HG32AE690DK

Samsung HG32AE690DK Quick start guide

  • Hello! I am an AI chatbot trained to assist you with the Samsung HG32AE690DK Quick start guide. I’ve already reviewed the document and can help you find the information you need or explain it in simple terms. Just ask your questions, and providing more details will help me assist you more effectively!
Hotel Mount Kit / Bộ giá treo tường khách sạn / 
Bolt + Nut
Bu lông + Đai ốc

Short Bolt (2EA)
Bu lông ngắn (2EA)
() 
Long Bolt (2EA)
Bu lông dài (2EA)

Nut (2EA)
Đai ốc (2EA)

Washer (2EA)
Vòng đệm (2EA)

Top
Bottom
] Affix the stand to a flat surface such as a dresser top, desk top, or
entertainment center as shown.
] Gắn chân đế vào một bề mặt phẳng như nóc tủ, mặt bàn hoặc kệ TV n
minh họa.
[


[
WARNING: To prevent injury, you must attach this TV securely to the oor, a table, a dresser top, etc. with the Hotel Mount Kit as described in
these instructions.
[
CẢNH BÁO: Để tránh gây thương tích, bạn phải gắn chặt TV này vào sàn nhà, bàn, nóc tủ, v.v bằng Bộ giá treo tường khách sạn như mô tả trong
hướng dẫn này.
[


Viewing the Connection Panel
Xem Bảng điều khiển Kết nối

CLOCK
HDMI IN 3
(ARC)
LAN OUT
HDMI IN 2
HDMI IN 1
(DVI)
RJP
LAN
2
^
#
@
$
!
0
4
7
5
8
9
3
3 % 1
6
1 AV IN
2 USB (5V 0.5A), USB
(HDD/1.0A) / CLONING
3 HDMI IN 1(DVI), HDMI IN 2,
HDMI IN 3(ARC)
4 LAN
5 ANT IN (AIR/CABLE)
6 HEADPHONE JACK
7 RJP
8 PC/DVI AUDIO IN
9 PC IN
0 VOL-CTRL
! VARIABLE AUDIO OUT
@ CLOCK
# DATA
$ DIGITAL AUDIO OUT
(OPTICAL)
% HP-ID
^ LAN OUT
The Channel menu items in the Menu OSD, except for Channel List,
are deactivated. If you need to change the channel line up, use the
Channel Setup item in the Hotel option menu.
Notice
Ngoại trừ Danh sách kênh, các mục menu Kênh trong Menu OSD
đều bị vô hiệu hóa. Nếu bạn cần thay đổi gói các kênh, sử dụng
mục Thiết lập kênh trong menu tùy chọn Khách sạn.
Lưu ý


.”

English
When using Widget Solution through Virtual Standby mode gets set to be On.
If power cable is reconnected after being plugged out, it may take up to 2 minutes for booting time.
LAN OUT
Network speed may differ depending on network environment. (Up to 100Mbps)
You may set LAN OUT Port On/Off in Factory Mode.
Tiếng Việt
Khi sử dụng Widget Solution thông qua chế độ Chờ ảo được thiết lập là On (Bật).
Nếu cáp nguồn được nối lại sau khi đã rút ra, có thể mất đến 2 phút để khởi động.
LAN OUT
Tốc độ mạng có thể khác nhau tùy theo môi trường mạng. (Lên đến 100Mbps)
Bạn có thể thiết lập On/Off (Bật/Tắt) Cổng LAN OUT theo chế độ của Nhà sản xuất.

.”


100
.”
Assembling the swivel / Lắp đế xoay / 
]WARNING: If you configure the TV to swivel, you must attach it securely to the floor, a desk, a dresser top, etc. as
described in the installation instructions.
]CẢNH BÁO: Nếu bạn lắp để TV có thể xoay được, bạn phải gắn chặt TV vào sàn nhà, bàn, nóc tủ, v.v như mô tả trong
ớng dẫn lắp đặt.
[

English
The LED TVs have swivel stands. You can congure these stands so that the TVs swivel 20 degrees left and right, 60 degrees left and right, or 90
degrees left and right using the BRACKET HOLDER SWIVEL.
Tiếng Việt
Bạn có thể lắp các chân đế này sao cho TV xoay sang trái và sang phải 20 độ, 60 độ hoặc 90 độ bằng ĐẾ XOAY BẮT VÀO CHÂN ĐỠ.



