LG KS360.AORPBK User manual

Category
Mobile phones
Type
User manual
ELECTRONICS INC.
KS360
TI NGVI T
简体中文
ENGLISH
www.lgmobile.com
P/N : MMBB0319502 (1.0) H
KS360
Hướng Dn S Dng
Bluetooth QD ID B014200
KS360
Hướng Dn S Dng
Mt s phn ca ni dung trong
hướng dn s dng này có th khác
vi đin thoi ca bn tùy theo phn
mm ca đin thoi hoc nhà cung
cp dch v ca bn.
Tiếng Vit
Chúc mng bn đã mua được
chiếc đin thoi KS360 hin đại và
nh gn ca LG, được thiết kế để
hot động vi công ngh đin thoi
di động k thut s mi nht.
i
CÀI ĐẶT
MÀN HÌNH CH
CƠ BN
SÁNG TO
T CHC
TRÌNH DUYT
CÀI ĐẶT
PH KIN
01
02
03
04
05
06
07
08
LG KS360 | Hướng Dn S Dng
4
01 CÀI ĐẶT
Tìm hiu đin thoi ..........................7
Xem khi m máy .............................8
Lp th SIM và pin.........................10
Th nh .........................................13
Lp th nh ................................13
Tháo th nh ..............................13
Định dng th nh ......................13
Sơ đồ menu ...................................14
02 MÀN HÌNH CH
Màn hình ch ................................15
Thanh tình trng .........................15
03 CƠ BN
Cuc Gi........................................16
Thc hin mt cuc gi ..............16
Thc hin cuc gi t danh b ...16
Tr li và t chi mt cuc gi ...16
Chnh âm lượng cuc gi ...........17
Quay s nhanh ...........................17
Xem nht ký cuc gi .................17
S dng chuyn hướng cuc
gi ...............................................18
S dng chn cuc gi ...............18
Thay đổi cài đặt cuc gi ............19
Ni dung
Danh b .........................................20
Tìm kiếm liên h .........................20
Thêm liên h mi ........................ 20
Tu chn liên h .........................20
Thêm liên h vào mt nhóm .......21
Đổi tên nhóm ..............................21
Thêm hình vào mt liên h .........22
Sao chép các liên h sang th
SIM .............................................22
Xóa tt c các liên h .................22
Xem thông tin .............................23
Nhn tin .........................................24
Nhn tin ......................................24
Gi tin nhn ................................24
Nhp văn bn .............................25
Chế độ nhp văn bn bng bàn
phím ............................................25
Cài đặt email ...............................25
Gi email s dng tài khon
mi .............................................26
Các thư mc tin nh
n .................26
Qun lý tin nhn .........................27
S dng mu ..............................28
Thay đổi cài đặt tin nhn văn
bn .............................................. 28
Thay đổi cài đặt tin nhn đa
phương tin ................................29
Thay đổi cài đặt email .................30
Thay đổi cài đặt khác ..................30
04
Đa
Đ
Đ
5
20
20
20
20
21
21
22
22
22
23
24
24
24
25
25
25
26
26
27
28
28
29
30
30
04 SÁNG TO
Đa phương tin .............................31
Chp nhanh nh .........................31
Trước khi chp nh ....................31
Sau khi chp nh ........................32
S dng cài đặt nhanh ...............32
Thay đổi kích c hình .................33
Xem nh đã lưu ..........................33
Đặt nh làm Hình nn hoc
Hình danh b
...............................33
Quay nhanh video ......................34
Sau khi bn đã quay xong video 34
Tìm hiu v kính ngm ...............35
S dng cài đặt nhanh ...............35
Xem các video đã lưu .................35
Điu chnh âm lượng trong
khi xem video ..............................35
Máy nghe MP3 ...........................36
Chuyn nhc vào đin thoi .......36
Phát bài hát ................................36
S dng các tùy chn trong
khi phát nhc ..............................37
To danh sách nhc ...................37
Phát danh sách nhc. .................37
Sa danh sách nhc ..................38
Xoá danh sách nhc ...................38
S dng đài FM ..........................39
kênh ......................................39
Xác lp li các kênh ....................40
