đ bù sng cho đi
tượng ngược vi hình nn sng)
70
Đo Sng
70
AEB (đ chp 3 bc nh cùng cnh vi đ phơi
sng khc nhau)
73
Chụp ảnh phong cảnh
Ch đ Cc ch đ chp cnh > Phong cnh
43
Ch đẢnh ton cnh sng đng
44
Sử dụng các hiệu ứng đối với các bức
ảnh
Ch đKhung hình Diu k
51
Ch đB lc nh
53
Ch đ Ảnh rời
55
Ch đẢnh chuyn đng
56
Điu chỉnh nh (đ điu chỉnh Đ sắc nét, Đ
tương phn hoặc Đ bão ha)
74
Sử dụng các hiệu ứng đối với video
Ch đB lc Phim
54
Chụp ảnh con người
Ch đ chp Chân dung đẹp
46
Ch đTự chp
46
Ch đTr em
48
Ch đChp nh mu đẹp
52
Mắt đ
61
Nhận din khuôn mặt
67
Chụp ảnh ban đêm hoặc trong bóng
tối
Ch đ Cc ch đ chp cnh > Hong hôn,
Bình minh
43
Ch đChp cnh đêm
50
Tuỳ chn đèn chp
61
Đ nhy sng ISO (đ điu chỉnh đ nhy sng)
63
Chụp ảnh hành động
Ch đChp nhy
48
Liên tip, Chp chuyn đng
73
Chụp ảnh văn bản, côn trùng hoặc
bông hoa
Ch đ Cc ch đ chp cnh > Văn bn
43
Ch đChp Cận Cnh
50
Cận cnh
64
Giảm rung máy
Chng rung K thuật s (DIS)
34
Xem cc tập tin theo hình nhỏ
80
Xem cc tập tin theo mc
81
Xo tt c cc tập tin trong b nh
83
Xem cc tập tin dưi dng trình chiu
85
Xem cc tập tin trên TV
93
Kt ni my nh vi my tính
94
Gi nh hoặc video qua email
115
Dùng website chia sẻ nh hoặc video
117
Điu chỉnh âm thanh v âm lượng
124
Điu chỉnh đ sng ca mn hình hin thị
125
Thay đổi ngôn ngữ hin thị
126
Ci đặt ngy thng v thời gian
126
Trưc khi liên h vi mt trung tâm dch v
139
9
c chc năng cơ bn
..................................................................................13
Mở hộp ...................................................................................................... 14
Bố cục máy nh ....................................................................................... 15
S dng nút DIRECT LINK ...................................................................... 17
Lắp pin và thẻ nhớ .................................................................................. 18
Sạc pin và bt máy nh lên ................................................................... 19
Sc pin .................................................................................................... 19
Bật my nh ............................................................................................ 19
Cài đặt các thiết lập ban đầu ............................................................... 20
Tìm hiểu các biu tưng ....................................................................... 22
Sử dụng màn hình Trang chính ........................................................... 23
Truy cập mn hình Trang chính .............................................................. 23
Cc biu tượng trên mn hình Trang chính ........................................... 24
Ci đặt Hình nn ..................................................................................... 26
Lựa chn các tuỳ chọn hoc các menu .............................................. 27
Cài đặt hiển thị và âm thanh ................................................................ 29
Ci đặt kiu hin thị ............................................................................... 29
Ci đặt âm thanh .................................................................................... 30
Chụp ảnh ................................................................................................... 31
Bật hin thị phía trưc ............................................................................ 32
Thu phóng .............................................................................................. 32
Gim rung my (DIS) .............................................................................. 34
Lời khuyên để có một bức ảnh rõ nét ............................................... 36
Các chức năng mở rộng
..............................................................................38
Sử dụng các chế độ Cơ bản .................................................................. 39
S dng ch đ Nhận din Cnh quan Tự đng .................................. 39
S dng ch đ Chương trình ............................................................... 40
S dng ch đ Phim Thông minh ........................................................ 41
S dng ch đ Phim ............................................................................. 42
S dng ch đ Chp cnh ................................................................... 43
S dng ch đ chp Ảnh ton cnh sng đng ................................. 44
Sử dụng các chế độ Chụp cảnh ........................................................... 46
S dng ch đ chp Chân dung đẹp .................................................. 46
S dng ch đ Tự chp ........................................................................ 46
S dng ch đ Trẻ em .......................................................................... 48
S dng ch đ Chp nhy ................................................................... 48
S dng ch đ Chp cnh Đêm
.......................................................... 50
S dng ch
đ Chp Cận Cnh ........................................................... 50
Sử dụng các chế độ Diệu kỳ ................................................................. 51
S dng ch đ Khung hình Diu kỳ ..................................................... 51
S dng ch đ Chp nh mu đẹp ..................................................... 52
S dng ch đ B lc nh .................................................................... 53
S dng ch đ B lc Phim ................................................................. 54
S dng ch đ Ảnh Rời ........................................................................ 55