90

60

20


20° Swivel
English
To configure the TV so that it swivels 20° left and right, insert the prong on the bottom of the
stand through the curved hole in the Bracket Holder Swivel marked 20°. Then, fix the Bracket
Holder Swivel to the stand using the three supplied screws as shown to the left.
Tiếng Việt
Để lắp TV sao cho có thể xoay TV sang trái và sang phải 20°, hãy lắp ngạnh nằm ở đáy của chân
đế qua khe đường cong trên Đế xoay bắt vào chân đỡ được đánh dấu 20°. Sau đó, cố định Giá đỡ
tường xoay với phần chân đế bằng cách dùng ba đinh vít được cung cấp như hình bên trái.



20
20

60° Swivel
English
To configure the TV so that it swivels 60° left and right, insert the prong on the bottom of the
stand through the curved hole in the Bracket Holder Swivel marked 60°. Then, fix the Bracket
Holder Swivel to the stand using the three supplied screws as shown to the left.
Tiếng Việt
Để lắp TV sao cho có thể xoay TV sang trái và sang phải 60°, hãy lắp ngạnh nằm ở đáy của chân
đế qua khe đường cong trên Đế xoay bắt vào chân đỡ được đánh dấu 60°. Sau đó, cố định Giá đỡ
tường xoay với phần chân đế bằng cách dùng ba đinh vít được cung cấp như hình bên trái.



60
60

90° Swivel
English
To configure the TV so that it swivels 90° left and right, remove the Bracket Holder Swivel, and
then screw the three supplied screws into the stand as shown to the left.
Tiếng Việt
Để cấu hình TV có thể xoay trái và phải 90°, tháo Giá đỡ tường xoay và vặn ba đinh vít được
cung cấp vào chân đế như hình bên trái.



90

To register this product please visit
www.samsung.com/register.
Quick Setup Guide
Hướng dẫn Thiết lập Nhanh

List of Parts
Danh sách các bộ phận

English: The provided accessories may vary depending on the model.
Tiếng Việt : Các phụ kiện được cung cấp có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.

English Tiếng Việt 
1
Remote Control (AA59-00818A) &
Batteries (AAA x 2)
Pin (AA59-00818A) & điều khiển từ
xa (AAA x 2)
AA59-00818A

)AAA
2
Power Cord Dây điện nguồn 
3
Data Cable Cáp dữ liệu 
4
• Safety Guide
• Quick Setup Guide
Regulatary Guide
• Hướng dẫn An toàn
• Hướng dẫn Thiết lập Nhanh
Hướng dẫn theo quy định



5
Hotel Mount Kit Bộ giá treo tường khách sạn 
6
Holder-Wire Stand Đế dây giữ 
7
Wall mount Adapter 4EA Bộ điều hợp gắn tường 4 cái 4
Installing the batteries (Battery size: AAA)
Lắp đặt pin (Kích cỡ pin: AAA)

English : After you have installed the batteries, use a screwdriver to screw in the screw that holds the battery cover closed.
Tiếng Việt: Sau khi bạn lắp xong pin, dùng một tua vít vặn vào đinh vít để giữ cho nắp pin đóng.


