LG KE990.ASGPDS User manual

Category
Mobile phones
Type
User manual
KE990www.lgmobile.com P/N : MMBB0269409 (1.0) H
ELECTRONICS INC.
KE990 Sách hướng dn s dng
TING VIT
ENGLISH
Bluetooth QD ID B013158
KE990 Sách hướng dn s dng
Mt s phn ca sách hướng
dn s dng có th khác vi
đin thoi ca bn tùy theo phn
mm ca đin thoi hoc nhà
cung cp dch v.
TING VIT
Chúc mng bn đã mua chiếc đin
thoi hin đại và nh gn KE990
ca LG. Máy được thiết kế để hot
động vi công ngh truyn thông di
động k thut s mi nht.
n
t
di
Cài đặt
Màn hình ch
Chc năng cơ bn
Đa phương tin
Sp xếp
Dch v web
Cài đặt
Ph kin
01
02
03
04
05
06
07
08
LG KE990 | Sách hướng dn s dng
4
Cài đặt
Làm quen vi đin thoi ..................8
Xem khi m máy .............................9
Lp th SIM và pin.........................10
Th nh .........................................12
Sơ đồ menu ...................................13
Màn hình ch
Thao tác vi màn hình cm ng ...14
Các phím nhanh ............................15
Thanh trng thái ............................16
Menu phím tt................................17
Chc năng cơ bn
Cuc gi .......................................18
Thc hin cuc gi .....................18
Thc hin cuc gi t danh b ...18
Tr li và t chi cuc gi ..........18
Tu chn trong khi gi ................19
Điu chnh âm lượng cuc gi ....19
Quay s nhanh ...........................20
Thc hin cuc gi th hai .........20
Tt DTMF ...................................20
Xem nht ký cuc gi .................20
S dng chuyn hướng cuc gi
.21
S dng chn cuc gi ...............21
Đổi cài đặt cuc gi thông
thường ........................................22
Ni dung
Danh b ........................................23
Tìm kiếm s liên lc ....................23
Thêm liên h mi ........................ 23
Tùy chn liên h .........................24
To nhóm ...................................24
Thay đổi cài đặt liên h ...............25
Xem thông tin .............................25
Tin nhn ........................................26
Gi tin nhn ................................26
Nhp văn bn .............................26
Nhp văn bn đoán ch T9 ........27
Nhp th công abc .....................27
Bàn phím ....................................27
Nhn dng ch viết tay ..............27
Thiết lp email ............................28
Ti email v ................................29
Gi email s dng tài
khon mi ................................... 29
Thay đổi cài đặt email .................30
Các thư mc tin nhn .................30
Qun lý tin nhn .........................31
S dng mu ..............................32
S dng biu tượng din cm ....32
Thay đổi cài đặt tin nhn
văn bn .......................................32
Thay đổi cài đặt tin nhn đa
phương tin ................................33
Thay đổi cài đặt khác ..................33
Đ
M
Đ
M
Đ
5
23
23
23
24
24
25
25
26
26
26
27
27
27
27
28
29
29
30
30
31
32
32
32
33
33
Đa phương tin
Máy nh ........................................34
Chp nh nhanh .........................34
Sau khi chp nh ........................34
Làm quen vi ng kính ...............35
S dng đèn ash ......................36
S dng cài đặt nhanh ...............37
Điu chnh độ tương phn ..........37
Chn kiu chp ...........................37
S dng chế độ chp tt nht ....38
Chp Phi cnh ..........................38
S dng các cài đặt nâng cao ....39
Thay đổi kích c hình .................40
Chn tông màu ...........................40
Xem nh đã lưu ..........................41
Xem chi tiế
t nh ..........................41
Máy quay Video ...........................42
Quay video nhanh ......................42
Sau khi bn đã quay xong video
..42
Làm quen vi ng kính ...............43
Điu chnh độ tương phn ..........44
S dng các cài đặt nâng cao ....44
Thay đổi kích c hình video .......45
Chn tông màu ...........................46
Xem các video đã lưu .................46
Xem video ca bn trên TV ........47
nh và video ca bn..................48
Xem nh và video .......................48
S dng zoom khi xem video
hoc nh .....................................48
Điu chnh âm lượng trong
khi xem video ..............................48
Chp nh t mt video ...............48
Xem chi tiết video hoc nh .......49
Gi nh hoc video t
b
sưu tp .......................................49
Xem nh dưới dng trình chiếu ..50
Đặt nh làm hình nn .................50
Xem video trên tivi ......................50
Chnh sa nh ............................51
Thêm ch vào nh. ....................52
