Samsung SAMSUNG WB50F User manual

Type
User manual

This manual is also suitable for

Ti liu hưng
dn s dng
WB350F/WB351F/WB352F
Nhp chut đ
chn mt ch đ
Ti liu hưng dn s dng ny gồm cc hưng dn s
dng chi tit đi vi dng my nh ca bn. Hãy đc k ti
liu hưng dn ny.
Những khắc phc cơ bn Tham chiu nhanh Ni dung
Cc chc năng cơ bn Cc chc năng mở rng Cc tuỳ chn chp
Pht li/Chỉnh sa Mng không dây Ci đặt
Ph lc Mc lc
1
Ngăn ngừa gây hại cho mắt của đối tượng.
Không dùng đèn ash trong khong cch gần (gần hơn 1 mét) vi người hoặc
đng vật. Nu bn dùng đèn ash qu gần mắt đi tượng, vic ny sẽ gây ra
tổn thương tm thời hoặc vĩnh viễn cho mắt.
Giữ camera của bạn xa trẻ nhỏ và vật nuôi.
Giữ camera ca bn v mi ph kin ca nó ngoi tầm vi ca trẻ nhỏ v đng
vật. Cc b phận nhỏ có th gây hóc hoặc bị thương nghiêm trng nu nut
phi. Cc b phận chuyn đng v ph kin cũng có th gây nguy him cho cơ
th.
Không phơi camera trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời hoặc ở nhiệt độ cao
trong thời gian dài.
Phơi dưi nh nắng mặt trời hoặc nhit đ cao trong thời gian di có th gây
hỏng hóc vĩnh viễn cho cc cu phần bên trong ca camera.
Cảnh báo—cc tình hung có th khin bn hoặc người khc bị
thương
Không tháo hoặc cố sửa chữa camera của bạn.
Bn có th lm hỏng my nh v khin bn có nguy cơ bị giật đin.
Không dùng camera của bạn ở gần các chất lỏng hoặc khí ga dễ cháy nổ.
Vic ny có th gây nổ hoặc hỏa hon.
Không chèn các vật liệu dễ cháy vào camera hoặc để các vật liệu này gần
camera.
Vic ny có th gây hỏa hon hoặc đin giật.
Không vận hành camera khi tay ướt.
Vic ny có th gây đin giật.
Thông tin về an toàn và sức khỏe
Luôn tuân theo cc chỉ dn phng ngừa v cc mch nưc s dng dưi đây đ trnh cc tình hung gây nguy him v bo đm hiu năng ti đa ca camera ca
bn.
2
Thông tin v an ton v sc khỏe
Tránh gây nhiễu máy điều hòa nhịp tim.
Duy trì khong cch an ton giữa my nh ny v tt c cc my điu ha nhịp
tim đ trnh gây nhiễu, theo khuyn co ca nh sn xut v nhóm nghiên
cu. Nu bn có bt c lý do no đ nghi ngờ rằng camera ca bn đang gây
nhiễu my điu ha nhịp tim hoặc thit bị y t khc, hãy tắt camera ngay lập
tc v liên h vi nh sn xut my điu ha nhịp tim hoặc thit bị y t đ
ng dn.
Tránh bọc camera hoặc bộ sạc trong chăn hoặc quần áo.
Camera có th qu nóng v bị méo hoặc gây chy.
Không sử dụng dây cắm điện hoặc bộ sạc trong khi mưa to và có sấm sét.
Vic ny có th gây đin giật.
Nếu chất lỏng hoặc vật thể bên ngoài lọt vào trong camera của bạn, ngay
lập tức ngắt mọi nguồn điện, như pin hoặc bộ sạc, sau đó liên hệ với
trung tâm dịch vụ của Samsung.
Tuân theo mọi nguyên tắc hạn chế sử dụng camera trong một số khu vực.
Trnh gây nhiễu cc thit bị đin t khc.
Tắt camera khi lên my bay. Camera ca bn có th gây nhiễu trang thit bị
ca my bay. Tuân theo cc nguyên tắc hng không v tắt camera ca bn
khi có chỉ dn ca nhân viên hng không.
Tắt camera khi ở gần trang thit bị y t. Camera ca bn có th gây nhiễu
trang thit bị y t trong bnh vin hoặc cc trung tâm chăm sóc sc khỏe.
Tuân theo mi nguyên tắc, cc cnh bo đã đăng v cc hưng dn từ nhân
viên y t.
3
Thông tin v an ton v sc khỏe
Cẩn thận—cc tình hung có th gây hỏng camera ca bn hoặc trang
thit bị khc
Tháo pin ra khỏi camera của bạn khi cất nó trong một thời gian dài.