Hotel Plug & Play
The Hotel Plug & Play function, which automatically performs the Hotel mode selection, Country Setup, Clock Setup, and Picture mode Setup once, when power is rst turned ON. Setup also runs automatically after you have executed a Service Reset.
UI Scenario
Cắm Chạy Bệnh viện
Chức năng Hotel Plug & Play (Cắm Chạy Khách sạn) sẽ tự động thực hiện lựa chọn chế độ Khách sạn, Thiết lập quốc gia, Thiết lập đồng hồ và Thiết lập chế độ hình ảnh một lần nữa, khi nguồn lần đầu tiên được ON (BẬT). Thiết lập cũng sẽ tự động chạy sau khi bạn thực hiện Khôi phục dịch vụ.
Tình huống giao diện người dùng
LocalSet
If you press the Enter key after selecting Change, you can change the country.
If the country is changed, the TV automatically turns off and on.
If you select the incorrect country, execute TV Reset again after entering the System
section of the Hotel Menu.
Menu Language OSD
If you select TV Basic Setup from the “TV Installation Type” OSD, the “Menu Language”
OSD appears.
Initially highlighted: English
If you press the Enter key, the “Picture Mode” OSD appears
Picture Mode OSD
Initially highlighted: Standard.
The TV displays the Picture Mode OSD where you can choose the Dynamic or a
Standard Picture mode.
Auto Program OSD
If you press the Enter key, the TV automatically searches for channels.
Set Clock Mode, DST(Daylight saving time), and Time Zone OSD
Initially highlighted: Clock Mode: Auto, DST: Off, Time Zone: Eastern
If the TV will be tuned to digital broadcast channels, and these channels transmit date
and time information, set the Clock Mode to Auto. The TV will set the date and time
automatically.
If the TV will not be tuned to digital broadcast channels, set the Clock Mode to Manual,
and then set the date and time on the TV manually.
Set DST On or Off to apply or not apply daylight saving time to the TV.
Select your time zone on the map that appears.
Thiết lập khu vực
Nếu bạn nhấn phím Enter (Nhập) sau khi chọn Change (Thay đổi), bạn có thể thay đổi
quốc gia.
Nếu quốc gia được thay đổi, TV tự động tắt và bật lại.
Nếu bạn chọn quốc gia không đúng, thực hiện Khôi phục lại TV một lần nữa sau khi vào
phần Hệ thống của Menu khách sạn.
OSD Ngôn ngữ menu
Nếu bạn chọn Thiết lập TV cơ bản từ OSD “Kiểu cài đặt TV”, OSD “Ngôn ngữ menu” sẽ
xuất hiện.
Được chọn ban đầu: Tiếng Anh
Nếu bạn nhấn phím Enter (Nhập), OSD “Chế độ hình ảnh” xuất hiện
OSD Chế độ hình ảnh
Được chọn ban đầu: Tiêu chuẩn.
TV hiển thị OSD Chế độ hình ảnh nơi bạn có thể chọn chế độ hình ảnh Sống động hoặc
Tiêu chuẩn.
OSD Dò chương trình tự động
Nếu bạn nhấn phím Enter (Nhập), TV sẽ tự động tìm kiếm các kênh.
Thiết lập OSD Chế độ đồng hồ, DST (Tiết kiệm ánh sáng ngày) và Múi giờ
Được chọn ban đầu: Chế độ đồng hồ: Auto (Tự động), DST: Off (Tắt), Múi giờ: Giờ miền
Đông
Nếu TV được chỉnh sang các kênh phát sóng kỹ thuật số và các kênh này hiển thị thông
tin thời gian, cài đặt Chế độ đồng hồ sang Auto (Tự động). TV sẽ tự động thiết lập ngày
và giờ.
Nếu TV không được chỉnh sang các kênh phát sóng kỹ thuật số, thiết lập Chế độ đồng
hồ sang Manual (Thủ công) và thiết lập ngày giờ trên TV bằng tay.
Thiết lập DST On (Bật) hoặc Off (Tắt) để áp dụng hoặc không áp dụng tiết kiệm ánh
sáng ngày cho TV.
Chọn múi giờ trên bản đồ vừa xuất hiện.
[ English ] [ Tiếng Việt ]
-02
Installing the LED TV Stand
Lắp đặt Chân đế TV LED
LED
Components
The stand shape of product may vary depending on the model.
Các thành phần
Hình dạng chân đế sản phẩm có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.


English Tiếng Việt 
32"~55"
1 EA
A
Stand Chân đế 
32″ 40″~55″
B
1 EA
Guide Stand Chân đế dẫn hướng 
32″: x7 (M4 X L12)
40″~55″: x8 (M4 X L12)
C
Screws Đinh vít 
3-1 3-2
3-1 3-2
C
40" ~ 55"
x4 (M4 X L12)
C
32"
x3 (M4 X L12)
2-32-1 2-2
C
(M4 X L12)
x4
A
1-1
1-3
1-2
B
English
Place a soft cloth over the table to protect the TV, and then place the TV on the cloth screen-side
down.
Tiếng Việt
Đặt một khăn mềm lên mặt bàn để bảo vệ TV và sau đó đặt úp màn hình TV vào khăn.