Nghe radio ..................................40
S dng máy ghi âm ..................40
Ghi âm thoi ...............................40
Gi bn ghi âm tho
i ..................41
Thư mc riêng ...............................42
Hình nh .....................................42
Menu tu chn hình ....................42
Gi nh .......................................43
Sp xếp hình ..............................43
Xoá hình .....................................44
Xoá nhiu hình ...........................44
To trình chiếu ............................44
Âm thanh ....................................44
S dng âm thanh ......................45
Video ..........................................45
Xem video ...................................45
S dng các tu chn trong khi
video tm dng ...........................45
Gi video clip ..............................45
Menu tu chn video ..................46
Tài liu ........................................47
Xem tài liu .................................47
Khác ...........................................47
B nh ngoài ..............................47
Trò chơi và ng dng ...................48
Tchơi và ng dng.................48
Chơi trò chơi. .............................. 48
Xem ng dng ............................48
Thay đổi cu hình mng .............48
05 T CHC
S tay/Công c ..............................49
Thêm mt s kin vào lch .........49
Sa s kin lch ..........................49
Chia s s kin lch ....................50
Thêm mt ghi nh ......................50
Đặt báo thc ...............................50
S dng máy tính .......................51
S dng đồng h đếm ................ 51
Chuyn đổi đơn v ......................51
Thêm thành ph vào đồng h
thế gii ........................................ 51
Các dch v SIM .........................52
06 TRÌNH DUYT
Trình duyt ....................................53
Truy cp vào web .......................53
Truy cp Yahoo! ..........................53
Thêm và truy cp vào các ch
mc .............................................53
Truy cp vào trang đã lưu...........54
Xem nht ký trình duyt ..............54
Thay đổi cài đặt trình duyt web .54
07 CÀI ĐẶT
Cài đặt ..........................................55
Thay đổi các cu hình ................55
Cài đặt riêng các cu hình ..........55
Ni dung
Thay đổi ngày & gi ...................55
Thay đổi ngôn ng .....................55
Thay đổi cài đặt hin th ..............56
Thay đổi cài đặt bo mt ............56
S dng chế độ trên máy bay ....57
S dng chế độ tiết kim đin .... 57
Xác lp li đin thoi ..................57
Xem tình trng b nh ................ 57
Thay đổi cài đặt Bluetooth ..........58
Thay đổi cài đặt kết ni ...............58
Ghép ni vi mt thiết b
Bluetooth khác ............................58
S d
ng tai nghe Bluetooth ........59
S dng đin thoi làm thiết
b lưu tr d liu
...........................59
Chuyn tp vào đin thoi ..........60
Gi và nhn các tp s dng
Bluetooth ....................................60
08 PH KIN
Ph kin.........................................62
Dch v mng.................................63
Thông s k thut ..........................63
Thông tin chung .........................63
Nhit Độ Môi Trường .................63
Các hướng dn s dng an toàn và
hiu qu ........................................65
6
LG KS360 | Hướng Dn S Dng
T
Ph
Qu
tho
cu
Ph
n
ph
Ph
T
c
Ph
Ph
Đi
m
7
CÀI ĐẶT
01
02
03
04
05
06
07
08
55
55
56
56
57
57
57
57
58
58
58
59
59
60
60
62
63
63
63
63
à
65
Khe cm th
nh
Tìm hiu đin thoi
Phím âm lượng
chế độ ch: Điu chnh âm lượng chuông.
Trong cuc gi: Điu chnh mc âm lượng thoi.
Phím gi
Quay s đin
thoi và tr li
cuc gi đến.
Phím xóa
Xóa mt ký t bng mt ln nhn.
S dng phím này để tr li màn
hình trước.
Phím Kết thúc/Ngun
Ngng hoc t chi mt cuc gi. Bt/
tt đin thoi. Tr v chế độ ch khi
bn s dng menu đang các menu
khác nhau.
Màn hình chính
Phím Camera
Đầu ni B
sc, Cáp, Tai
nghe
Phím cm ng
Kích hot màn hình cm
ng bng cách nhn
phím.
Phím điu hướng
Trong menu
: Điu hướng gia
các menu.
