Panasonic CS-XZ9ZKH-8 User manual

  • Hello! I have reviewed the Operating Instructions for the Panasonic Air Conditioner models CS-XZ9ZKH-8, CS-XZ12ZKH-8, CS-XZ18ZKH-8, CS-XZ24ZKH-8, CU-XZ9ZKH-8, CU-XZ12ZKH-8, CU-XZ18ZKH-8, and CU-XZ24ZKH-8. This document covers various aspects of the unit, including its operation modes, cleaning, and troubleshooting. I'm ready to assist you with any questions you might have about your air conditioner.
  • How can I activate the inside cleaning function?
    What is the purpose of iAUTO-X mode?
    How do I set the timer?
    What is the recommended temperature range for energy saving?
English Tiếng Vit
Operating Instructions
Air Conditioner
Model No.
Indoor Unit Outdoor Unit
CS-XZ9ZKH-8
CS-XZ12ZKH-8
CS-XZ18ZKH-8
CS-XZ24ZKH-8
CU-XZ9ZKH-8
CU-XZ12ZKH-8
CU-XZ18ZKH-8
CU-XZ24ZKH-8
Hướng dn s dng
Máy điu hòa không khí
2-13
Trước khi bt thiết b, vui lòng đọc k hướng dn s dng này
và gi li để tham kho cho nhng ln sau.
Trước khi lp đặt, người lp đặt nên:
Đọc hướng dn lp đặt và yêu cu khách hàng ct gi bn
hướng dn để tham kho sau này.
G điu khin t xa được đóng gói cùng vi dàn lnh.
Operating Instructions
Air Conditioner 14-25
Before operating the unit, please read these operating
instructions thoroughly and keep them for future reference.
Before installation, the installer should:
Read the Installation Instructions, then request the customer
keep them for future reference.
Remove the remote control packed with the indoor unit.
ACXF55-34510
Hướng dn nhanh
Lp pin
1
2
3
1 Kéo np đậy lưng ca
điu khin.
2
Lp pin AAA hoc
R03.
3 Đậy np.
A Điu chnh đồng h
1 Nhn CLOCK , sau đó
nhn để cài đặt thi
gian.
• Nhn nút CLOCK trong
khong 5 giây để hin
th thi gian theo dng
12 gi (am/pm) hoc
24 gi.
2 Nhn để xác nhn.
A
B
Mt Network Adaptor (B điu hp mng) tích hp sn cho
phép bn điu khin hot động ca điu hòa t bt k đâu.
S dng điu khin
trong khong 8m
tính t b phn
nhn tín hiu điu
khin t xa trên dàn
lnh.
2
B Các tính năng cơ bn
1
Nhn để
khi động/ngng
hot động.
POWER
Khi máy ON (BT),
biu tượng
mt đi khi màn
hin th ca điu
khin t xa.
3 Nhn TEMP UP (TĂNG
NHIT ĐỘ), TEMP DOWN
(GIM NHIT ĐỘ) để chn
nhit độ mong mun.
Lên
Xung
Dãy nhit độ la chn:
16.0 °C ~ 30.0 °C /
60 °F ~ 86 °F.
• Nhn nút trong khong
10 giây để hin th đơn v
nhit độ là °C hoc °F.
2 Nhn để chn
chế độ mong mun.
COOL
DRY
AUTO
iAUTO-X
HEAT
Mc Lc
Cách S dng
…………………
4-6
Tìm Hiu Thêm...
……………
7-8
V sinh Máy Điu hòa
………
9
Nhng vn đề thường
gp
………………………………
10-13
Ph kin
Điu khin t xa
• Pin AAA hoc 2 pin R03
Đế gi điu khin
• 2 c vít ca đế gi điu khin
Ni dung trong hướng dn này ch mang
tính cht gii thích và có th khác so vi
máy thc. Nhà sn xut có th thay đổi
mà không báo trước.
Cm ơn bn đã la chn Máy
điu hòa không khí Panasonic.
3
Tiếng Vit
4
Cách S dng
Các đèn hin thTo adjust air ow direction Thay đổi hướng gió
Hướng lên
xung
Hướng
nghiêng
qua li
• Không điu chnh cánh gió bng tay.
* Xem mc “Tìm Hiu Thêm…” để biết thêm chi tiết
Điu chnh TC ĐỘ QUT và chế độ YÊN TĨNH
FAN SPEED (TC ĐỘ QUT):
• Khi chn chế độ FAN AUTO (QUT T ĐỘNG), tc
độ qut s được t động điu chnh theo chế độ
hot động.
• Chn tc độ qut thp nht ( ) để có chế độ hot
động vi tiếng n thp.