Pin lắp trong camera có th bị chy hoặc ăn mn theo thời gian v gây ra
những hỏng hóc nghiêm trng cho camera ca bn.
Chỉ dùng các pin chính hãng, được nhà sản xuất khuyên dùng hoặc pin
sạc lại lithi-iông. Không làm hỏng hoặc làm nóng pin.
Pin bị nóng, bị hỏng hoặc không chính hãng có th gây chy hoặc bị thương
cho con người.
Chỉ dùng pin, bộ sạc, cáp và các phụ kiện đã được Samsung phê chuẩn.
Dùng pin, b sc, cp hoặc ph kin không chính thng có th gây nổ pin,
hỏng camera hoặc gây thương tích.
Samsung không chịu trch nhim cho cc hỏng hóc hoặc thương tích gây ra
do dùng pin, b sc, cp hoặc ph kin không chính thng.
Chỉ dùng pin với đúng mục đích của nó.
Vic dùng sai có th gây hỏa hon hoặc đin giật.
Không chạm vào đèn ash khi nó nháy.
Đèn ash rt nóng khi nhy v có th lm bỏng da bn.
Khi bạn dùng bộ sạc AC, tắt camera trước khi bạn ngắt nguồn điện vào bộ
sạc AC.
Không lm như vậy có th gây chy hoặc đin giật.
Tháo bộ sạc khỏi nguồn điện khi không dùng.
Không lm như vậy có th gây chy hoặc đin giật.
Không dùng dây điện đã hỏng hoặc ổ cắm bị lỏng khi bạn sạc pin.
Vic ny có th gây hỏa hon hoặc đin giật.
Không để bộ sạc AC tiếp xúc với các cực +/- của pin.
Vic ny có th gây hỏa hon hoặc đin giật.
4
Thông tin v an ton v sc khỏe
Không đánh rơi hoặc va đập mạnh camera.
Lm như vậy có th gây hỏng mn hình hoặc cc cu phần bên trong v ngoi.
Áp dụng các chỉ dẫn cẩn thận khi bạn cắm cáp hoặc bộ điều hợp và lắp
pin và thẻ nhớ.
Nu bn c cắm đầu kt ni, cp không đúng cch hoặc lắp sai pin v thẻ nh,
bn có th lm hỏng cc cổng, đầu kt ni v ph kin.
Giữ các thẻ có mảnh từ cách xa vỏ camera.
Thông tin được lưu trên thẻ có th bị hỏng hoặc bị xóa.
Không bao giờ dùng bộ sạc, pin hoặc thẻ nhớ đã hỏng.
Vic ny có th gây đin giật hoặc camera hot đng không đúng hoặc gây
chy.
Không để camera ở gần hoặc trong vùng từ trường.
Lm như vậy có th khin cho camera hot đng không đúng.
Không dùng camera nếu màn hình bị hỏng.
Nu cc b phận kính hoặc acrylic bị vỡ, hãy đn Trung tâm Dịch v Samsung
Electronics đ sa camera.
Kiểm tra xem camera có vận hành đúng không trước khi sử dụng.
Nh sn xut không chịu trch nhim cho mi trường hợp mt hoặc hỏng tp
gây ra do camera hot đng không đúng hoặc s dng không đúng.
Bạn phải cắm đầu nhỏ của cáp USB vào camera của bạn.
Nu cp bị cắm ngược, nó có th lm hỏng cc tp ca bn. Nh sn xut
không chịu trch nhim cho mi mt mt dữ liu.
Tránh gây nhiễu các thiết bị điện tử khác.
Camera ca bn pht ra cc tín hiu tần s sóng vô tuyn m có th gây nhiễu
cc trang thit bị đin t không được bo v hoặc bo v không đúng cch,
như my điu ha nhịp tim, my trợ thính, cc thit bị y t hoặc cc thit bị
đin t khc ở nh hoặc trong xe. Tham kho nh sn xut v cc thit bị đin
t ca bn đ gii quyt cc vn đ gây nhiễu m bn gặp phi. Đ ngăn chặn
vn đ gây nhiễu không mong mun, chỉ dùng cc thit bị hoặc ph kin đã
được Samsung phê chuẩn.
Dùng camera của bạn trong tư thế bình thường.
Trnh chm vo ăng-ten trong ca camera.
Truyền dữ liệu và trách nhiệm của bạn
Dữ liu được truyn qua WLAN có th bị l, vậy hãy trnh vic truyn cc dữ
liu nhy cm trong khu vực công cng hay cc mng mở.