1
2
3
E
+
P
If you select Factory Reset, the TV
resets all values to their factory
defaults and then displays the
Hospital Plug & Play menu. Go
to the rst Hospital Plug & Play
screen below.
E
E
E
E
E
E E
E
E
E
E
Copy the system settings from the USB or server to the TV.
The TV is automatically turned off
and on.
If you select Cloning
Mode
If you don't change the country of the
Current Location
End setup and go to Factory Menu
directly.
After Searching
channels.
Select Clock Mode, DST, and your
Time Zone
Select your language Select Country and Picture Mode
If you change the
country of the Current
Location
If you select Factory
Menu
If you select TV
Basic Setup
E
Press Power OFF to exit.
Select the channel band to
use for Auto Tuning
Hotel Option Menu
appears.
Both
Terrestrial/Cable
Satellite
Select Both to scan for both
Terrestrial or Cable channels
and Satellite channels.
Їϩͱťθͱ˝θɇ͔
Your TV is now ready to use.
Setup Complete!
Done
Auto tuning is finding channels for you...
Auto Tuning
2%
Channel 7
Digital
- TV
- Radio
- Data/Other
Analogue
0
0
0
0
0
Stop
Area
Picture Mode
Asia/Europe
Standard
Please select your country.
EU
EU_ITALY
EU_GER
EU_FRANCE
English
Eesti
Suomi
Français
Deutsch
Self Diagnosis for TV
Self Diagnosis for HTV
SW Update
Service Pattern OFF
ATV Cable AGC Gain Default
DTV OpenCable AGC Gain Default
Sound Bar Out OFF
Contact Samsung
Standby LED ON
TV Reset
E
+
P
Nếu bạn chọn Khôi phục theo Nhà
sản xuất, TV sẽ khôi phục lại tất c
các giá trị về mặc định và hiển thị
menu Hospital Plug & Play (Cắm
Chạy Bệnh viện). Chuyển đến màn
hình Plug & Play dành cho Bệnh
viện bên dưới.
Self Diagnosis for TV
Self Diagnosis for HTV
SW Update
Service Pattern OFF
ATV Cable AGC Gain Default
DTV OpenCable AGC Gain Default
Sound Bar Out OFF
Contact Samsung
Standby LED ON
TV Reset
E
E
E
E
E
E E
E
E
E
E
Sao chép thiết lập hệ thống từ USB hoặc máy chủ vào TV.
TV tự động tắt và bật.
Nếu bạn chọn Chế độ
mô phỏng
Nếu bạn không thay đổi quốc gia của
Vị trí hiện tại
Kết thúc cài đặt và chuyển thẳng đến
Menu nhà sản xuất.
Sau khi Tìm kiếm
kênh.
Chọn Chế độ đồng hồ, DSTMúi giờ của
bạn
Chọn ngôn ngữ của bạn
Chọn Quốc gia và Chế độ hình
ảnh
Nếu bạn thay đổi quốc
gia của Vị trí hiện tại
Nếu bạn chọn Menu
ban đầu
Nếu bạn chọn
Thiết lập cơ bản
TV
E
Nhấn OFF (TT) nguồn để thoát.
Chọn dải kênh để sử dụng cho
Dò kênh tự động
Menu tùy chọn khách
sạn sẽ xuất hiện.
Both
Terrestrial/Cable
Satellite
Select Both to scan for both
Terrestrial or Cable channels
and Satellite channels.
Їϩͱťθͱ˝θɇ͔
Your TV is now ready to use.
Setup Complete!
Done
Auto tuning is finding channels for you...
Auto Tuning
2%
Channel 7
Digital
- TV
- Radio
- Data/Other
Analogue
0
0
0
0
0
Stop
Area
Picture Mode
Asia/Europe
Standard
Please select your country.
EU
EU_ITALY
EU_GER
EU_FRANCE
English
Eesti
Suomi
Français
Deutsch
For India only
ATTENTION:
This product is qualied for the BEE Star rating in the ‘Home’ Mode. The
Objectives of Star Labeling Program is designed to promote energy
efcient products and practices.
When the television is initially set up, it is designed to meet the BEE
Star Labeling requirements while maintaining optimum picture quality.
Changes to certain functionalities of this television (TV Guide,
Picture/sound etc) may change the power consumption.