• Khi chn chế độ iAUTO-X, tc độ qut s t động
cài đặt thành AUTO (T ĐỘNG). Để điu chnh tc
độ qut, hãy hy chế độ iAUTO-X.
QUIET (YÊN TĨNH):
• Gim tiếng n ca lung gió thi.
• Chế độ này kết hp gia chế độ nanoe™X và
nanoe™-G (nanoe™ TECHNOLOGY).
• nanoe™ TECHNOLOGY bt đầu t động khi thiết b
được bt.
• Nhn để ON (BT) hay OFF (TT) chế độ
này bng tay.
• Chế độ này có th được kích hot ngay c khi máy
đang OFF (TT). Chú ý rng tc độ ca cánh đảo
gió và qut s hot động theo cài đặt ca điu khin
t xa.
• Nếu mt đin khi máy đang chy, chế độ s được
phc hi ngay khi có đin tr li.
Để tn hưởng môi trường tươi mi hơn và
sch hơn
Nhn để ON
(BT) hay OFF
(TT) tính năng
Wireless LAN
(LAN Không dây).
Không dùng
trong khi vn
hành bình
thường.
Nhn để khôi phc li
các thiết lp gc ca
điu khin.
(đảo cánh gió)
(đảo cánh gió)
5
Xem mc “Tìm Hiu Thêm…” để biết thêm chi tiết.
Cách S dng
• Khi bt chế độ iAUTO-X, máy s t động gim 2°C (4°F) t nhit độ cài đặt để tăng tc hiu
qu làm lnh phòng.
• Tc độ qut được đặt thành AUTO (T ĐỘNG) và bn không th thay đổi tc độ qut.
• Sau ti đa 4 gi, máy tr v nhit độ cài đặt cui cùng. Để tăng thi gian hot động ca chế
độ iAUTO-X, nhn ln na để kích hot li chế độ iAUTO-X.
• Khi phòng đã đạt đến nhit độ cài đặt, và nhit độ phòng ln hơn 23°C và độ m phòng ln
hơn 60%, chế độ iAUTO-X s hot động theo cài đặt định trước.
• Khi độ m trong phòng cao, tc độ qut s hot động tc độ thp hơn.
Khi máy OFF (TT) và bn mun nhanh chóng đạt được nhit độ mong mun, nhn
để bt máy chế độ iAUTO-X.
Để hy chế độ iAUTO-X, nhn nút .
Không áp dng cho chế độ Heat (Sưởi m).
Để đạt được nhit độ mong mun nhanh chóng
Để gim lượng tiêu th đin và tiết kim năng lượng tt hơn mà không nh hưởng đến s
thoi mái.
• Chc năng ECO không th được kích hot khi đang s dng chế độ iAUTO-X.
• Nhn nút ln na để hy b.
Để gim lượng tiêu th đin
• Chc năng này s mang li cho bn mt môi trường thoi mái khi ng. Nó s t động điu
chnh nhit độ ng theo khung gi trong sut quá trình được kích hot.
Đèn báo ca dàn lnh s m dn đi khi chc năng này được kích hot. Không được s
dng cách này nếu độ sáng ca đèn báo đã b làm m đi.
• Hot động này s được tích hp vi b hn gi kích hot (0.5, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 hoc 9
gi).
• Chc năng này có th được thiết lp cùng vi chế độ hn gi. Chc năng ng s được ưu
tiên hơn chc năng hn gi OFF (TT).
• Hot động này có th được hy b bng vic nhn nút tương ng cho đến khi đồng h hn
gi ch 0.0h.
Để tn hưởng cm giác thoi mái ti đa khi ng
Thiết lp nhit độ
iAUTO-X
-2°C /
-4°F
Ti đa = 4 tiếng
Để cài đặt hot động Mô-đun LAN Không dây, vui lòng xem Sách Hướng dn Cài
đặt.
Để kết ni ti mt mng
Tiếng Vit
6
Cách S dng
Cài đặt hn gi
Bn có th cài đặt hen gi để bt hay tt máy 2 thi gian lp sn khác nhau.
Để hy chế độ hn gi, nhn nút
hoc để chn thiết lp hoc
tương ng, sau đó nhn .
• Nếu chế độ hn gi đã b hy bng tay
hoc do mt đin, bn có th khôi phc li
chế độ này. Nhn nút hoc để
chn thiết lp hoc tương ng, sau
đó nhn .
• Cài đặt hn gi gn nht s được hin th
và s được kích hot sau đó.
• Chế độ hn gi hot động theo cài đặt gi
trên điu khin t xa và s lp li hàng
ngày khi gi hn đã được cài đặt. Để cài
đặt gi, xin vui lòng xem phn Hướng dn.