Nh sn xut camera sẽ không chịu trch nhim cho vic truyn dữ liu m
vi phm luật bn quyn, thương hiu v ti sn trí tu hoặc cc quy tắc v
tuân th nơi công cng.
5
Bản tóm tt Tài liu ng dn S dng
Cc chc năng cơ bn 19
m hiu xem trong hp sn phn có nhng gì, b cc my nh,
ý nghĩa ca cc biu tưng, v cc chc năng chp nh cơ bn.
Cc chc năng mở rng 43
Tìm hiu cch chp nh v quay video bằng cch lựa chn mt
ch đ.
Cc tuỳ chn chp 66
Tìm hiu cch thit lập cc tuỳ chn trong ch đ Chp.
Pht li/Chỉnh sa 90
Tìm hiu cch pht li hình nh hoặc video, v chỉnh sa hình
nh. Đồng thời tìm hiu cch kt ni my nh vi my tính hoặc
TV.
Mng không dây 114
Tìm hiu cch kt ni vi cc mng ni b không dây (WLAN) v
s dng cc chc năng.
Ci đặt 137
Tham kho cc tuỳ chn đ lập cu hình ci đặt ca my nh.
Ph lc 144
Nhn thông tin v cc thông bo li, cc thông s k thut v
công tc bo hnh.
Thông tin bản quyền
Biu tưng Microsoft Windows v Windows l cc nhãn hiu thương mi đã
đưc đăng ký ca tp đon Microsoft.
Mac v Apple App Store l cc nhãn hiu thương mi đã đưc đăng ký ca
tập đon Apple.
Google Play Store l mt nhãn hiu thương mi đã đưc đăng ký
Google Inc.
microSD™, microSDHC™, v microSDXC™ l cc nhãn hiu thương mi ca
Hip hi SD.
Biu tưng Wi-Fi
®
, Wi-Fi CERTIFIED, v biu tưng Wi-Fi l cc nhãn hiu
thương mi đã đưc đăng ký ca Khi liên minh Wi-Fi.
Cc thương hiu v tên thương mi được s dng trong ti liu ng dn
ny l ti sn ca ch sở hữu tương ng.
Thông s k thuật ca my nh hoặc ni dung ca ti liu hưng dn ny
có th được thay đổi m không bo trưc đ nâng cp cc chc năng ca
my nh.
Chúng tôi khuyn co bn s dng my nh ca bn trong phm vi quc
gia bn đã mua my nh.
S dng camera ny mt cch có trch nhim v tuân theo mi luật php
liên quan đn vic s dng ca nó.
Bn không được phép ti s dng hoặc phân phi bt kỳ phần no ca
ti liu hưng dn ny m không được cho phép trưc.
6
Các chỉ số được sử dụng trong tài liệu hướng dẫn này
Chế độ Chỉ số
Nhận diện cảnh quan tự động
T
Chương Trình
p
Ưu Tiên Khu Đ, Ưu tiên Màn trập, Bằng tay
G
Chế độ thông minh
s
Khuôn mặt đẹp nhất
i
Xử lý diệu kỳ
g
i Đặt
n
Mạng Không Dây
w
Các biểu tượng chế đ chụp
Cc biu tượng ny xut hin trong văn bn khi mt chc năng có trong ch
đ. Xem ví d bên dưi.
Lưu ý: Ch đ
s
Chế độ thông minh hoặc
g
Xử lý diệu kỳth không
h trợ cc chc năng cho tt c cc ch đ chp hoặc ch đ.
Ví dụ:
Có trong cc ch đ
Chương Trình, Ưu Tiên
Khu Đ, vƯu tiên
Mn trập
Các biểu tượng được sử dụng trong tài liệu hướng dẫn
này
Biu tưng Function
Thông tin bổ sung
Những cnh bo an ton v bin php phng ngừa
[ ]
Cc nút my nh. Ví d: [Nút chụp] chỉ nút bm my chp.
( )
S trang thông tin có liên quan
Th tự cc tuỳ chn hoặc cc menu bn phi chn đ thực
hin mt bưc; ví d: Chn Nhận diện khuôn mặt Bình
thường (nghĩa l Chn Nhận diện khuôn mặt, v chn
Bình thường).