Depending upon such changed setting (eg., Retail mode), the
power consumption may vary which possibly could exceed the
stated energy consumption.
To reset the television to Star rating qualied settings, select ‘Home’
mode from the initial set-up procedure in ‘factory settings’ under the
‘Set-up’ menu.
AE690_ASIA_QSG_BN68-08084H-02_L03.indb 1 2016-10-26 오후 1:27:59
Specifications
Environmental Considerations
Operating Temperature
Operating Humidity
Storage Temperature
Storage Humidity
50°F to 104°F (10°C to 40°C)
10% to 80%, non-condensing
-4°F to 113°F (-20°C to 45°C)
5% to 95%, non-condensing
Model Name
HG32AE690 HG40AE690 HG43AE690
Display Resolution
1920 x 1080
Stand Swivel (Left / Right)
20° / 60° / 90°
Screen Size
(Diagonal)
80 cm 101 cm 108 cm
Sound (Output)
20W (L:10W, R:10W)
Dimensions (W x H x D)
Body
With stand
73.04 x 43.38 x 5.46 cm
73.04 x 48.28 x 19.26 cm
91.76 x 53.92 x 5.42 cm
91.76 x 59.11 x 22.65 cm
97.29 x 57.01 x 5.4 cm
97.29 x 62.2 x 22.65 cm
Weight
Without Stand
With Stand
5.5 kg
7.1 kg
8.5 kg
11.4 kg
9.4 kg
12.3 kg
Model Name
HG49AE690 HG55AE690
Display Resolution
1920 x 1080
Stand Swivel (Left / Right)
20° / 60° / 90°
Screen Size
(Diagonal)
123 cm 138 cm
Sound (Output)
20W (L:10W, R:10W)
Dimensions (W x H x D)
Body
With stand
110.58 x 64.5 x 5.46 cm
110.58 x 69.7 x 22.65 cm
124.16 x 72.14 x 5.45 cm
124.16 x 77.33 x 22.65 cm
Weight
Without Stand
With Stand
13.1 kg
16.0 kg
16.0 kg
18.9 kg
Design and specications are subject to change without prior notice.
This device is a Class B digital apparatus.
For information about power supply and power consumption, refer to the label attached to the product.
WARNING: This product contains chemicals known to the State of California to cause cancer and reproductive toxicity.
Specifications
Quy định về Môi trường
Nhiệt độ Vận hành
Độ ẩm Vận hành
Nhiệt độ Bảo quản
Độ ẩm Bảo quản
50°F đến 104°F (10°C đến 40°C)
10% tới 80%, không tụ hơi nước
-4°F to 113°F (-20°C to 45°C)
5% tới 95%, không tụ hơi nước
Tên Kiểu máy
HG32AE690 HG40AE690 HG43AE690
Độ phân giải Màn hình
1920 x 1080
Chân đế Xoay (Trái / Phải)
20° / 60° / 90°
Kích thước Màn hình
(Đường chéo)
80 cm 101 cm 108 cm
Âm thanh (Đầu ra)
20W (L:10W, R:10W)
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)
Thân máy
Có chân đế
73.04 x 43.38 x 5.46 cm
73.04 x 48.28 x 19.26 cm
91.76 x 53.92 x 5.42 cm
91.76 x 59.11 x 22.65 cm
97.29 x 57.01 x 5.4 cm
97.29 x 62.2 x 22.65 cm
Trọng lượng
Không có chân đế
Có chân đế
5.5 kg
7.1 kg
8.5 kg
11.4 kg
9.4 kg
12.3 kg
Tên Kiểu máy
HG49AE690 HG55AE690
Độ phân giải Màn hình
1920 x 1080
Chân đế Xoay (Trái / Phải)
20° / 60° / 90°
Kích thước Màn hình
(Đường chéo)
123 cm 138 cm
Âm thanh (Đầu ra)
20W (L:10W, R:10W)
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)
Thân máy
Có chân đế
110.58 x 64.5 x 5.46 cm
110.58 x 69.7 x 22.65 cm
124.16 x 72.14 x 5.45 cm
124.16 x 77.33 x 22.65 cm
Trọng lượng
Không có chân đế
Có chân đế
13.1 kg
16.0 kg
16.0 kg
18.9 kg
Thiết kế và các thông số kthuật có thể thay đổi mà không thông báo trước.
Thiết bị này là thiết bị kỹ thuật số Loại B.
Để biết thêm thông tin về nguồn cung cấp điện và điện năng tiêu thụ, hãy tham khảo nhãn dán trên sản phẩm.
CẢNH BÁO: Sản phẩm này bao gồm các chất hóa học được biết tại Bang California có khả năng gây ung thư và độc tính về sinh sản.