Phím OK
Phím mm trái
Đi trc tiếp ti
menu chính.
Phím mm phi
Đi trc tiếp ti Danh b.
LG KS360 | Hướng Dn S Dng
8
CÀI ĐẶT
Xem khi m máy
Phím mm trái/ Phím mm phi
Thc hin chc năng được hin th cui màn hình.
Phím mm trái: Đi trc tiếp ti menu chính.
Phím mm phi: Đi trc tiếp ti Danh b.
Phím ký hiu
Nhp các ký hiu
khác nhau.
Phím tin
nhn
Phím xóa
Xoá mt ký t
bng mt ln
nhn. Bm và
gi phím này
để xoá tt c
thông tin đã
nhp.
S dng phím
này để tr
li màn hình
trước.
Phím Du cách
Dùng để nhp du
cách khi son tho.
Phím Enter
Phím OK
Chn tu chn menu và
xác nhn hot động.
Các phím ch, s
Phím Fn
Thay đổi chế
độ nhp văn
bn thành
chế độ
hiu/s
khoá bàn
phím.
Thay đổi chế độ
văn bn (Viết hoa/
Thường)
9
CÀI ĐẶT
01
02
03
04
05
06
07
08
Np pin
Pin
Khe cm th
nh
Cht tháo
np pin
ng kính camera
Gương
à
m
LG KS360 | Hướng Dn S Dng
10
CÀI ĐẶT
Lp th SIM và pin
1 Tháo np pin
Nhn vào cht tháo np pin. Nhc
np pin lên và nhc ra khi đin
thoi.
CNH BÁO: Không tháo pin khi
đin thoi đang bt, làm như vy có
th làm hư đin thoi.
2 Tháo pin
Nhc cnh dưới cùng ca pin lên
và ly nó ra khi ngăn cha pin.
3 Lp th SIM
Trượt th SIM vào khe lp th
SIM. Đảm bo vùng tiếp xúc m
vàng trên th quay xung dưới.
Để tháo th SIM, đẩy th ra khi
khe lp th t phía trên.
11
CÀI ĐẶT
01
02
03
04
05
06
07
08
n
4 Lp pin
Trước tiên, lp phn trên cùng
ca pin vào cnh trên cùng ca
ngăn cha pin. Đảm bo các
đim tiếp xúc ca pin thng hàng
vi các cc trên đin thoi. Nhn
phn dưới cùng ca pin xung
cho ti khi pin khp vào v trí.
LG KS360 | Hướng Dn S Dng
12
CÀI ĐẶT
Lp th SIM và pin
6 Sc đin thoi
M np sc trên mt bên ca
KS360. Cm b sc vào đin
thoi và cm đin. KS360 cn
được sc cho ti khi thông báo
Đã sc đầy” hin th trên màn
hình.
CNH BÁO: Không sc đin
thoi khi đặt trên vt đệm mm.
Đin thoi cn được sc nơi thông
hơi tt.
5 Lp np pin
Lp phn dưới ca np pin và n
xung dưới cho đến khi khp vào
đúng v trí.
L
B
đi
n
h
L
M
n
kh
dư
T
13
CÀI ĐẶT
01
02
03
04
05
06
07
08
Lp th nh
Bn có th m rng b nh trên
đin thoi bng cách s dng th
nh.
Lưu ý! Th nh là ph kin tùy chn.
M khe th nh. Cm th nh vào
np khe th nh cho ti khi th
khp vào v trí.Đảm bo vùng tiếp
xúc m vàng trên th quay xung
dưới.
Th nh
Tháo th nh
M np và cn thn tháo th nh
bng cách đẩy nh th vào phía
trong đin thoi và nhanh chóng ly
th ra, như được hin th trong hình
dưới đây:
Định dng th nh
Nếu th nh chưa được định dng,
bn s cn định dng th nh trước
khi s dng.
1 chế độ ch, hãy chm vào
và chn Cài đặt
.
2 Chn Tình trng b nh và chn
B nh ngoài.
CNH BÁO: Khi định dng th
nh, tt c ni dung trong th s b
xóa. Nếu bn không mun mt d liu
trên th nh, hãy sao lưu d liu trước.