Ghi chú
, , ,
• Có th được chn cùng lúc. Không th kích hot cùng mt lúc.
3
12
1Chn chế độ TIMER
ON (BT) hay TIMER
OFF (TT).
Ví d:
OFF (TT) lúc
22:00 gi
• Mi ln bm:
7KLӃWOұSFKӃ
ÿӝWKRiW
2Chn thi gian.
3Xác nhn cài đặt.
7
Tìm Hiu Thêm...
Cách S dng / Tìm Hiu Thêm...
Chế độ hot động
AUTO (T ĐỘNG) : Đèn báo POWER (NGUN) nhp nháy lúc ban đầu.
Máy s chn chế độ hot động 10 phút mi ln tùy theo cài đặt, nhit
độ ngoài tri và nhit độ phòng.
HEAT (SƯỞI M) :
Đèn báo POWER (NGUN) nhp nháy lúc ban đầu. Máy s cn mt lúc để
làm nóng.
COOL (LÀM LNH) :
Đem li s làm mát d chu mt cách hiu qu và phù hp vi nhu cu ca
bn.
DRY (HÚT M) : Qut quay chm để thi gió mát nh nhàng.
Khi FAN AUTO (QUT T ĐỘNG) được chn, chế độ DRY (HÚT M)
s hot động kèm kim soát độ m.
iAUTO-X :
Cung cp kh năng làm mát nhanh, lý tưởng trong nhng ngày nng nóng.
Cài đặt nhit độ chế độ tiết kim năng lượng
Bn có th tiết kim đin khi bt máy khong nhit độ khuyến khích.
HEAT (SƯỞI M) : 20.0 °C ~ 24.0 °C / 68 °F ~ 75 °F.
COOL (LÀM LNH): 26.0 °C ~ 28.0 °C / 79 °F ~ 82 °F.
Hướng gió
chế độ HEAT (SƯỞI M):
Nếu chế độ AUTO (T ĐỘNG) được thiết lp, cánh đảo gió ngang được c định v trí
định trước. Cánh hướng gió dc s chy theo hướng trái/phi sau khi nhit độ tăng lên.
chế độ COOL (LÀM LNH):
Cánh đảo gió ngang được c định gia v trí cài đặt.
Khi đạt được nhit độ, cánh đảo gió ngang s t động xoay lên/xung.
chế độ DRY (HÚT M) kèm kim soát độ m:
Nếu FAN AUTO (QUT T ĐỘNG) được đặt, cánh đảo gió ngang s t động xoay
lên/xung. Khi đạt được nhit độ, cánh đảo gió ngang s được c định v trí đã định
trước.
chế độ DRY (HÚT M) không kèm kim soát độ m:
Cánh đảo gió ngang được c định gia v trí cài đặt.
Khi đạt được nhit độ, cánh đảo gió ngang s t động xoay lên/xung.
chế độ iAUTO-X:
Các cánh đảo gió ngang s s động đưa lên/xung theo v trí định sn.
Khi đạt được nhit độ, cánh đảo gió ngang s c định ti v trí phía trên.
chế độ HEAT/COOL/DRY/iAUTO-X (SƯỞI M/LÀM LNH/HÚT M/iAUTO-X):
Cánh đảo gió ngang s t động di chuyn lên/xung.
Điu khin chế độ t khi động
Khi đin được khôi phc sau khi mt đin, các quá trình s t khi động li sau mt khong
thi gian vi chế độ hot động và hướng lung không khí ging vi như trước khi mt đin.
• Chế độ điu khin này không áp dng khi thiết b được thiết lp chế độ HN GI.
Tiếng Vit
8
V sinh bên trong
Chc năng này nhm nâng cao kh năng v sinh bên trong ca thiết b điu hòa không khí.
Để kích hot v sinh bên trong, hãy tt thiết b và nhn nút trong hơn 3 giây t điu
khin t xa. Trong quá trình v sinh bên trong, h thng lc nanoe™X s được bt và các
cánh đảo gió ngang s m hot động tc độ qut thp trong ti đa 2,5 gi trước khi thiết b
tt. Không tt ngun đin trong khi thc hin thao tác này. Thao tác v sinh bên trong hoàn
thành khi qut dng và cánh đảo gió đóng. Khi có đin tr li sau khi b li, hot động này s
không tiếp tc.
Điu kin hot động
S dng điu hòa trong di nhit độ ch định trong bng.