S dng ch đ chp Ảnh Chuyn đng .............................................. 56
Nội dung
10
Ni dung
Gác tuỳ chọn chụp
........................................................................................57
Chọn độ phân giải và chất lượng ....................................................... 58
Chn đ phân gii .................................................................................. 58
Chn cht lượng nh .............................................................................. 59
Sử dụng chức năng đếm ngược chụp ............................................... 60
Chụp ảnh trong bóng tối ...................................................................... 61
Trnh hin tượng mắt đỏ ....................................................................... 61
S dng đèn chp .................................................................................. 61
Điu chnh đ nhy sng ISO ................................................................. 63
Thay đổi chức năng lấy nét của máy ảnh ......................................... 64
S dng chc năng chp cận cnh ....................................................... 64
Thay đi tuỳ chn ly nét ....................................................................... 64
Điu chỉnh khu vực ly nét ..................................................................... 65
Sử dụng tuỳ chọn Nhận diện Khuôn mặt ........................................ 67
Nhận din khuôn mặt ............................................................................ 67
Chp nh n cười ................................................................................... 67
Pht hin nhy mắt ................................................................................ 68
Những lời khuyên đ nhận din n cười ............................................... 68
Điều chỉnh độ sáng và màu sắc ........................................................... 69
Điu chỉnh đ phơi sng bằng tay (Gi trị phơi sng) .......................... 69
Bù sng cho vùng ngược sng (ACB) .................................................... 70
Thay đi tuỳ chn đo sng .................................................................... 70
Lựa chn thit lập Cân bng Trng ........................................................ 71
Sử dụng chế độ chớp sáng ................................................................... 73
Điều chỉnh hình ảnh ............................................................................... 74
Giảm âm thanh thu phóng ................................................................... 75
Các tùy chọn chụp có sẵn bởi chế độ chụp ...................................... 76
11
Ni dung
Phát lại/Chỉnh sửa
.........................................................................................78
Xem ảnh hoặc video ở chế độ Phát lại .............................................. 79
Bắt đầu ch đ Pht li .......................................................................... 79
Xem nh .................................................................................................. 83
Pht video ............................................................................................... 86
Chỉnh sửa ảnh .......................................................................................... 89
Thay đổi kích thưc nh ......................................................................... 89
Xoay nh ................................................................................................. 89
S dng cc hiu ng Lc Thông minh ................................................ 90
Điu chỉnh nh ca bn ......................................................................... 91
Xem các tập tin trên TV ......................................................................... 93
Chuyển các tập tin sang máy tính của bạn ...................................... 94
Chuyn cc tập tin sang my tính Windows OS ca bn ..................... 94
Chuyn cc tập tin sang my tính Mac OS ca bn ............................. 95
Sử dụng các chương trình trên máy tính ......................................... 96
Ci đặt i-Launcher .................................................................................. 96
S dng i-Launcher ................................................................................ 97
Mạng không dây
........................................................................................ 102
Kết nối với WLAN và tạo cấu hình cài đặt mạng ......................... 103
Kt ni ti WLAN .................................................................................. 103
Dùng trình duyt đăng nhập ............................................................... 105
Những lời khuyên kt ni mng .......................................................... 106
Nhập văn bn ....................................................................................... 107
Tự động lưu các tập tin vào smartphone ....................................... 108
Gửi ảnh hoặc video tới smartphone ................................................ 109
Dùng một smartphone như một nút bấm chụp từ xa ............... 110
Sử dụng chức năng Sao lưu T đng để gửi ảnh hoặc video
... 112
Ci đặt chương trình Sao lưu T đng trên my tính ca bn ........... 112
Gi nh hoặc video ti my tính .......................................................... 112
Gửi ảnh hoặc video qua email ........................................................... 114
Thay đổi ci đặt email .......................................................................... 114