104504010
80%10%
113-445-20
95%5%

HG32AE690HG40AE690HG43AE690

10801920

90°620°



80101108

101020



5.4643.3873.04
19.2648.2873.04
5.4253.9291.76
22.6559.1191.76
5.457.0197.29
22.6562.297.29



5.5
7.1
8.5
11.4
9.4
12.3

HG49AE690HG55AE690

10801920

90°620°



123138

)



5.4664.5110.58
22.6569.7110.58
5.4572.14124.16
22.6577.33124.16



13.1
16.0
16.0
18.9
! 
! .B
! 

Licence
Giấy phép

The terms HDMI and HDMI High-Denition Multimedia Interface, and the HDMI Logo are trademarks or registered trademarks of HDMI Licensing LLC in the United States
and other countries.
Open Source License Notice
Open Source used in this product can be found on the following webpage. (http://opensource.samsung.com)
Open Source License Notice is written only English.
Soundbar(AirTrack)
Samsung Soundbar(AirTrack) and Hospitality TVs in 2016
1. Samsung Soundbar(AirTrack) and hospitality TVs support the HDMI ARC feature If you connect a compatible Samsung Soundbar(AirTrack) to a compatible
Samsung hospitality TV using a single HDMI cable, guests can listen to the TV’s sound through the Soundbar(AirTrack).
2. The item of Soundbar(AirTrack) Out in Hospitality Option Menu makes you control to where the TV sound is outputted when the TV is turned on.
If Sound bar Out is On, the TV sound is automatically outputted in the Soundbar(AirTrack) device only whenever TV is turned on.
If Sound bar Out is Off, the TV sound is automatically outputted in the TV speaker only whenever TV is turned on.
3. Models supporting the ARC function are listed below:
Sound-Bars: HW-H450/H550/H570/H600/H7500
HW-J450/J470/J550
HW-K450/K550
Setting the Soundbar(AirTrack) to Hotel Mode.
1. Set the following Hotel menu options:
Hotel option > System > Sound Bar Out = On.
Hotel option > Power On > Power On Volume = User Defined.
Hotel option > Power On > Power On Volume Num > Set greater than 0.
Hotel option > Power On > Max Volume > Set greater than 0.
2. Connect an HDMI cable from the HDMI OUT jack on the back of the Soundbar(AirTrack) to the HDMI IN port (supporting ARC) on the hospitality TV.
3. After the Soundbar(AirTrack) is connected to the hospitality TV, when the TV turns on, the Soundbar(AirTrack) automatically detects the TV, and then
automatically switches to Hotel Mode.
Soundbar(AirTrack) Hotel mode functional characteristics:
Power On/Off is synchronized with the TV
HDMI_CEC defaults set to On
Functions through the “HDMI OUT” port only
Disables the “Input mode” key on the VFD to prevent unexpected audio-source changes.
Acquires adjustable Power On and Max Volume settings from the TV’s Hotel option menu. Soundbar’s Power On Volume and Max Volume values,
however, are ½ of Power On Volume and Max Volume settings in the TV’s Hotel option menu. Example: If the TV’s Power On Volume=20 and Max
Volume=90, then Soundbar’s Power On Volume=10 (Up to 20) and Max Volume=45.
Wall Mount Kit Specifications (VESA)
Install your wall mount on a solid wall, perpendicular to the oor. When attaching to other building materials, please contact your nearest dealer. If
installing on a ceiling or slanted wall, TV may fall and result in severe personal injury.
Standard dimensions for wall mount kits are shown in the table below.
Samsung wall mount kits contain a detailed installation manual. All parts necessary for assembly are provided.
Do not use screws that do not comply with VESA standard screw specications.
Do not use screws that are longer than the standard dimension or do not comply with the VESA standard screw specications. Screws that are too
long may cause damage to the inside of the TV.
For wall mounts that do not comply with the VESA
standard screw specications, the length of the screws
may differ depending on the wall mount specications.
Do not fasten the screws too rmly. This may damage
the product or cause the product to fall, leading to
personal injury. Samsung is not liable for these kinds
of accidents.
Samsung is not liable for product damage or personal
injury when a non-VESA or non-specied wall mount
is used or the consumer fails to follow the product
installation instructions.
Do not mount the TV at more than a 15 degree tilt.