Nhit độ °C (°F) Khi trong nhà Khi ngoài tri
DBT WBT DBT WBT
COOL
(LÀM LNH)
Ti đa 32 (89.6) 23 (73.4) 46 (114.8) 26 (78.8)
Ti thiu 16 (60.8) 11 (51.8) 16 (60.8) 11 (51.8)
HEAT (SƯỞI M) Ti đa 30 (86.0) - 24 (75.2) 18 (64.4)
Ti thiu 16 (60.8) - -5 (23.0) -6 (21.2)
DBT: Nhit độ bu khô, WBT: Nhit độ bu ướt
Tìm Hiu Thêm...
9
V sinh Máy Điu hòa
Cn tiến hành v sinh và bo dưỡng định k
để đảm bo máy hot động ti ưu. Máy bn
s gây ra hng hóc và bn có th thy mã li
“H 99”. Liên h trm bo hành y quyn để
được tr giúp.
• Trước khi v sinh, tt đin ngun và tháo phích
cm.
• Không chm tay vào lá nhôm vì lưỡi lá nhôm
sc có th gây tn thương.
Không dùng benzen, cht ăn mòn hoc bt ty
ra.
• Ch dùng xà bông ( pH 7) hoc cht ty ra
trung tính.
Không dùng nước nóng hơn 40 °C / 104 °F để
ra.
Khi trong nhà
( Cu trúc ca thiết b có th khác nhau tùy
thuc vào kiu máy)
Khi ngoài tri
Dn sch rác xung quanh máy.
Làm sch ng dn nước.
Ngun phát nanoeTM-G
2 tun mt ln
• Lau sch bng vi bông khô.
• Không chm vào trong khi máy
đang hot động.
Lưới lc khí
2 tun mt ln
• Ra/tráng lưới lc nh nhàng
vi nước để tránh làm hư b
mt lưới lc.
• Phơi khô lưới lc trong bóng râm, tránh xa la
hoc phơi trc tiếp dưới nng.
• Thay lưới lc khi b hư.
G b b lc không khí Gn b lc không khí
G khi máy Lp vào thiết b
AUTO
OFF/ON
Lá nhôm
Mt máy
Lưới lc khí Ngun phát nanoeTM-G
Khi trong nhà
Hãy nh tay khi x lý b mt thiết
b để tránh b try xước bi các vt
sc nhn hoc thô ráp (ví d: móng
tay, dng c, nhn, v.v.). Lau nh
thiết b bng khăn mm m.
Dàn trao đổi nhit và qut cn được v sinh định
k bi đại lý y quyn.
Mt máy
Ra nh nhàng và phơi khô.
Cách tháo g mt máy phía trước
AUTO
OFF/ON
2
Trượt tm che
phía trước
sang phi
A
và kéo ra
B
.
1 Dng lên.
B
A
Đóng li cn thn
AUTO
OFF/ON
2 Căn chnh và
đẩy vào.
1 Gi nm ngang.
3 Đóng xung.
4 Nhn c hai đầu và đim gia ca mt trước
máy.
Tìm Hiu Thêm... / V sinh Máy Điu hòaTiếng Vit
10
Nhng vn đề thường gp
Nhng hin tượng sau không phi s c thuc thiết b.
Hin tượng Nguyên nhân
Đèn POWER (NGUN) nhp nháy trước khi
máy bt.
Đây là bước đầu để chun b cho hot động TIMER
(HN GI) sau khi đã được cài đặt.
Khi chế độ hn gi được ON (BT), máy có th bt
sm hơn (ti 30 phút) thi gian đã định để đạt được
nhit độ yêu cu đúng thi gian đã định.
Đèn TIMER (HN GI) luôn ON (BT). • Khi chế độ hn gi (Timer) được cài đặt, chế độ hn
gi (Timer) s lp li hàng ngày.
Máy chm hot động vài phút sau khi khi
động li.
• S trì hoãn này nhm bo v máy nén.
Đôi khi qut khi trong nhà ngng li chế
độ qut t động.
• Giúp loi b mùi trong phòng.
Gió tiếp tc thi ngay c khi đã tt máy. Máy x nhit còn sót li trong khi trong nhà (ti đa 30
giây).
Phòng có mùi l. • Có th do mùi m thp phát ra t tường, thm, đồ đạc
trong nhà hay qun áo.
Có tiếng crac trong khi máy chy. • Thay đổi nhit độ khiến các b phn n ra hay co li.
Tiếng nước chy trong khi máy chy. • Môi cht lnh chy trong máy.
Sương phun ra t khi trong nhà. Trong quá trình làm lnh, không khí lnh ta ra có th
gây nước ngưng t.
Khi ngoài tri có nước hoc hơi nước thoát
ra.
chế độ làm lnh, quá trình ngưng t xy ra ti các
ng đồng lnh và nước ngưng t có th chy t khi
ngoài tri.