LG KS360 | Hướng Dn S Dng
14
CÀI ĐẶT
Sơ đồ menu M
Th
Th
bi
n
h
hi
th
đ
ư
Dư
c
trê
B
Thư mc
riêng
1 Hình nh
2 Âm thanh
3 Video
4 Tài liu
5 Khác
6 B nh
ngoài
Trò Chơi &
ng Dng
1 Trò chơi
2 ng dng
3 Cu hình
mng
Nht ký
cuc gi
1 Tt c cuc
gi
2
Cuc gi nh
3 Cuc gi đi
4
Cuc gi nhn
5 Thi lượng
cuc gi
6
Cước cuc gi
7 Thông tin
d liu
Nhn tin
1
Tin nhn mi
2 Hp thư đến
3 Hp email
4 Nháp
5 Hp thư đi
6 Đã gi
7 Nghe thư
thoi
8 Tin thông tin
9 Mu
0 Cài đặt
Danh b
1 Tìm kiếm
2 Liên h mi
3 Quay s
nhanh
4 Nhóm
5 Sao chép tt
c
6 Xóa tt c
7 Cài đặt
8 Thông tin
Cài đặt
1 Ngày & Gi
2 Ngôn ng
3 Hin th
4 Phím tt
5
Cuc gi
6
Bo mt
7
Chế độ trên
máy bay
8
Tiết kim đin
9
Xác lp li
0
Tình trng b nh
Trình duyt
1 Trang ch
2 Yahoo!
3 Ch mc
4
Nhp địa ch
5 Lch s
6 Trang đã
lưu
7 Cài đặt
trình duyt
8 Thông tin
Công c
1 Đồng h
báo thc
2 Máy tính
3 Đồng h
đếm
4 Trình đổi
đơn v
5 Đồng h
thế gii
6
Dch v SIM
Đa phương
tin
1 Máy nghe
MP3
2 Camera
3 Máy quay
video
4 Đài FM
5 Máy ghi âm
Kết ni
1 Bluetooth
2 Mng
3 Kết ni USB
Cu hình
1 Bình thường
2 Im lng
3 Ch rung
4 Ngoài tri
5 Tai nghe
S tay
1 Lch
2 Ghi nh
15
01
02
03
04
05
06
07
08
MÀN HÌNH CH
Màn hình ch
Thanh tình trng
Thanh tình trng s dng nhiu
biu tượng khác nhau để cho biết
nhng thông tin như là cường độ tín
hiu, tin nhn mi, mc pin, đồng
thi cho bn biết Bluetooth có đang
được bt hay không.
Dưới đây là bng gii thích ý nghĩa
ca các biu tượng bn s nhìn thy
trên thanh tình trng.
Biu Tượng
Mô T
Cường độ tín hiu
mng (s vch s khác
nhau)
Không có tín hiu mng
Dch v chuyn vùng
Bluetooth đang được
kích hot
Đã kết ni vào dch v
WAP
Báo thc đã được đặt
Tin nhn mi
Thư thoi mi
Biu Tượng
Mô T
Đang s dng cu
hình Bình thường
Đang s dng cu
hình Im lng
Đang s dng cu
hình Rung
Đang s dng cu
hình Ngoài tri
Đang s dng cu
hình Tai nghe
Lượng đin còn li
trong pin
Hết pin
n
LG KS360 | Hướng Dn S Dng
16
CƠ BN
Cuc Gi
Thc hin mt cuc gi
1 Đảm bo rng đin thoi ca bn
được bt.
2
Cách nhanh nht để thc hin
cuc gi là kích hot chế độ cm
ng bng cách nhn
. Nếu
bn nhn phím này, bn có th
nhn vào màn hình để nhp s
đin thoi cn gi.Hoc, bn có
th s dng bàn phím sau khi m
np trượt.Để xoá s, nhp
hoc mũi tên lùi.
3 Chm vào
thc hin cuc gi.
4 Để kết thúc cuc gi, nhn
hoc trượt để đóng bàn phím.
MO! Để nhp du + khi thc hin
mt cuc gi quc tế, nhn và gi 0.