Thêm hiu ng vào nh .............52
Hình v nh .................................53
Thêm màu nhn vào nh ............53
Hoán đổi màu trong mt nh ......53
Đa phương tin ............................54
Hình ca tôi ................................54
Các menu tùy chn hình ca tôi
..54
Gi nh .......................................54
S dng nh ...............................55
Sp xếp nh ...............................55
Xóa nh ......................................55
Chuyn hoc sao chép nh
..........56
Chn và b chn nh .................56
To trình chiếu ............................56
Kim tra tình trng b nh .......... 57
Âm ca tôi ...................................57
S dng âm ................................57
Video ca tôi ...............................57
Xem video ...................................57
S dng các tùy chn trong khi
tm dng quay video ..................58
Chnh sa mt đon video .........58
Gi mt đon video ....................58
S dng mt đon video làm
nhc chuông ...............................58
S dng menu tùy chn video ....58
Tchơi và ng dng ca tôi ......59
Ti xung mt trò chơi ................ 59
Chơi trò ch
ơi ............................... 59
S dng menu tùy chn trò chơi
..59
Ni dung Flash ...........................60
Xem tp SWF .............................60
S dng tùy chn xem tp SWF
..60
Tài liu ........................................60
Truyn tp sang đin thoi .........60
Xem tp ......................................61
Khác ...........................................61
Muvee studio ..............................61
To phim .....................................62
Nhc ...........................................62
Chuyn nhc vào đin thoi .......62
Ni dung
Phát mt bài hát .........................63
To danh sách nhc ...................63
Sa đổi danh sách nhc .............64
Xóa danh sách nhc ...................64
Danh sách video .........................64
Ghi âm ........................................64
Ghi âm thanh hoc ging nói ......65
Gi ghi âm thoi .........................65
S dng đài FM ..........................65
kênh ......................................66
Sa đổi kênh ..............................66
Xoá kênh ....................................66
Nghe đài FM ...............................67
Sp xếp
S tay ...........................................68
Thêm s kin vào lch ................68
Thay đổi giao din lch mc định
..68
Thêm mc vào danh sách
công vic ....................................69
Chia s mc công vic ...............69
S dng chc năng tìm ngày .....69
Cài đặt báo thc .........................70
Thêm ghi nh .............................70
S dng máy tính .......................70
Thêm thành ph vào đồng h
thế gii ........................................ 71
Chuyn đổi đơn v ......................71
Đ
Đ
Đ
D
Tr
Th
Lư
Tr
Xe
Th
S
6
LG KE990 | Sách hướng dn s dng
63
63
64
64
64
64
65
65
65
66
66
66
67
68
68
68
69
69
69
70
70
70
71
71
Đồng b máy tính ........................72
Cài đặt LG PC Suite vào
máy tính ......................................72
Kết ni đin thoi vi máy tính ...72
Sao lưu và khôi phc thông tin
đin thoi ....................................72
Xem các tp ca đin thoi trên
máy tính ......................................73
Đồng b hoá danh b .................73
Đồng b hoá tin nhn .................74
S dng đin thoi làm thiết b
lưu tr th cp ............................74
B chuyn đổi DivX ....................75
Dch v web
Truy cp web .................................76
Thêm và truy cp các ch mc ....... 76
Lưu trang web ...............................77
Truy cp mt trang đã lưu .............77
Xem lch s trình duyt..................77
Thay đổi cài đặt trình duyt web....77
S dng đin thoi làm môdem ....78
Cài đặt
Thay đổi cài đặt màn hình .............80
Cá nhân hoá các cu hình.............80
Thay đổi cài đặt đin thoi.............81
Thay đổi cài đặt kết ni..................81
S dng trình qun lý b nh ........82
S dng chế độ trên máy bay .......82
Gi và nhn tp s dng
Bluetooth .......................................82
Ghép vi mt thiết b
Bluetooth khác ...............................83
S dng tai nghe Bluetooth ...........84
Ph kin ......................................86
Dch v mng .............................88
Thông s k thut .....................88
Hướng dn
Hướng dn s dng an toàn và
hiu qu ........................................90
7
LG KE990 | Sách hướng dn s dng
Cài đặt
8
Phím gi
Quay s đin thoi
và tr li cuc gi
đến.