Gi nh hoặc video qua email ............................................................. 115
Dùng website chia sẻ ảnh hoặc video ............................................. 117
Truy cập mt website ........................................................................... 117
Đăng ti hình nh hoặc video .............................................................. 117
Sử dụng Samsung Link để gửi các tập tin ..................................... 119
Đang đăng ti nh lên kho lưu trữ trực tuyn ..................................... 119
Xem hình nh hoặc video trên cc thit bị có h trợ Samsung Link
... 120
12
Ni dung
Cài đặt
............................................................................................................. 122
Menu cài đặt ........................................................................................... 123
Truy cập menu ci đặt .......................................................................... 123
Âm thanh .............................................................................................. 124
Mn hình hin thị ................................................................................. 124
Kh năng liên kt .................................................................................. 125
Chung ................................................................................................... 126
Ph lc
............................................................................................................ 128
c thông báo li .................................................................................. 129
Bảo dưỡng máy nh ............................................................................. 130
Lau sch my nh ................................................................................. 130
S dng v bo qun my nh ............................................................ 131
Cc loi th nh .................................................................................... 132
Pin ......................................................................................................... 135
Trưc khi liên h vi mt trung tâm dch v ................................ 139
Thông s k thut máy nh ............................................................... 142
Bảng Thut ng ..................................................................................... 146
Mục lục .................................................................................................... 151
Mở hộp
……………………………………………… 14
Bố cục máy nh
…………………………………… 15
S dng nút DIRECT LINK
……………………… 17
Lắp pin và thẻ nhớ
……………………………… 18
Sạc pin và bt máy nh lên
…………………… 19
Sc pin
……………………………………………… 19
Bật my nh
……………………………………… 19
Cài đặt các thiết lập ban đầu
………………… 20
Tìm hiểu các biu tưng
……………………… 22
Sử dụng màn hình Trang chính
……………… 23
Truy cập mn hình Trang chính
……………… 23
Cc biu tượng trên mn hình Trang chính
24
Ci đặt Hình nn
………………………………… 26
Lựa chn các tuỳ chọn hoc các menu
…… 27
Cài đặt hiển thị và âm thanh
………………… 29
Ci đặt kiu hin thị
……………………………… 29
Ci đặt âm thanh
………………………………… 30
Chụp ảnh
…………………………………………… 31
Bật hin thị phía trưc
………………………… 32
Thu phóng
………………………………………… 32
Gim rung my (DIS)
…………………………… 34
Lời khuyên để có một bức ảnh rõ nét
…… 36
Các chc năng cơ bn
Tìm hiu xem trong hp sn phẩn có những gì, b cc my nh, ý nghĩa ca cc biu tượng, v cc chc
năng chp nh cơ bn.
Cc chc năng cơ bn
14
Mở hộp
Trong hp sn phm có cc b phn sau.
My nh B điu hợp AC/Cp USB
Pin có th sc li được Dây đeo
Hưng dn Khi đng Nhanh
Phụ kiện tùy chọn
Bao đng my nh Cp A/V
B sc pin Th nh/Đầu đc th nh
Nhng hình nh minh ha có th s có s khc bit đôi chút so vi cc ph
kin đi kèm vi sn phẩm ca bn.
Cc ph kin có trong hp sn phm có th có s khc bit tùy thuc vo
mu my.
Bn có th mua cc ph kin tùy chn ti mt ca hng bn l hoc ti
trung tâm dch v ca Samsung. Samsung không chu trch nhim đi vi
nhng vn đ xy ra do s dng cc ph kin không chính hãng.
Cc chc năng cơ bn
15
Bố cục máy nh
Trưc khi khi đng, hãy lm quen vi cc b phn ca my nh v cc chc năng ca chúng.
Nắp ngăn cha pin
Lắp th nh v pin
L gn chân máy
Cổng USB và A/V
Nhn cp USB v cp A/V
Đèn chớp
ng kính
Micrô
t chụp
Đèn h tr AF/Đèn đếm ngược thi gian chụp
Loa
t nguồn
Ăng-ten bên trong*
* Trnh tip xúc vi ăng-ten bên trong khi đang s dng
mng không dây.
Hiển thị phía trước
Nút LCD phía trước
B cc my nh
Cc chc năng cơ bn
16
Nút Mô t
c chc năng cơ bản
c chc năng
khác
D
Thay đi la chn mn hình hin thị. Đi lên
c
Thay đi la chn chp cn cnh. Đi xung
F
Thay đi la chn đèn chp. Sang tri
t
Thay đi tuỳ chn đm ngược chp. Sang phi
Xc nhn la chn hoặc menu đã đưc lm sng.
Nút Mô t
Khi đng chc năng Wi-Fi thit lp trưc. (tr. 17)
Truy cập Mn hình Trang chính. (tr. 23)
Cc la chn hoặc menu truy cp.
Nhp ch đ Pht li.
a cc tp tin ở ch đ Pht li.
Đèn báo trng thái
Nhấp nháy: Khi my nh đang lưu nh
hoc video, đang đưc đc trên my tính,
khi hình nh nm ngoi vùng ly nét, gặp
sự c khi sc pin, hoc khi my nh đang
kt ni vi mng WLAN hoc đang gi
nh
Ổn định: Khi đang kt ni my nh vi
my tính, đang sc pin, hoc khi hình nh
nằm trong khu vc ly nét
t thu phóng
 chế đ Chp: Phóng to hoc thu nh
 chế đ Phát lại: Phóng to mt phn ca bc nh
hoc xem cc tập tin theo dng hình nhỏ hoc điu
chnh dung lưng
Màn hình chính
c nút
(Xem bng bên dưi)
Quai gn dây đeo
x
y
B cc my nh
Cc chc năng cơ bn
17
Sử dụng nút DIRECT LINK
Bn có th bt tính năng Wi-Fi mt cch thun li vi [
x
]. Bm [
x
] đ kích
hot chc năng Wi-Fi m bn đã chỉ định. Bm [
x
] li đ quay tr li ch đ
trưc đó.