Thc hin cuc gi t danh
b
1 Chn Danh b trong menu và
chn Tìm kiếm.
2 S dng bàn phím, nhp ký t
đầu tiên ca tên liên h cn gi và
cun ti liên h cn tìm.
3 Chm vào
thc hin cuc gi.
Tr li và t chi mt cuc
gi
Khi đin thoi đổ chuông, nhn phím
Nhn hoc phím
để tr li cuc
gi.
Khi đin thoi đổ chuông, chn Im
lng để tt tiếng chuông. Tính năng
này tuyt vi nếu bn quên đổi sang
cu hình Im lng trong khi hp.
Nhn
để t chi cuc gi đến.
MO! Bn có th thay đổi cài đặt trên
đin thoi để tr li cuc gi theo các
cách khác nhau. Chm vào
, chn
Cài đặt và chn Cuc gi. Chn Chế
độ tr li và chn t Trượt lên, Phím
bt k hoc Ch phím Gi.
C
Để
g
Q
B
ch
1
2
3
Đ
nh
kh
Cu
c
17
01
02
03
04
05
06
07
08
CƠ BN
m
c
g
ng
Chnh âm lượng cuc gi
Để điu chnh âm lượng trong khi
gi, nhn phím âm lượng cnh
bên trái ca đin thoi.
Quay s nhanh
Bn có th gán s quay s nhanh
cho các liên h bn thường gi.
1 Nhn Menu và chn Danh b,
sau đó chn Quay s nhanh.
2 Thư thoi ca bn đã được gán
mc định cho phím 1 và bn
không th thay đổi cài đặt này.
Chn bt k s khác bng cách
s dng các phím điu hướng và
chn Gán hoc bng cách nhn
s phím cng.
3 S địa ch ca bn s m ra.
Chn liên h bn mun gán cho
s đó s dng phím điu hướng,
sau đó chn OK.
Để gi cho mt s quay s nhanh,
nhn và gi s đã được gán cho ti
khi liên h hin th trên màn hình.
Cuc gi s t động bt đầu; không
cn phi chm vào
.
Xem nht ký cuc gi
Nhn Menu hoc
, chn Nht ký
cuc gi. Chn để xem:
Tt c cuc gi - Xem danh sách
đầy đủ ca tt c các cuc gi đã
gi, đã nhn và b nh.
Cuc gi nh - Xem danh sách ca
ca bt k cuc gi nào đã b nh.
S đã gi - Xem danh sách tt c
các s đã gi.
Cuc g
i đã nhn - Xem danh sách
tt c các s đã gi cho bn.
Thi lượng - Xem chi tiết v thi
gian bn đã s dng cho các cuc
gi đã nhn và đã gi đi.
Cước cuc gi - Xem cước áp
dng cho Cuc gi mi nht hoc
Tt c cuc gi. Dch v này tùy
thuc vào mng, mt s nhà
điu
hành có th không h tr dch v
này.
Thông tin d liu - Xem lượng d
liu đã nhn và đã gi tính theo
byte.
MO! T nht ký
cuc gi, chn Tu chn và chn Xoá
để xoá các mc được chn.
LG KS360 | Hướng Dn S Dng
18
CƠ BN
Cuc Gi
MO! S dng phím
điu hướng, truy cp vào tng cuc
gi trong nht ký để xem chi tiết cuc
gi v thi gian và ngày tháng.
S dng chuyn hướng cuc
gi
1 Nhn Menu hoc , chn Cài
đặtchn Gi.
2 Chn Chuyn hướng cuc gi.
3 Chn xem có chuyn hướng tt
c cuc gi hay không khi máy
bn, khi không có tr li, khi ngoài
vùng ph sóng, chuyn hướng
tt c cuc gi d liu hoc tt c
cuc gi fax.
4 Chn Kích hot và chn chuyn
hướng đến thư thoi, mt s đin
thoi khác hoc s đin thoi ưa
thích ca bn.
5 Nhp s chuyn hướng hoc
chn Tìm kiếm để duyt qua Danh
b nhm tìm s chuyn hướng
ca bn.