Phím xoá
Xóa mt ký t vi
mt ln nhn.
Phím Kết thúc/
Ngun
Kết thúc hoc t chi
cuc gi, Bt/tt đin
thoi. Nhn mt ln
để tr li màn hình
ch.
Làm quen vi đin thoi X
Nút chp
B sc, Dây cáp, B ni rnh tay
TH THUT: Để kết ni cáp USB, bt máy
đin thoi và ch cho ti khi đin thoi đăng
nhp được vào nhà cung cp mng.
Lưu ý: Nếu đặt mt vt nng lên đin
thoi hoc ngi lên máy khi để máy trong
túi có th làm hng màn hình LCD và chc
năng ca màn hình cm ng.
Chế độ máy nh
Phím Khóa/M khoá
(Phím c định hình
nh trong Máy nh)
9
Cài đặt
01
02
03
04
05
06
07
08
Xem khi m máy
Micro
Nút đóng ng
kính
h
Flash
Phím Khoá/ M màn hình cm
ng(Phím c định hình nh
trong Máy nh)
ng kính máy nh
Chế độ máy nh
Nút chp
Khe cm th nh
Khe cm Th SIM
Pin
Np pin
Mt cm ng
ánh sáng
Bánh xe điu chnh
Phóng to hoc thu nh khi chế độ máy
nh và video. Cun qua các menu.
TH THUT: Bn có th chnh mc âm
lượng khi thưởng thc nhc, trò chơi và
trong khi gi đin.
CNH BÁO: Để gn vi các vt có
t tính có th làm hng phím bánh xe.
LG KE990 | Sách hướng dn s dng
Cài đặt
10
LLp th SIM và pin
1 Tháo np pin
Nhn và gi nút tháo pin phía
trên cùng ca đin thoi và nhc
np pin ra.
2 Tháo pin
Gi cnh trên cùng ca pin và
nhc pin khi ngăn cha pin bng
cách s dng np pin.
CNH BÁO: Không tháo pin khi
đin thoi đang bt, vì có th làm
hng máy.
CNH BÁO: Không s dng
móng tay khi tháo pin.
3
4
11
Cài đặt
01
02
03
04
05
06
07
08
Lp th SIM và pin
g
3 Lp th SIM
Trượt th SIM vào khe lp th SIM.
Đảm bo đim tiếp xúc vàng trên
th quay xung.
Để tháo th SIM, kéo nh nhàng
theo hướng ngược li.
4 Lp pin
Trước tiên, lp phn trên cùng ca
pin vào phn trên cùng ca ngăn
cha pin. Đảm bo các đim tiếp
xúc ca pin thng hàng vi các
cc ca đin thoi. n phn dướ
i
cùng ca pin xung cho đến khi nó
khp vào đúng v trí.
5 Sc đin thoi
Trượt np ca khe sc nm mt
bên ca chiếc KE990 ra đằng sau.
Lp b sc và cm vào đin.
Đin thoi KE990 cn được sc
cho đến khi xut hin mt thông
báo “Pin đã đầy” trên màn hình.
LG KE990 | Sách hướng dn s dng
Cài đặt
12
Lp th nh
M rng b nh sn có trên đin
thoi ca bn bng cách s dng
th nh. KE990 s h tr th nh
lên ti 2GB.
1 Tháo np pin và pin như phn
trước.
2 Lp th nh.
Trượt th nh vào khe đỉnh, cho
đến khi nó khp vào v trí.
Đảm bo rng đim tiếp xúc vàng
quay xung.
3 Đậy np pin như phn trước.