*
Chú thích
7
Bấm nút chụp
Bm na chừng [Nút chụp]: Bm nút chp xung 1/2
Bm [Nút chụp]: Bm ht nút chp
Bm na chừng [Nút chụp] Bm [Nút chụp]
Đối tượng, hình nền, và bố cục
Đối tượng: Ch th chính trong mt cnh, như: mt người, vật, hoặc cnh
tĩnh
Hình nền: Cc đi tượng quanh ch th
Bố cục: Sự kt hợp ca đi tượng chp v hình nn
B cc
Hình nn
Đi tượng
Phơi sáng (Độ sáng)
Đ phơi sng xc định lượng nh sng đi vo my nh ca bn. Bn có th
thay đổi đ phơi sng bằng cch thay đổi tc đ mn trập, gi trị khẩu đ,
hoặc đ nhy sng ISO. Bằng cch thay đổi đ phơi sng, những bc nh ca
bn sẽ ti hơn hoặc sng hơn.
Phơi sng đúng
Phơi sng thừa (qu sng)
Các diễn tả được sử dụng trong tài liệu hướng dẫn này
8
Các tính năng đặc biệt của máy ảnh
Đọc các thông tin nhãn NFC (Tag & Go)
Ci đặt Samsung SMART CAMERA App trên mt thit bị đã kích hot NFC v
sau đó đặt ăng-ten NFC ca thit bị gần nhãn NFC ca my nh. Ứng dng
Samsung SMART CAMERA App tự đng khởi đng. Nu không ci đặt ng
dng, sẽ xut hin yêu cầu ci đặt.
Sử dụng nút DIRECT LINK
Bm nút DIRECT LINK đ kích hot chc năng Wi-Fi m bn đã chỉ định.
Cài đặt tùy chọn nút DIRECT LINK
Bn có th chn mt chc năng Wi-Fi đ pht khi bn bm nút DIRECT LINK.
1
Ci đặt Truy cập.
2
Truy cập tùy chn nút DIRECT LINK.
3
Chn mt tính năng Wi-Fi từ danh sch.
9
Các tính năng đặc biệt của máy ảnh
Sử dụng tính năng AutoShare
Khi bn chp nh bằng my nh, bc nh được tự đng lưu vo smartphone. My nh kt ni vi mt smartphone không dây.
4
Chn my nh từ danh sch v kt
ni smartphone vi my nh.
Nu xut hin mt thông bo
nhắc nhở trên my nh, cho phép
smartphone kt ni vi my nh ca
bn.
5
Chp nh.
Ảnh được chp được lưu vo my nh, v sau đó được chuyn qua
smartphone.
1
Ci đặt Samsung SMART
CAMERA App trên smartphone.
2
Bật tính năng AutoShare trên my
nh.
3
Chy Samsung SMART CAMERA
App trên smartphone.
10
Các tính năng đặc biệt của máy ảnh
Sử dụng tính năng MobileLink
Bn có th dễ dng gi cc tập tin từ my nh ca bn đn mt smartphone. My nh kt ni không dây vi cc smartphone có h trợ tính năng MobileLink.
4
Chn my nh từ danh sch v kt
ni smartphone vi my nh.
Nu xut hin mt thông bo
nhắc nhở trên my nh, cho phép
smartphone kt ni vi my nh ca
bn.
5
Trên smartphone hoặc my nh,
chn cc tập tin cần chuyn sang
từ my nh.
6
Trên smartphone, chm vo nút
sao chép hoặc trên my nh, chn
Gửi.
1
Ci đặt Samsung SMART
CAMERA App trên smartphone.
2
Truy cập ch đ MobileLink trên
my nh.
Nu xut hin thông bo nhắc nhở,
chn mt tuỳ chn.
3
Chy Samsung SMART CAMERA
App trên smartphone.
11
Các tính năng đặc biệt của máy ảnh
Sử dụng tính năng Remote Viewnder
Bn có th điu kin my nh ca mình từ xa từ mt smartphone. My nh kt ni vi mt smartphone không dây. S dng mt smartphone lm mt nút bm chp
từ xa có tính năng Remote Viewnder. Ảnh được chp sẽ xut hin trên smartphone.
4
Chn my nh từ danh sch v kt
ni smartphone vi my nh.
Nu xut hin mt thông bo
nhắc nhở trên my nh, cho phép
smartphone kt ni vi my nh ca
bn.
5
Chm v giữ đ ly nét, v nh
ra đ chp nh.
6
Chm vo chc năng xem hình
nh nhỏ đ xem nh.
1
Ci đặt Samsung SMART
CAMERA App trên smartphone.
2
Truy cập ch đ Remote
Viewnder trên my nh.
3
Chy Samsung SMART CAMERA
App trên smartphone.
12
Chụp mẫu – Cận cảnh
Bn có th chp cc bc hình những đi tượng nhỏ cận cnh, như: bông hoa
hoặc con côn trùng.
Hình nh mu có th khc so vi bc nh thực t m bn chp được.
1
Chn tuỳ chn cận cnh ( ).
2
Chp nh.