Tiếng n ln hơn dàn nóng khi máy bt đầu
chy chế độ iAUTO-X.
Máy nén và qut quay tc độ cao hơn để tăng hiu
sut làm lnh trong quá trình hot động ban đầu.
Bc màu mt s linh kin bng nha. • S bc màu tùy thuc vào vt liu được s dng trong
các linh kin bng nha. Quá trình này s din ra
nhanh hơn khi tiếp xúc vi nhit, ánh sáng mt tri, tia
cc tím, hoc các yếu t môi trường.
Bi có th bám vào xung quanh bng điu
khin phía trước, lưới tn nhit và tường bao
quanh thiết b sau khi s dng lâu dài.
• S tích t bi là do quá trình thanh lc không khí ion
âm t công ngh nanoeTM-G. Lau sch bui thường
xuyên vi mt miếng vi sch m.
Khi chy chế độ nanoe™ TECHNOLOGY,
khi trong nhà s phát ra tiếng ro ro nh.
Điu này là hoàn toàn bình thường khi máy phát
nanoe™X đang hot động. Nếu bn lo lng v tiếng n
này, hãy hy chế độ nanoe™ TECHNOLOGY.
Đèn báo mng LAN không dây ON (BT) khi
máy OFF (TT).
• Kết ni mng LAN không dây vi b định tuyến đã
được kích hot.
11
Nhng vn đề thường gp
Kim tra các quy trình sau đây trước khi gi bo hành.
Hin tượng Kim tra
Hot động chế độ HEAT (SƯỞI M)/COOL
(LÀM LNH) không hot động hiu qu.
• Cài đặt nhit độ đúng quy cách.
Đóng hết ca s và ca ra vào.
• V sinh hoc thay tm lc.
Gt sch mi vt cn đường gió vào và đường gió ra.
Máy chy n. • Kim tra xem máy có b lp đặt nghiêng không.
• Mt máy đóng đã khp chưa.
Điu khin t xa không hot động.
(Đèn hin th m hoc tín hiu yếu.)
• Kim tra pin được lp đúng không.
Thay pin yếu.
Máy không hot động. • Kim tra xem cu dao đóng không.
• Kim tra xem có hn gi tt không.
Máy không nhn tín hiu t điu khin t xa. Kim tra xem mt nhn có b chn không.
• Mt s loi đèn hunh quang có th nh hưởng ti vic
truyn tín hiu điu khin. Liên h trm bo hành y
quyn để được tr giúp.
Đèn báo nanoe™ TECHNOLOGY dàn
lnh không ON (BT) khi công ngh nanoe™
TECHNOLOGY được kích hot.
• Dùng điu khin t xa để ly mã li và hi tư vn đại lý
y quyn.
Tiếng Vit
12
Nhng vn đề thường gp
Khi...
■Điu khin b mt hoc không hot động
AUTO
OFF/ON
( Cu trúc ca thiết
b có th khác
nhau tùy thuc
vào kiu máy)
1. Nâng mt trước.
2. Nhn nút AUTO OFF/ON (T ĐỘNG TT/BT) mt ln để s dng chế độ
AUTO (T ĐỘNG).
3. Để vn hành chế độ COOL (LÀM LNH) bt buc, nhn nút AUTO OFF/ON (T
ĐỘNG TT/BT) và gi cho đến khi nghe 1 tiếng bíp, sau đó th tay. (Thao tác
này s do nhân viên bo dưỡng thc hin)
4. Để vn hành chế độ HEAT (SƯỞI M) bt buc, hãy lp li bước 3. Nhn nút
AUTO OFF/ON (T ĐỘNG TT/ BT) cho đến khi nghe 2 tiếng bíp, sau đó th
tay (Thao tác này s do nhân viên bo dưỡng thc hin)
5. Nhn nút AUTO OFF/ON (T ĐỘNG TT/BT) ln na để tt máy.
Đèn ch báo quá sáng
Để gim hoc khôi phc độ sáng ca đèn báo trên máy, nhn
trên điu khin và gi
trong vòng 5 giây.
Kim tra máy sau mt thi gian dài không s dng
• Kim tra pin.
• Kim tra và đảm bo không có vt th l xung quanh các đường gió vào và đường gió ra.