Định dng th nh
Nếu th nh đã được định dng,
bn có th s dng th nh đó. Nếu
th nh chưa được định dng thì
bn cn định dng cho th nh.
Th nh S
1 T màn hình ch chn , sau
đó nhn
và chn Cài đặt đin
thoi.
2 Nhn Trình qun lý b nh sau
đó chn B nh ngoài.
3 Nhn Định dng và sau đó xác
nhn la chn ca bn.
4 Nhp mt khu, nếu có và th
nh ca bn s được định dng
và sn sàng s dng.
Chú ý: Nếu th nh đã có sn ni
dung bên trong, nó s được đưa t
động vào trong các thư mc thích
hp, ví d các video s được lưu
trong thư mc Video ca tôi.
Truyn danh b
Để truyn danh b t SIM sang đin
thoi ca bn:
1 T màn hình ch chn
chn Danh b.
2 Nhn Cài đặt sau đó Sao.
3 Chn SIM sang ĐT và nhn OK.
4 Chn Tt c hoc ln lượt
nhn OK.
TH THUT: Để thay đổi b nh lưu
tr mc định m Trình qun lý b
nh t menu Cài đặt đin thoi và
chn Cài đặt b nh chính.
Lưu ý: Th nh là ph kin tu chn.
13
Cài đặt
01
02
03
04
05
06
07
08
Sơ đồ menu
n
n
Quay s
Danh b
Nht ký
cuc gi
Tin nhn
Thư mc
riêng
Máy nh
Muvee
studio
Nhc
Danh
sách
video
Ghi âm
Đài FM
Trò chơi
& ng
dng
Trình
duyt
S tay
Báo thc
Ghi nh
Công
c
Màn hình
Cu hình
Cài đặt
đin thoi
Cài đặt
cuc gi
Chế độ
trên máy
bay
Bluetooth
Google
LG KE990 | Sách hướng dn s dng
14
Màn hình ch
Màn hình ch
C
nh
đố
nh
Bt k lúc nào ngng s dng KE990
máy s tr v màn hình ch. T đây
bn truy cp tt c các tu chn menu,
thc hin cuc gi nhanh và xem
trng thái ca đin thoi - cũng như
chc năng khác.
Thao tác vi màn hình cm ng
Màn hình chính là nơi tt nht để bn
làm quen vi màn hình cm ng.
Để chn mt mc, hãy chm vào biu
tượng mt cách chính xác. KE990 s
rung nh khi đin thoi nhn dng bn
va nhn mt tu chn.
Để cun qua danh sách, hãy nhn
mc hin th cui cùng và trượt ngón
tay lên màn hình. Danh sách s di
chuyn lên để các mc khác hin th.
Không cn phi nhn quá mnh,
màn hình cm ng đủ nhy để
cm nhn s chm nh mà chc
chn ca bn.
S dng các đầu ngón tay để
nhn các tu chn mà bn mun.
Hãy cn thn không nhn vào các
phím khác xung quanh.
Khi đèn màn hình tt, nhn phím
M khoá/Khoá phía bên phi.
để tr v màn hình ch.
Không dán lên màn hình cm ng
bt k cht liu nào khác ngoài
tm dán màn hình chuyên dng.
vì màn hình cm ng s không
làm vic khi có vt liu ph lên.
Menu truy cp nhanh
Thanh trng thái
Phím nhanh
Mũi tên phím tt
Đa tác v
15
01
02
03
04
05
06
07
08
Màn hình ch
Các phím nhanh
Các phím nhanh giúp bn truy cp
nhanh và d dàng ch vi mt nhn
đối vi các chc năng thông dng
nht.
Nhn để m menu chính được
chia thành bn menu ph. Nhn
mi tab dc ca menu ph để
xem các la chn khác.
Nhn để gi ra bàn phím quay s
cm ng để thc hin mt cuc
gi. Nhp s gi bng cách s
dng bàn phím s thông thường
và nhn
hoc nhn
.
Nhn để truy cp vào menu la
chn Tin nhn. T đây bn có
th to mt SMS hay mt email
mi, hoc xem thư mc tin nhn
ca bn. Xem trang 26 để biết
thêm thông tin.