Các tính năng đặc biệt của máy ảnh
13
Những khắc phục bản
Tìm hiu cch gii quyt cc vn đ thường gặp khi ci đặt cc tuỳ chn chp.
Mắt của đối tượng
được chụp có màu đỏ.
Hin tượng mắt đỏ xy ra khi mắt ca đi tượng được chp phn chiu nh sng từ đèn chp ca my nh. Ci đặt tuỳ
chn đèn chp
Mắt đ. (tr. 69)
Hình ảnh có những
điểm bụi.
Nu trong không khí có cc ht bi, bn có th chp được chúng vo nh khi s dng đèn chp.
Tắt đèn chp hoặc trnh chp nh ti những nơi bi.
Ci đặt tuỳ chn đ nhy sng ISO. (tr. 72)
Ảnh bị mờ. Sự mờ nh xy ra nu bn chp nh trong điu kin nh sng yu hoặc lm rung my nh khi chp.
S dng chc năng OIS hoặc bm na chừng [Nút chụp] đ đm bo đi tượng cần chp nằm trong vùng ly nét.
(tr. 41)
Ảnh bị mờ khi chụp
vào ban đêm.
Khi my nh có đ nhận được nhiu nh sng hơn, tc đ mn trập chậm. Điu ny lm cho vic giữ my c định trở
lên khó khăn trong khong thời gian di đ chp được bc nh dõ nét v có th gây rung my.
Chn Chụp với ánh sáng yếu trong
s
Chế độ thông minh. (tr. 51)
Hãy bt đèn chp. (tr. 70)
Ci đặt tuỳ chn đ nhy sng ISO. (tr. 72)
S dng chân my đ trnh lm rung my nh.
Các đối tượng trở lên
quá tối do bị ngược
sáng.
Khi nguồn sng ở phía sau đi tượng hoặc khi có đ tương phn cao giữa vùng sng v vùng ti, đi tượng có th trở
lên qu ti.
Trnh chp nh ngược vi mặt trời.
Ci đặt tuỳ chn đèn chp Lấp Đầy. (tr. 70)
Điu chỉnh đ phơi sng. (tr. 80)
Ci đặt tuỳ chn Cân bằng Tương phn Tự đng (ACB). (tr. 81)
Ci đặt tuỳ chn đo sng v mc Tâm Điểm nu đi tượng nằm ở khu vực trung tâm ca khung hình. (tr. 81)
14
Tham chiếu nhanh
Chụp ảnh con người
s
Ch đThông minh > Chân dung đẹp
51
i
Ch đKhuôn mặt đẹp nht
54
Mắt đo
69
Nhận din khuôn mặt/T Chp Chân Dung
78
Chp n cười
79
Chụp ảnh ban đêm hoặc trong bóng tối
s
Ch đThông minh > Hong Hôn, ng,
Pho Hoa, Du nh sng, Chp vi nh sng yu
51
Tuỳ chn đèn chp
70
Đ nhy sng ISO (đ điu chỉnh đ nhy sng)
72
Chụp ảnh hành động
Ch đƯu tiên Mn trập
49
s
Ch đThông minh > C định hnh đng,
Chp liên tc
51
Liên Tip
85
Chụp ảnh văn bản, côn trùng, hoặc
bông hoa
s
Ch đThông minh > Cận Cnh
51
Cận Cnh
73
Điu chnh độ phơi sáng (độ sáng)
s
Ch đThông minh > Mu tươi sng
51
Đ nhy sng ISO (đ điu chỉnh đ nhy sng)
72
EV điu chỉnh đ phơi sng)
80
ACB bù sng cho đi tượng ngược vi hình nn
sng)
81
Đo Sng
81
Nhóm Phơi sng (đ chp 3 bc nh cùng cnh vi
đ phơi sng khc nhau)
86
Chụp ảnh phong cảnh
s
Ch đThông minh > Phong Cnh,
Thc nưc
51
s
Ch đThông minh > Ton cnh
52
Sử dụng các hiệu ứng đối với các bức
ảnh
g
Ch đ X lý diu kỳ > Khung hình Kỳ diu ca
i
55
g
Ch đ X lý diu kỳ > nh Chuyn Đng
57
g
Ch đ X lý diu kỳ > B lc nh
58
g
Ch đ X lý diu kỳ > Ngh sĩ hiu ng
60
g
Ch đ X lý diu kỳ > Bút vẽ mu
62
Điu Chnh nh (đ điu chỉnh Đ Sc Nét,
Đ Tương Ph, hoặc Đ bão ha)
87
Sử dụng các hiệu ứng đối với video
g
Ch đ X lý diu kỳ > B lc Phim
59
Giảm rung máy
Ổn định Hình nh Quang hc (OIS)
40
Chuyển hoặc chia sẻ các tập tin
Gi hình nh hoặc video đn mt smartphone
121
Gi nh hoặc video qua email
131
S dng cc dịch v chia sẻ cc hình nh hoặc video
132
Đăng ti hình nh lên thit bị lưu trữ trực tuyn hoặc
cc thit bị được đăng ký
134
Xem cc tập tin dưi dng hình nh nhỏ
93
Xem cc tập tin theo mc
93
Xo tt c cc tập tin trong b nh
95
Xem cc tập tin dưi dng trình chiu
97
Xem cc tập tin trên TV
104
Kt ni my nh vi my tính
105
Điu chỉnh âm thanh v âm lượng
139
Điu chỉnh đ sng ca mn hình hin thị
140
Thay đổi ngôn ngữ hin thị
141
Ci đặt ngy thng v thời gian
141
Trưc khi liên h vi mt trung tâm dch v
155
15
c chc năng cơ bn
..................................................................................19
Mở hộp ...................................................................................................... 20
Bố cục máy nh ....................................................................................... 21
S dng nút DIRECT LINK ...................................................................... 23
Lắp pin và thẻ nhớ .................................................................................. 24
Sạc pin và bt máy nh lên ................................................................... 25
Sc pin .................................................................................................... 25
Bật my nh ............................................................................................ 25
Cài đặt các thiết lập ban đầu ............................................................... 26
Tìm hiểu các biu tưng ....................................................................... 28
Lựa chọn chế độ ...................................................................................... 29
Cc biu tượng trên mn hình Ch đ .................................................. 29
Lựa chn các tuỳ chọn hoc các menu .............................................. 31
Chn bằng nút ....................................................................................... 31