S dng AUTO OFF/ON (T ĐỘNG TT/BT) trên máy để chn chế độ HEAT (SƯỞI M)/
COOL (LÀM LNH). Xem mc “Điu khin t xa b mt hoc có li xy ra” trên để biết thêm
chi tiết. Sau 15 phút hot động, nếu chênh lch nhit độ gia ca gió vào và ca gió ra như
dưới đây có nghĩa là máy hot động bình thường:
Chế độ HEAT (SƯỞI M): 14 °C / 25.2 °F
COOL (LÀM LNH): 8 °C / 14.4 °F
Máy s không được s dng trong mt thi gian dài
• Kích hot chế độ HEAT (SƯỞI M) trong 2~3 tiếng để loi b hết độ m còn li trong các
b phn bên trong mt cách trit để. Vic này giúp ngăn chn s phát trin ca nm mc.
• Tt đin ngun và rút phích cm khi máy.
Tháo pin ra khi điu khin t xa.
ĐIU KIN KHÔNG ĐƯỢC T SA CHA MÁY
TT NGUN ĐIN VÀ RÚT PHÍCH CM KHI MÁY. Sau đó liên h ti đai lý y quyn
trong các trường hp sau:
• Có tiếng động khác thường khi máy đang hot động.
• Nước/vt l vào bên trong điu khin t xa.
• Nước đang r ra t khi trong nhà.
• Cu dao thường xuyên b ngt.
• Dây ngun nóng hơn bình thường.
• Công tc hoc nút bm không hot động bình thường.
13
Nhng vn đề thường gp
Ly mã li
Nếu máy ngng hot động và đèn báo TIMER (HN GI) nhp nháy, dùng điu khin t xa để ly mã báo li.
Dùng vt nhn nhn nút
trong 5 giây
Dùng vt nhn nhn
nút trong 5 giây để thoát
khi chế độ kim tra li
1
3
Nhn nút đến khi bn nghe
mt lot tiếng bíp, sau đó
ghi li mã báo li
Tt máy và thông báo mã
báo li vi trm bo hành
y quyn.
2
4
Đối vi mt s li, bn có th phi khi động li máy vi chế độ hot động hn chế, vi 4 tiếng “bíp” lúc khi động.
* Mt s mã li không có cho mu máy ca bn. Vui lòng kim tra vi đại lý y quyn để biết thêm chi tiết.
Hin th chn
đoán
Vn đề/Kim soát bo v
H 00
Không có ghi nh v li
H 11
Tín hiu gia hai khi trong/khi ngoài
bt thường
H 12
Khi trong hot động không đúng công
sut
H 14
Cm biến nhit độ gió khi trong bt
thường
H 15
Cm biến nhit độ máy nén ca khi
ngoài bt thường
H 16
B phn biến thế (CT) khi ngoài bt
thường
H 17
Cm biến nhit độ hút khi ngoài bt
thường
H 19
Động cơ qut khi trong nhà b kt
H 21
Báo mc nước ngưng ca khi trong bt
thường
H 23
Cm biến nhit độ dàn trao đổi nhit s 1
ca khi trong bt thường
H 24
Cm biến nhit độ dàn trao đổi nhit s 2
ca khi trong bt thường
H 25
Thiết b i-on ca khi trong bt thường
H 26
B phát i-on bt thường
H 27
Cm biến nhit độ gió khi ngoài bt
thường
H 28
Cm biến nhit độ dàn trao đổi nhit s 1
ca khi ngoài bt thường
H 30
Cm biến nhit độ đường đẩy khi ngoài
bt thường
H 31
Cm biến h bơi có vn đề
H 32
Cm biến nhit độ dàn trao đổi nhit s 2
ca khi ngoài bt thường
H 33
Khi trong/khi ngoài mt kết ni vi nhau
H 34
Cm biến nhit độ b làm mát khi ngoài
bt thường
H 35
Nước ngưng hoc bơm nước ngưng bt
thường
H 36
Cm biến nhit độ ng dn gas khi ngoài
bt thường
H 37
Cm biến nhit độ ng lng khi ngoài
bt thường
H 38
Khi trong/khi ngoài không cùng kiu
máy (không trùng mã hiu)
Hin th chn
đoán
Vn đề/Kim soát bo v
H 39
Khi trong hot động bt thường hoc
chế độ ch
H 41
Kết ni dây đin hay ng dn bt thường
H 50
Động cơ qut thông gió b kt
H 51
Động cơ qut thông gió b kt
H 52
B phn gii hn trái-phi bt thường
H 58
Cm biến gas khi trong bt thường
H 59
Cm biến Eco bt thường
H 64
Cm biến áp sut cao khi ngoài bt
thường
H 67
Nanoe bt thường
H 70
Đèn cm biến bt thường
H 71
Bo điu khin bên trong qut dàn lnh DC
bt thường
H 72
Cm biến nhit độ bình cha bt thường
H 79 Mô-đun mng nôi b (LAN) không
dây ghi li
H 85
Giao tiếp bt thường gia khi trong
nhà và mô-đun mng ni b (LAN)
không dây
H 97
Động cơ qut khi ngoài b ket
H 98
Bo v áp sut cao khi trong
H 99
Bo v hin tượng đông đá ca khi trong
hot động
F 11
Công tc van 4 chiu bt thường
F 16
Bo b tng dòng đin hot động
F 17
Khi trong chế độ ch đông đá bt
thường
F 18
Bng mch khô b khóa bt thường
F 87
Bo v quá nhit vi hp điu khin
F 90
Bo b mch công sut (PFC) bt thường
F 91
Chu k làm lnh bt thường
F 93
Vòng quay ca máy nén khi ngoài bt
thường
F 94
Bo v quá áp đầu đẩy máy nén
F 95
Bo v áp sut cao làm lnh khi ngoài
F 96
Bo v quá nhit đin tr máy nén
F 97
Bo v quá nhit máy nén
F 98
Bo v tng dòng đin hot động
F 99
Nhn biết dòng đin mt chiu (DC) khi
ngoài
Tiếng Vit
A new built-in Network Adaptor that allows you to control your
air conditioner unit operation from anywhere.