Lưu ý: Phí s được tính cho các
cuc gi chuyn hướng. Vui lòng
liên h vi nhà cung cp dch v
mng để có thêm thông tin.
MO! Để tt tt c các chuyn hướng
cuc gi, chn Hy tt c t menu
Chuyn hướng.
S dng chn cuc gi
1 Nhn Menu hoc , chn Cài
đặtchn Gi.
2 Chn Chn cuc gi.
3 Chn bt k hoc tt c by tu
chn:
Tt c cuc gi đi
Gi quc tế
Gi quc tế tr gi v nước nhà
Tt c các cuc gi đến
Cuc gi đến khi nước ngoài
Hy tt c chn cuc gi
Đổi mt khu
4 Chn Kích hot và nhp mt
khu chn cuc gi. Vui lòng kim
tra vi nhà điu hành mng v
dch v này.
M
C
c
c
đ
s
g
Th
1
2
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66
  • Page 67 67
  • Page 68 68
  • Page 69 69
  • Page 70 70
  • Page 71 71
  • Page 72 72
  • Page 73 73
  • Page 74 74
  • Page 75 75
  • Page 76 76
  • Page 77 77
  • Page 78 78
  • Page 79 79
  • Page 80 80
  • Page 81 81
  • Page 82 82
  • Page 83 83
  • Page 84 84
  • Page 85 85
  • Page 86 86
  • Page 87 87
  • Page 88 88
  • Page 89 89
  • Page 90 90
  • Page 91 91
  • Page 92 92
  • Page 93 93
  • Page 94 94
  • Page 95 95
  • Page 96 96
  • Page 97 97
  • Page 98 98
  • Page 99 99
  • Page 100 100
  • Page 101 101
  • Page 102 102
  • Page 103 103
  • Page 104 104
  • Page 105 105
  • Page 106 106
  • Page 107 107
  • Page 108 108
  • Page 109 109
  • Page 110 110
  • Page 111 111
  • Page 112 112
  • Page 113 113
  • Page 114 114
  • Page 115 115
  • Page 116 116
  • Page 117 117
  • Page 118 118
  • Page 119 119
  • Page 120 120
  • Page 121 121
  • Page 122 122
  • Page 123 123
  • Page 124 124
  • Page 125 125
  • Page 126 126
  • Page 127 127
  • Page 128 128
  • Page 129 129
  • Page 130 130
  • Page 131 131
  • Page 132 132
  • Page 133 133
  • Page 134 134
  • Page 135 135
  • Page 136 136
  • Page 137 137
  • Page 138 138
  • Page 139 139
  • Page 140 140
  • Page 141 141
  • Page 142 142
  • Page 143 143
  • Page 144 144
  • Page 145 145
  • Page 146 146
  • Page 147 147
  • Page 148 148
  • Page 149 149
  • Page 150 150
  • Page 151 151
  • Page 152 152
  • Page 153 153
  • Page 154 154
  • Page 155 155
  • Page 156 156
  • Page 157 157
  • Page 158 158
  • Page 159 159
  • Page 160 160
  • Page 161 161
  • Page 162 162
  • Page 163 163
  • Page 164 164
  • Page 165 165
  • Page 166 166
  • Page 167 167
  • Page 168 168
  • Page 169 169
  • Page 170 170
  • Page 171 171
  • Page 172 172
  • Page 173 173
  • Page 174 174
  • Page 175 175
  • Page 176 176
  • Page 177 177
  • Page 178 178
  • Page 179 179
  • Page 180 180
  • Page 181 181
  • Page 182 182
  • Page 183 183
  • Page 184 184
  • Page 185 185
  • Page 186 186
  • Page 187 187
  • Page 188 188
  • Page 189 189
  • Page 190 190
  • Page 191 191
  • Page 192 192
  • Page 193 193
  • Page 194 194
  • Page 195 195
  • Page 196 196
  • Page 197 197
  • Page 198 198
  • Page 199 199
  • Page 200 200
  • Page 201 201
  • Page 202 202

LG KS360.AORPBK User manual

Category
Mobile phones
Type
User manual

Ask a question and I''ll find the answer in the document

Finding information in a document is now easier with AI

in other languages