Chm đ chn ........................................................................................ 32
S dng Bng điu khin Thông minh .................................................. 34
Cài đặt hiển thị và âm thanh ................................................................ 35
Ci đặt kiu hin thị ............................................................................... 35
Ci đặt âm thanh .................................................................................... 36
Chụp ảnh ................................................................................................... 37
Thu phóng .............................................................................................. 38
Gim rung my (OIS) .............................................................................. 40
Lời khuyên để có một bức ảnh rõ nét ............................................... 41
Các chức năng mở rộng
..............................................................................43
Sử dụng chế độ Nhận diện Cảnh quan Tự động ............................ 44
Sử dụng chế độ Chương trình ............................................................. 46
Sử dụng chức năng Ưu tiên Khu đ, Ưu tiên Màn trập,
hoặc chế độ thiết lập Bằng tay ........................................................... 47
S dng ch đ Ưu tiên Khẩu đ .......................................................... 48
S dng ch đ Ưu tiên Mn trập ......................................................... 49
S dng ch đ thit lập Bằng tay ........................................................ 50
Sử dụng chế độ Thông minh ............................................................... 51
S dng ch đ chp Ton cnh ........................................................... 52
Sử dụng chế độ chụp Khuôn mặt Đẹp nhất .................................... 54
Sử dụng chế độ Xử lý diệu kỳ ............................................................. 55
S dng ch đ Khung hình kỳ diu ca tôi ......................................... 55
S dng ch đ chp Ảnh Chuyn đng .............................................. 57
S dng ch đ B lc nh .................................................................... 58
S dng ch đ B lc Phim ................................................................. 59
S dng ch đ Ngh
hiu
ng ......................................................... 60
S dng ch đ Bút vẽ mu .................................................................. 62
Chỉnh sa nh ........................................................................................ 63
Ghi video ................................................................................................... 64
Ghi video vi chc năng D cnh thông minh ..................................... 65
Nội dung
16
Ni dung
Các tuỳ chọn chụp
.........................................................................................66
Chọn độ phân giải và chất lượng ....................................................... 67
Chn đ phân gii .................................................................................. 67
Chn cht lượng nh .............................................................................. 68
Chụp ảnh trong bóng tối ...................................................................... 69
Trnh hin tượng mắt đỏ ....................................................................... 69
S dng đèn chp .................................................................................. 69
Thit lập tuỳ chn đèn chp .................................................................. 70
Điu chnh đ nhy sng ISO ................................................................. 72
Thay đổi chức năng lấy nét của máy ảnh ......................................... 73
S dng chc năng chp cận cnh ....................................................... 73
S dng chc năng ly nét tự đng ...................................................... 73
Điu chỉnh khu vực ly nét ..................................................................... 75
Điu chỉnh chc năng ly nét bằng cm ng ....................................... 75
Sử dụng tuỳ chọn Nhận diện Khuôn mặt ........................................ 78
Nhận din khuôn mặt ............................................................................ 78
Chp nh chân dung tự chp ................................................................ 78
Chp nh n cười ................................................................................... 79
Những lời khuyên đ nhận din n cười ............................................... 79
Điều chỉnh độ sáng và màu sắc ........................................................... 80
Điu chỉnh đ phơi sng bằng tay (EV) ................................................. 80
Bù sng cho vùng ngược sng (ACB) .................................................... 81