Use the remote
control within 8 m
from the remote
control receiver on
the indoor unit.
Quick Guide
Inserting the batteries
1
2
3
1 Pull out the back cover
of remote control.
2
Insert AAA or R03
batteries.
3 Close the cover.
A Clock setting
1 Press
CLOCK
, then
press to set the
time.
• Press CLOCK for
approximately 5
seconds to show
the time as 12-hour
(am/pm) or 24-hour.
2
Press to con rm.
A
B
14
Thank you for purchasing
Panasonic Air Conditioner.
B Basic operation
1
Press to
start/stop the
operation.
POWER
When the unit
is ON,
disappears from
the remote control
display.
3 Press TEMP UP, TEMP
DOWN to select the desired
temperature.
Up
Down
Selection range:
16.0 °C ~ 30.0 °C /
60 °F ~ 86 °F.
• Press for approximately
10 seconds to show the
temperature as °C or °F.
2 Press to select
the desired mode.
COOL
DRY
AUTO
iAUTO-X
HEAT
Table of Contents
How to Use
…………………
16-18
To Learn More...
………
19-20
Cleaning the
Air Conditioner
………………
21
Troubleshooting
…………
22-25
Accessories
• Remote control
AAA or R03 batteries × 2
Remote control holder
Screws for remote control
holder × 2
The illustrations in this manual are for
explanation purposes only and may differ
from the actual unit. They are subject to
change without notice.
15
English
16
How to Use
Indicators To adjust air ow direction To adjust air ow direction
Upper
direction
Lateral
direction
Do not adjust the ap by hand.
* For details operation, refer “To Learn More....”
To adjust FAN SPEED and QUIET condition
FAN SPEED:
When FAN AUTO is selected, the fan speed is
adjusted automatically according to the operation
mode.
Select the lowest fan speed ( ) to have a low noise
operation.
When iAUTO-X mode is selected, the fan speed is
automatically set to AUTO. To adjust the fan speed,
cancel iAUTO-X mode.
QUIET:
This operation reduces air ow noise.
To enjoy fresher and cleaner environment
This operation combines both nanoe™X and
nanoe™-G (nanoe™ TECHNOLOGY).
nanoe™ TECHNOLOGY automatically starts when
the unit is turned on.
• Press to turn ON or OFF this operation
manually.
This operation can be activated even when the unit
is OFF. Note that the ap and fan speed will operate
according to the remote control setting.
If a power failure occurs during this operation,
this operation resumes immediately when power
resumes.
To reduce power consumption
To reduce power consumption for better energy
saving without sacri cing comfort.
ECO function cannot be activated during iAUTO-X
mode.
Press the button again to cancel.
Press to turn
the Wireless
LAN feature
ON or OFF.
(swing)
(swing)
Not used
in normal
operation.
Press to restore the
remote control to
default setting.
17
See "To Learn More..." for details.
How to Use
When iAUTO-X mode is turned on, the unit automatically reduces the temperature by 2°C
(4°F) from the set temperature to accelerate the room cooling effect.
Fan speed is set to AUTO and you cannot change the fan speed.
After a maximum of 4 hours, the unit returns to the last set temperature. To extend iAUTO-X
operation, press again to reactivate the iAUTO-X.
When the room has reached set temperature, and room temperature is > 23°C and room
humidity is > 60%, iAUTO-X will operate at a predetermined setting.
When room humidity is high, fan speed will operate at lower speed.