Always have two people mount the TV on a wall.
TV size in inches
VESA screw hole specs (A * B) in
millimeters
C (mm) Standard Screw Quantity
32
100 x 100
43 ~ 45
M4
440 ~ 49
200 x 200
M8
55
400 x 400
Do not install your Wall Mount Kit while your TV is turned on. It may result in personal injury due to electric shock.
Soundbar(AirTrack)
Loa Soundbar(AirTrack) Samsung và TV Hospitality trong năm 2016
1. Loa Soundbar(AirTrack) Samsung và các TV hospitality hỗ trợ tính năng HDMI ARC Nếu bạn kết nối một loa Soundbar(AirTrack) Samsung tương thích vào
một TV hospitality Samsung tương thích bằng một cáp HDMI đơn, khách có thể nghe âm thanh TV qua loa Soundbar(AirTrack).
2. Mục Soundbar(AirTrack) Out trong Menu tùy chọn Hospitality giúp bạn kiểm soát đâu là đầu ra của âm thanh TV khi TV đang bật. Nếu Sound bar Out được
chọn là On (Bật), âm thanh TV sẽ tự động được phát chỉ qua thiết bị Soundbar(AirTrack) bất cứ khi nào TV được bật. Nếu Sound bar Out được chọn là Off
(Tắt), âm thanh TV sẽ tự động được phát chỉ qua loa TV bất cứ khi nào TV được bật.
3. Các mẫu hỗ trợ chức năng ARC được liệt kê bên dưới:
Loa âm thanh: HW-H450/H550/H570/H600/H7500
HW-J450/J470/J550
HW-K450/K550
Thiết lập loa Soundbar(AirTrack) sang chế độ Khách sạn.
1. Thiết lập các tùy chọn menu Khách sạn sau:
Tùy chọn khách sạn > Hệ thống > Loa phát = On (Bật).
Tùy chọn khách sạn > Bật nguồn > Âm lượng bật nguồn = User Defined (Người dùng xác định).
Tùy chọn khách sạn > Bật nguồn > Số âm lượng bật nguồn > Thiết lập lớn hơn 0.
Tùy chọn khách sạn > Bật nguồn > Âm lượng tối đa > Thiết lập lớn hơn 0.
2. Kết nối cáp HDMI từ khe cắm HDMI OUT (HDMI NGOÀI) ở phía sau loa Soundbar(AirTrack) vào cổng HDMI IN (HDMI TRONG) (hỗ trợ ARC) trên TV hospitality.
3. Sau khi kết nối loa Soundbar(AirTrack) vào TV hospitality, khi bật TV, Soundbar(AirTrack) sẽ tự động phát hiện TV sau đó tự động chuyển qua chế độ Khách
sạn.
Chế độ Khách sạn của loa Soundbar(AirTrack) có các đặc tính về chức năng sau:
On/Off (Bật/Tắt) nguồn đồng bộ với TV
Thiết lập mặc định của HDMI_CEC là On (Bật)
Các chức năng chỉ thông qua cổng “HDMI OUT” (“HDMI NGOÀI”)
Tắt phím “chế độ Đầu vào” trên VFD để ngăn việc thay đổi nguồn âm thanh không báo trước.
Có được các thiết lập Bật nguồn và Âm lượng tối đa có thể điều chỉnh từ menu tùy chọn Khách sạn của TV. Tuy nhiên, giá trị Âm lượng bật nguồn và
Âm lượng tối đa của loa chỉ bằng ½ thiết lập Âm lượng bật nguồn và Âm lượng tối đa trong menu tùy chọn Khách sạn của TV. Ví dụ: Nếu Âm lượng
bật nguồn của TV=20 và Âm lượng tối đa=90 thì Âm lượng bật nguồn của loa=10 (lên đến 20) và Âm lượng tối đa=45.
Các đặc tính của Bộ Giá treo Tường (VESA)
Lắp đặt giá treo lên bức tường vững chắc vuông góc với sàn. Khi gắn vào vật liệu khác vui lòng liên hệ đại lý gần nhất. Nếu treo lên trần nhà hoặc tường
nghiêng có thể sẽ bị rơi gây chấn thương.
Kích thước chuẩn của bộ giá treo tường xem bảng dưới đây.
Bộ giá treo tường Samsung bao gồm một tài liệu hướng dẫn lắp đặt chi tiết. Tất cả các bộ phận cần thiết để lắp ráp đều được cung cấp.
Không sử dụng những đinh vít không tuân theo các đặc điểm về đinh vít chuẩn của VESA.
Không sử dụng đinh vít dài hơn kích thước chuẩn hoặc không tuân theo thông số kthuật về đinh vít chuẩn của VESA. Đinh vít dài quá sẽ có thể làm
hỏng bên trong của TV.
Với những giá treo tường không tuân theo thông số kỹ thuật về đinh vít chuẩn của VESA, độ dài của đinh vít có thể khác nhau tùy theo thông số kỹ
thuật của giá treo tường.
Không vặn các ốc quá chặt. Điều này có thể làm hỏng
sản phẩm hoặc làm rơi sản phẩm, dẫn đến thương
tích cá nhân. Samsung sẽ không chịu trách nhiệm cho
những trường hợp như vậy.
Samsung không chịu trách nhiệm về những hư hỏng
hay tổn thương của con người khi sử dụng giá treo
không theo chuẩn VESA hoặc giá treo không phù hợp
hay người tiêu dùng không làm theo hướng dẫn lắp đặt
sản phẩm.
Không treo TV nghiêng quá 15 độ.
Luôn phối hợp hai người để gắn TV lên tường.
Kích thước TV tính
theo inch
Thông số kỹ thuật lỗ vít VESA(A * B)
theo đơn vị milimet
C (mm) Đinh vít Chuẩn Số lượng
32
100 x 100
43 ~ 45
M4
440 ~ 49
200 x 200
M8
55
400 x 400
Không lắp Bộ Giá Treo Tường khi đang bật TV. Việc này có thể gây chấn thương do điện giật.