Nhn để m danh b ca bn.
Nhn phím abc tùy theo tên ca
liên lc cn tìm, giúp bn d
dàng tìm được s liên lc mà
bn cn. Bn cũng có th to
thêm các s liên lc mi và
chnh sa các s liên lc đã có.
Xem trang 23 để biết thêm
thông tin.
Li khuyên cho khách hàng
Để độ nhy ca anten tt hơn LG khuyên bn nên gi đin thoi như
hình v dưới đây.
0 X
không che vùng anten bng tay trong khi gi đin và s dng kết ni
bluetooth. Nếu b che có th làm gim cht lượng thoi.
LG KE990 | Sách hướng dn s dng
16
Màn hình ch
Thanh trng thái
Thanh trng thái s dng mt s
biu tượng để ch các trng thái như
mc tín hiu, tin nhn mi và mc
pin cũng như cho biết Bluetooth và
GPRS có đang trng thái hot
động hay không.
Bng dưới đây gii thích ý nghĩa
ca các biu tượng bn s nhìn thy
trên thanh trng thái.
Màn hình ch
Th
th
Ch
c
th
l
S
Ch
T
n
T
m
đ
ó
Kh
(v
hi
Mô t
Đa tác v
Đang chy mt ng dng
Cường độ tín hiu mng
(s vch s thay đổi)
Không có tín hiu mng
Thi gian s dng còn li
ca pin
Hết pin
Tin nhn văn bn mi
Tin nhn thoi mi
Hp thư đến đầy
Gi tin nhn không thành
công
t
Báo thc đã đặt
Chế độ rung đang s dng
Chế độ bình thường đang
s dng
Chế độ ngoài tri đang s
dng
Chế độ im lng đang s
dng
Đang s dng cu hình tai
nghe
Các cuc gi đã được
chuyn hướng
GPRS kh dng
Đang s dng EDGE
Chuyn vùng
Đã chn chế độ trên máy
bay
Bluetooth đang được kích
hot
Biu
tượng
Biu
tượng
17
01
02
03
04
05
06
07
08
Màn hình ch
Thay đổi cu hình t thanh trng
thái
Chm vào biu tượng ca cài đặt
cu hình hin thi trên thanh trng
thái. Chn mt cu hình, ví d Im
lng, và chm OK để lưu và đóng.
S dng chc năng Đa tác v
Chm vào
để m menu Đa tác.
T đây bn có th xem tt c nhng
ng dng đang chy và truy cp vào
các ng dng đó.
T bt k ng dng nào, chm vào
và chn Màn hình ch để tr v
màn hình ch mà không thoát hay
đóng ng dng.
Khi có mt ng dng đang chy n
(ví d trò chơi hoc đài FM),
s
hin th trên thanh trng thái.
Menu phím tt
Menu phím tt cung cp chín tùy
chn menu khác. Để m menu phím
tt:
1 Chm vào màn hình ch v trí
bt k ngoài các phím nhanh.
2 Khi các mũi tên phím tt xut
hin, hãy trượt ngón tay ngang
qua chúng theo hướng bt k.
3 Menu phím tt s m ra. Chm
vào bt k mt trong chín tùy chn
này để truy cp.
4 Để đóng menu phím tt, hãy trượt
li ngón tay qua các mũi tên phím
tt, theo hướng bt k.
ai
LG KE990 | Sách hướng dn s dng
18
Chc năng cơ bn
TuThc hin cuc gi
1 Nhn
để m bàn phím.
2 Nhp s s dng bàn phím.
Để xoá mt s nhn phím cng C.
3 Nhn phím cng
hoc
để bt đầu cuc gi.
4 Để kết thúc cuc gi nhn phím
cng
.
Thc hin cuc gi t danh b
1 T màn hình ch nhn
để m
danh b.
2 Chn tab ch cái tương ng vi
ch cái đầu tiên ca s liên lc
mà bn mun gi. Như vy, nếu là
‘Home’, chn E-H.
3 T danh sách, nhn s liên lc
bn mun gi và chn s để gi
nếu bn lưu nhiu hơn mt s.