When the unit is OFF and you want to reach the desired temperature quickly, press
to turn on the unit in iAUTO-X mode.
To cancel iAUTO-X mode, press button.
Not applicable for Heat operation.
To reach the desired temperature quickly
This operation provides you with a comfortable environment while sleeping. It will
automatically adjust the sleep pattern temperature during the activation period.
The indoor unit indicator will dim when this operation is activated. This is not applicable if
the indicator brightness has been manually dimmed.
This operation is incorporated with the activation timer (0.5, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 or 9 hours).
This operation can be set together with timer. Sleep operation has the priority over OFF
timer.
This operation can be cancelled by pressing the respective button until the sleep timer
reaches 0.0h.
To maximise comfort while sleeping
Set temperature
iAUTO-X
-2°C /
-4°F
Max = 4 hours
For Wireless LAN Module operation setup, please refer to Setup Instructions
Manual.
To connect to a network
English
18
How to Use
To set the timer
You can set the timer to turn on and off the unit at 2 different preset time.
To cancel the timer, press or to
select the respective setting or , then
press .
If the timer has been cancelled manually or
due to power failure, you can restore the
timer again. Press or to select
the respective setting or , then press
.
The nearest timer setting is displayed and
will activate in sequence.
The timer operation follows the clock
setting on the remote control and will
repeat daily when timer has been set.
For clock setting, refer to Quick Guide.
Note
, , ,
Can be selected at the same time. Cannot be selected at the same time.
3
12
1Select TIMER ON
or TIMER OFF. Example:
OFF at 22:00
Each time pressed:
(exit setting)
2Set the time.
3Con rm the setting.
19
To Learn More...
How to Use / To Learn More...
Operation mode
AUTO : The POWER indicator blinks at the initial stage.
The unit will select an operation mode every 10 minutes depending on the
setting and room temperature.
HEAT : The POWER indicator blinks at the initial stage of this operation. Unit takes a
while to warm up.
COOL : Provides ef cient comfort cooling to suit your needs.
DRY : Operates at low fan speed for a gentle cooling operation.
When FAN AUTO is selected, DRY mode will operate with humidity control.
iAUTO-X : Provides fast cooling operation which is ideal on a hot day.
Energy saving temperature setting
You may save energy when operating the unit within the recommended temperature range.
HEAT : 20.0 °C ~ 24.0 °C / 68 °F ~ 75 °F.
COOL: 26.0 °C ~ 28.0 °C / 79 °F ~ 82 °F.
Air ow direction
In HEAT mode:
If AUTO is set, the horizontal ap is xed at the predetermined position. The vertical
ap swings left/right after the temperature rises.
In COOL mode:
The horizontal ap is xed at middle position setting.
Once the temperature is achieved, the horizontal ap swings up/down automatically.
In DRY mode with Humidity Control:
If FAN AUTO is set, the horizontal ap swings up/down automatically.
Once the temperature is achieved, the horizontal ap is xed at the predetermined
position.
In DRY mode without Humidity Control:
The horizontal ap is xed at middle position setting.
Once the temperature is achieved, the horizontal ap swings up/down automatically.
In iAUTO-X mode:
The horizontal ap swings up/down automatically at a predetermined position.
Once the temperature is achieved, the horizontal ap is xed at upper position.
In HEAT/COOL/DRY/iAUTO-X mode:
The horizontal ap swings up/down automatically.
Auto restart control
When power is resumed after a power failure, the operation will restart automatically with the
last operation mode and air ow direction.
This control is not applicable when TIMER is set.
English
20
Inside Cleaning
This function is to enhance the inside cleaning of the air conditioner indoor unit.
To activate inside cleaning, turn off the unit and press button for more than 3 seconds
from remote control. During inside cleaning operation, nanoe™X will turn on and horizontal
ap is open with low fan speed operation for a maximum of 2.5 hours before the unit is turned
off. Do not turn off the power supply during this operation. The inside cleaning operation is
completed when the fan stops and the ap is close. When power is resume after failure, this
operation will not resume.
Operating conditions
Use this air conditioner in the temperature range indicated in the table.
Temperature °C (°F) Indoor Outdoor
DBT WBT DBT WBT
COOL Max. 32 (89.6) 23 (73.4) 46 (114.8) 26 (78.8)
Min. 16 (60.8) 11 (51.8) 16 (60.8) 11 (51.8)
HEAT Max. 30 (86.0) - 24 (75.2) 18 (64.4)
Min. 16 (60.8) - -5 (23.0) -6 (21.2)
DBT: Dry bulb temperature, WBT: Wet bulb temperature
To Learn More...
/