Thay đi tuỳ chn đo sng .................................................................... 81
Lựa chn thit lập Cân bng Trng ........................................................ 82
Sử dụng chế độ chớp sáng ................................................................... 85
Chp cc bc nh liên tip ..................................................................... 85
S dng chc năng đm ngược chp ................................................... 86
Chp cc bc nh dự phng ................................................................. 86
Điều chỉnh hình ảnh ............................................................................... 87
Cài đặt âm thanh thu phóng ................................................................ 88
Chụp những bức ảnh tĩnh trong khi đang ghi video .................... 89
17
Ni dung
Phát lại/Chỉnh sửa
.........................................................................................90
Xem ảnh hoặc video trong chế độ Phát lại ...................................... 91
Bắt đầu ch đ Pht li .......................................................................... 91
Xem nh .................................................................................................. 96
Pht video ............................................................................................... 98
Chỉnh sửa ảnh .......................................................................................... 99
Thay đổi kích thưc nh ......................................................................... 99
Xoay nh ................................................................................................. 99
Xén nh ................................................................................................. 100
S dng cc hiu ng Lc Thông minh .............................................. 100
Điu chỉnh cc đi tượng ti, đ sng, đ tương phn, hoặc
đ bão ho ........................................................................................... 101
Điu chỉnh nh chân dung .................................................................. 102
Chỉnh sửa video ..................................................................................... 103
Vi chỉnh video ....................................................................................... 103
Chp nh từ video ................................................................................ 103
Xem các tập tin trên TV ....................................................................... 104
Chuyển các tập tin sang máy tính của bạn .................................... 105
Chuyn cc tập tin sang my tính Window OS ca bn ..................... 105
Chuyn cc tập tin sang my tính Mac OS ca bn ........................... 106
Sử dụng các chương trình trên máy tính ....................................... 108
Ci đặt i-Launcher ................................................................................ 108
S dng i-Launcher .............................................................................. 109
Mạng không dây
........................................................................................ 114
Kết nối với WLAN và tạo cấu hình cài đặt mạng ......................... 115
Kt ni ti WLAN .................................................................................. 115
Dùng trình duyt đăng nhập ............................................................... 116
Những lời khuyên kt ni mng .......................................................... 117
Nhập văn bn ....................................................................................... 118
Sử dụng Tính năng NFC (Tag & Go) ................................................ 119
S dng cc tính năng NFC trong ch đ Chp ................................. 119
S dng cc tính năng NFC trong ch đ Pht li (Photo Beam) ...... 119
S dng cc tính năng NFC trong ch đ Wi-Fi ................................. 119
Tự động lưu các tập tin vào smartphone ....................................... 120
Gửi ảnh hoặc video tới smartphone ................................................ 121
Dùng một smartphone như một nút bấm chụp từ xa ............... 123
Sử dụng Baby Monitor ........................................................................ 125
Điu chỉnh mc ồn kích hot chuông bo .......................................... 126
Sử dụng chức năng Sao lưu T đng để gửi ảnh hoặc
video ......................................................................................................... 127
Ci đặt chương trình Sao lưu T đng trên my tính ca bn ........... 127
Gi nh hoặc video ti my tính .......................................................... 127
Gửi ảnh hoặc video qua email ........................................................... 129
Thay đổi ci đặt email ..........................................................................