Cài đặt tùy chọn nút DIRECT LINK
Bn có th la chn mt chc năng Wi-Fi đ khởi đng khi bm [
x
].
1
Ở mn hình Trang chính, cun ti <Chỉ hiện thông số cơ bản>.
2
Chn .
3
Chn Chung DIRECT LINK (Nút Wi-Fi).
4
Chn mt tùy chn. (tr. 127)
Cc chc năng cơ bn
18
Lp pin và thẻ nhớ
Tìm hiu cch lp pin v th nh tùy chn vo my nh.
Tháo pin và thẻ nhớ
Pin có th sc li đưc
Cht pin
Trượt cht pin lên trên đ tho
pin.
Th nh
Đẩy nh cho đn khi th nh được nh
ra khi my nh v rút nó ra khi khe
cắm.
Nu chưa lp th nh, bn có th s dng b nh trong đ lưu trữ tm thi.
Th nh
Lắp th nh vi mặt có cc đường tip
xúc mu vng nga lên.
Pin có th sc li đưc
Lắp pin sao cho biu tưng Samsung
nga lên.
Cc chc năng cơ bn
19
Sc pin và bt máy nh lên
Bật máy nh
Bm [
X
] đ bt hoc tt my nh.
Mn hình thit lp ban đu xut hin khi bn bật
my nh ln đu tiên. (tr. 20)
Bật máy nh chế đ Phát lại
Bm [
P
]. My nh bt v ngay lp tc truy cập
ch đ Pht li.
Sạc pin
Trưc khi s dng my nh ln đu, bn phi sc pin. Cm đu nh ca cp
USB vo my nh, v sau đó cm đu kia vo b điu hợp AC.
Đèn bo trng thi
Đèn đ bt: Đang sc
Đèn đ tt: Đã sc đy
Đèn xanh nhp nháy: Li
Ch s dng b điu hợp AC v cp USB dnh riêng cho my nh ca bn.
Nu bn s dng mt b điu hợp AC khc (như loi SAC-48), pin my nh s
không sc đưc hoc không lm vic hiu qu.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66
  • Page 67 67
  • Page 68 68
  • Page 69 69
  • Page 70 70
  • Page 71 71
  • Page 72 72
  • Page 73 73
  • Page 74 74
  • Page 75 75
  • Page 76 76
  • Page 77 77
  • Page 78 78
  • Page 79 79
  • Page 80 80
  • Page 81 81
  • Page 82 82
  • Page 83 83
  • Page 84 84
  • Page 85 85
  • Page 86 86
  • Page 87 87
  • Page 88 88
  • Page 89 89
  • Page 90 90
  • Page 91 91
  • Page 92 92
  • Page 93 93
  • Page 94 94
  • Page 95 95
  • Page 96 96
  • Page 97 97
  • Page 98 98
  • Page 99 99
  • Page 100 100
  • Page 101 101
  • Page 102 102
  • Page 103 103
  • Page 104 104
  • Page 105 105
  • Page 106 106
  • Page 107 107
  • Page 108 108
  • Page 109 109
  • Page 110 110
  • Page 111 111
  • Page 112 112
  • Page 113 113
  • Page 114 114
  • Page 115 115
  • Page 116 116
  • Page 117 117
  • Page 118 118
  • Page 119 119
  • Page 120 120
  • Page 121 121
  • Page 122 122
  • Page 123 123
  • Page 124 124
  • Page 125 125
  • Page 126 126
  • Page 127 127
  • Page 128 128
  • Page 129 129
  • Page 130 130
  • Page 131 131
  • Page 132 132
  • Page 133 133
  • Page 134 134
  • Page 135 135
  • Page 136 136
  • Page 137 137
  • Page 138 138
  • Page 139 139
  • Page 140 140
  • Page 141 141
  • Page 142 142
  • Page 143 143
  • Page 144 144
  • Page 145 145
  • Page 146 146
  • Page 147 147
  • Page 148 148
  • Page 149 149
  • Page 150 150
  • Page 151 151
  • Page 152 152
  • Page 153 153
  • Page 154 154
  • Page 155 155
  • Page 156 156

Samsung DV180F User manual

Category
TVs & monitors
Type
User manual

Ask a question and I''ll find the answer in the document

Finding information in a document is now easier with AI