4 Nhn Gi.
Tr li và t chi cuc gi
Khi đin thoi đổ chuông nhn phím
cng
để tr li cuc gi.
Nhn phím cng
để tt tiếng
chuông. Chc năng này rt tin li
nếu như bn quên chuyn chế độ
sang Im lng khi đang trong cuc
hp.
Nhn phím cng
ln hai để t
chi cuc gi đến.
Cuc gi
TH THUT! Để nhp du + để thc
hin mt cuc gi quc tế, chm vào
hai ln.
TH THUT! Nhn nút khoá/m
khoá để khoá màn hình cm ng
nhm tránh thc hin các cuc gi
do sơ sut.
TH THUT! Để kích hot bàn phím
trong mt cuc gi, nhn
.
TH THUT! Bn có th tìm kiếm
s liên lc t màn hình gi. Nhn
và chn Tìm s liên lc. Cun
qua danh b hoc nhp mt vài
ch s ca s liên lc để gii hn
danh sách.
T
s
s
n
b
s
k
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66
  • Page 67 67
  • Page 68 68
  • Page 69 69
  • Page 70 70
  • Page 71 71
  • Page 72 72
  • Page 73 73
  • Page 74 74
  • Page 75 75
  • Page 76 76
  • Page 77 77
  • Page 78 78
  • Page 79 79
  • Page 80 80
  • Page 81 81
  • Page 82 82
  • Page 83 83
  • Page 84 84
  • Page 85 85
  • Page 86 86
  • Page 87 87
  • Page 88 88
  • Page 89 89
  • Page 90 90
  • Page 91 91
  • Page 92 92
  • Page 93 93
  • Page 94 94
  • Page 95 95
  • Page 96 96
  • Page 97 97
  • Page 98 98
  • Page 99 99
  • Page 100 100
  • Page 101 101
  • Page 102 102
  • Page 103 103
  • Page 104 104
  • Page 105 105
  • Page 106 106
  • Page 107 107
  • Page 108 108
  • Page 109 109
  • Page 110 110
  • Page 111 111
  • Page 112 112
  • Page 113 113
  • Page 114 114
  • Page 115 115
  • Page 116 116
  • Page 117 117
  • Page 118 118
  • Page 119 119
  • Page 120 120
  • Page 121 121
  • Page 122 122
  • Page 123 123
  • Page 124 124
  • Page 125 125
  • Page 126 126
  • Page 127 127
  • Page 128 128
  • Page 129 129
  • Page 130 130
  • Page 131 131
  • Page 132 132
  • Page 133 133
  • Page 134 134
  • Page 135 135
  • Page 136 136
  • Page 137 137
  • Page 138 138
  • Page 139 139
  • Page 140 140
  • Page 141 141
  • Page 142 142
  • Page 143 143
  • Page 144 144
  • Page 145 145
  • Page 146 146
  • Page 147 147
  • Page 148 148
  • Page 149 149
  • Page 150 150
  • Page 151 151
  • Page 152 152
  • Page 153 153
  • Page 154 154
  • Page 155 155
  • Page 156 156
  • Page 157 157
  • Page 158 158
  • Page 159 159
  • Page 160 160
  • Page 161 161
  • Page 162 162
  • Page 163 163
  • Page 164 164
  • Page 165 165
  • Page 166 166
  • Page 167 167
  • Page 168 168
  • Page 169 169
  • Page 170 170
  • Page 171 171
  • Page 172 172
  • Page 173 173
  • Page 174 174
  • Page 175 175
  • Page 176 176
  • Page 177 177
  • Page 178 178
  • Page 179 179
  • Page 180 180
  • Page 181 181
  • Page 182 182
  • Page 183 183
  • Page 184 184
  • Page 185 185
  • Page 186 186
  • Page 187 187
  • Page 188 188
  • Page 189 189
  • Page 190 190
  • Page 191 191
  • Page 192 192
  • Page 193 193
  • Page 194 194

LG KE990.ASGPDS User manual

Category
Mobile phones
Type
User manual

Ask a question and I''ll find the answer in the document

Finding information in a document is now easier with AI