129
Gi nh hoặc video qua email ............................................................. 131
18
Ni dung
Sử dụng các dịch vụ chia sẻ các hình ảnh hoặc video ................ 132
Truy cập mt dịch v chia sẻ ................................................................ 132
Đăng ti hình nh hoặc video .............................................................. 132
Sử dụng Samsung Link để gửi các tập tin ..................................... 134
Đăng ti hình nh lên thit bị lưu trữ trực tuyn hoặc cc
thit bị được đăng ký ........................................................................... 134
Xem hình nh hoặc video trên cc thit bị có h trợ
Samsung Link ....................................................................................... 135
Cài đặt
............................................................................................................. 137
Menu cài đặt ........................................................................................... 138
Truy cập menu ci đặt .......................................................................... 138
Âm thanh .............................................................................................. 139
Mn hình hin th ................................................................................. 139
Kh năng liên kt .................................................................................. 140
Chung ................................................................................................... 141
Ph lc
............................................................................................................ 144
c thông báo li .................................................................................. 145
Bảo dưỡng máy nh ............................................................................. 146
Lau sch my nh ................................................................................. 146
S dng v bo qun my nh ............................................................ 147
Cc loi th nh .................................................................................... 148
Pin ......................................................................................................... 151
Trưc khi liên h vi mt trung tâm dch v ................................ 155
Thông s k thut máy nh ............................................................... 158
Bảng Thut ng ..................................................................................... 162
Mục lục .................................................................................................... 167
Mở hộp
……………………………………………… 20
Bố cục máy nh
…………………………………… 21
S dng nút DIRECT LINK
……………………… 23
Lắp pin và thẻ nhớ
……………………………… 24
Sạc pin và bt máy nh lên
…………………… 25
Sc pin
……………………………………………… 25
Bật my nh
……………………………………… 25
Cài đặt các thiết lập ban đầu
………………… 26
Tìm hiểu các biu tưng
……………………… 28
Lựa chọn chế độ
………………………………… 29
Cc biu tượng trên mn hình Ch đ
……… 29
Lựa chn các tuỳ chọn hoc các menu
…… 31
Chn bằng nút
…………………………………… 31
Chm đ chn
…………………………………… 32
S dng Bng điu khin Thông minh
……… 34
Cài đặt hiển thị và âm thanh
………………… 35
Ci đặt kiu hin thị
……………………………… 35
Ci đặt âm thanh
………………………………… 36
Chụp ảnh
…………………………………………… 37
Thu phóng
………………………………………… 38
Gim rung my (OIS)
…………………………… 40
Lời khuyên để có một bức ảnh rõ nét
…… 41
Các chc năng cơ bn
Tìm hiu xem trong hp sn phẩn có những gì, b cc my nh, ý nghĩa ca cc biu tượng, v cc chc
năng chp nh cơ bn.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66
  • Page 67 67
  • Page 68 68
  • Page 69 69
  • Page 70 70
  • Page 71 71
  • Page 72 72
  • Page 73 73
  • Page 74 74
  • Page 75 75
  • Page 76 76
  • Page 77 77
  • Page 78 78
  • Page 79 79
  • Page 80 80
  • Page 81 81
  • Page 82 82
  • Page 83 83
  • Page 84 84
  • Page 85 85
  • Page 86 86
  • Page 87 87
  • Page 88 88
  • Page 89 89
  • Page 90 90
  • Page 91 91
  • Page 92 92
  • Page 93 93
  • Page 94 94
  • Page 95 95
  • Page 96 96
  • Page 97 97
  • Page 98 98
  • Page 99 99
  • Page 100 100
  • Page 101 101
  • Page 102 102
  • Page 103 103
  • Page 104 104
  • Page 105 105
  • Page 106 106
  • Page 107 107
  • Page 108 108
  • Page 109 109
  • Page 110 110
  • Page 111 111
  • Page 112 112
  • Page 113 113
  • Page 114 114
  • Page 115 115
  • Page 116 116
  • Page 117 117
  • Page 118 118
  • Page 119 119
  • Page 120 120
  • Page 121 121
  • Page 122 122
  • Page 123 123
  • Page 124 124
  • Page 125 125
  • Page 126 126
  • Page 127 127
  • Page 128 128
  • Page 129 129
  • Page 130 130
  • Page 131 131
  • Page 132 132
  • Page 133 133
  • Page 134 134
  • Page 135 135
  • Page 136 136
  • Page 137 137
  • Page 138 138
  • Page 139 139
  • Page 140 140
  • Page 141 141
  • Page 142 142
  • Page 143 143
  • Page 144 144
  • Page 145 145
  • Page 146 146
  • Page 147 147
  • Page 148 148
  • Page 149 149
  • Page 150 150
  • Page 151 151
  • Page 152 152
  • Page 153 153
  • Page 154 154
  • Page 155 155
  • Page 156 156
  • Page 157 157
  • Page 158 158
  • Page 159 159
  • Page 160 160
  • Page 161 161
  • Page 162 162
  • Page 163 163
  • Page 164 164
  • Page 165 165
  • Page 166 166
  • Page 167 167
  • Page 168 168
  • Page 169 169
  • Page 170 170
  • Page 171 171
  • Page 172 172

Samsung SAMSUNG WB50F User manual

Type
User manual
This manual is also suitable for

Ask a question and I''ll find the answer in the document

Finding information in a document is now easier with AI