 [ English ] [ Tiếng Việt ] 
[ English ] [ Tiếng Việt ]

.”





Enter



.”






Enter








Enter
DST












2016Samsung
1
Samsung
.HDMISamsung
2




3

  



1


.0
.0
2HDMI
3

:




VFD

20
.45201090

! 

! 
! .  . Samsung 
! .VESA
! VESA

! 
VESA

! 

Samsung
! Samsung

VESA


! 15
! 


VESA


32
45 ~ 43
M4
4
40 ~ 49

M8
55

TV
TV
Wall
mount
bracket
Wall
mount
bracket
C
C
Wall mount Adapter
Wall mount Adapter
TV
TV






C
C


TV
TV
Bộ giá
treo
tường
Bộ giá
treo
tường
C
C
Bộ điều hợp gắn tường
Bộ điều hợp gắn tường
E
+
P







Self Diagnosis for TV
Self Diagnosis for HTV
SW Update
Service Pattern OFF
ATV Cable AGC Gain Default
DTV OpenCable AGC Gain Default
Sound Bar Out OFF
Contact Samsung
Standby LED ON
TV Reset











 










Both
Terrestrial/Cable
Satellite
Select Both to scan for both
Terrestrial or Cable channels
and Satellite channels.
Їϩͱťθͱ˝θɇ͔
Your TV is now ready to use.
Setup Complete!
Done
Auto tuning is finding channels for you...
Auto Tuning
2%
Channel 7
Digital
- TV
- Radio
- Data/Other
Analogue
0
0
0
0
0
Stop
Area
Picture Mode
Asia/Europe
Standard
Please select your country.
EU
EU_ITALY
EU_GER
EU_FRANCE
English
Eesti
Suomi
Français
Deutsch
E
E
E
E
E
E
E
E
E
EE
E
AE690_ASIA_QSG_BN68-08084H-02_L03.indb 2 2016-10-26 오후 1:28:13
/