U28E590D

Samsung U28E590D Quick start guide

  • Hello! I am an AI chatbot trained to assist you with the Samsung U28E590D Quick start guide. I’ve already reviewed the document and can help you find the information you need or explain it in simple terms. Just ask your questions, and providing more details will help me assist you more effectively!
  • How to change input signals on the monitor?
    How to access the on-screen menu on the monitor?
    Which cable is used to connect the monitor to the PC?
    What is the recommended resolution for the monitor?
    What are the power saving features of this monitor?
Quick Setup Guide (UE590 SERIES)
Checking the Components
[English]
Contact the dealer from whom you purchased the product
if any item is missing.
Components may vary depending on the country.
[Tiếng Việt]
Liên hệ với đại lý bạn đã mua sản phẩm nếu thiếu bất
kỳ mục nào.
Các thành phần có thể khác nhau tại các địa điểm khác
nhau.
[繁體中文]
若缺少任何物品,請洽售出本產品的經銷商。
不同地區的元件可能有所差異。
BN68-07287P-01
Control Panel
The terms HDMI and HDMI High-Denition Multimedia Interface,
and the HDMI Logo are trademarks or registered trademarks
of HDMI Licensing LLC in the United States and other countries.
The color and shape of parts may differ from what is shown.
Specifications are subject to change without notice to improve quality.
- Quick Setup Guide
- 快速設定指南
- Warranty card
(Not available in some locations)
- 保固卡
(某些地區可能未提供)
- Regulatory guide
- 法規指南
- User manual
(optional)
-
使用手冊 (選項)
- Power cable
(Only provided with the
detachable DC power adapter.)
- 電源線
(僅可拆式 DC 變壓器提供)
- DC power adapter
(Integrated) (optional)
- DC 變壓器
(整合式)(選項)
- DC power adapter
(Detachable) (optional)
- DC 變壓器
(可拆式)(選項)
- HDMI cable (optional)
- HDMI 纜線(選項)
- DP cable (optional)
- DP 纜線(選項)
- Stand base
- 支架底座
- Stand neck
- 支架連接器
Attaching the Stand
Reverse Side
Removing the Stand
Adjusting the Product Tilt
-2° (±2.0°) – 20° (±2.0°)
[English]
1 JOG Button
Multi directional button that helps navigate.
N The JOG button is located on the rear left side of the
product. The button can be used to move up, down, left
or right, or as Enter.
2 Function Key Guide
Press the JOG button when the screen is turned on.
The Function Key Guide will appear.
To access the onscreen menu when the guide is displayed,
press the corresponding direction button again.
3 Selects [ ] to change the input signal by moving the
JOG button in the Function Key Guide screen.
4 Selects [ ] by moving the JOG button in the Function
Key Guide screen.
The OSD (On Screen Display) of your Monitor’s feature
appears.
5 Select [ ] by moving the JOG button in the function
key guide screen.
Press the button when conguring settings for the PIP/
PBP function is required.
6 Selects [ ] to turn the Monitor o by moving the JOG
button in the Function Key Guide screen.
[Tiếng Việt]
1 Nt JOG
Nt đa hướng gip điu hướng.
N Nt JOG nằm ở phía sau bên trái sản phẩm. Bạn
có thể dùng nt này để di chuyển lên, xuống, sang
trái, phải hoặc dùng như nt Enter.
2 Hướng dn phím chc năng
Nhấn nt JOG khi màn hnh đưc bt. Hướng dn
phím chc năng s xuất hiện.
Để truy cp trnh đơn trên màn hnh khi hướng dn
hiển thị, nhấn lần na nt ch hướng tương ng.
3 Chn [ ] để thay đi tín hiệu đầu vào bằng cách
di chuyển nt JOG trong màn hnh Hướng dn phím
chc năng.
4 Chn [ ] bằng cách di chuyển nt JOG trên màn
hnh hướng dn phím chc năng.
OSD (Hiển thị trên màn hnh) ca tính năng Màn hnh
ca bạn xuất hiện.
5 Chn [ ] bằng cách di chuyển nt JOG trên màn
hnh hướng dn phím chc năng.
Nhấn nt khi cần phải định cấu hnh cài đặt cho chc
năng PIP/PBP.
6 Chn [ ] để tt Màn hnh bằng cách di chuyển nt
JOG trên màn hnh hướng dn phím chc năng.
[繁體中文]
1 JOG 按鈕
協助導覽的多方向按鈕。
N JOG 按鈕位於產品的左後方。 按鈕可用於向上、
向下、向左或向右移動,也可用作輸入。
2 功能鍵導覽
在螢幕開啟時按 JOG 按鈕。 隨即出現功能鍵導覽。
若要在導覽顯示時存取螢幕功能表,請再按相應的方
向按鈕。
3 在功能鍵導覽螢幕中移動 JOG 按鈕選取 [ ],
以變更輸入訊號。
4 在功能鍵導覽螢幕中移動 JOG 按鈕以選取 [ ]。
顯示器功能的 OSD(螢幕顯示)將會出現。
5 在功能鍵導覽螢幕中移動 JOG 按鈕以選取 [ ]。
請在需要設定 PIP/PBP 功能的設定時按下此按鈕。
6 在功能鍵導覽螢幕中移動 JOG 按鈕選取 [ ],
以關閉顯示器。
[English]
1 Connect to a source device using an HDMI cable.
N HDMI 1 support 3840 x 2160 30 Hz
HDMI 2 support 3840 x 2160 60 Hz
2 Connects to a PC using a DP cable.
3
Connect to an audio output device such as headphones.
N The sound could only be heard when using the HDMI to
HDMI cable or DP cable.
4 Connects to the DC power adapter.
[Tiếng Việt]
1 Kết nối với thiết bị ngun bằng cáp HDMI.
N HDMI 1 hỗ tr 3840 x 2160 30 Hz
HDMI 2 hỗ tr 3840 x 2160 60 Hz
2
Kt ni vi PC bng cáp DP.
3 Kết nối với thiết bị đầu ra âm thanh như tai nghe.
N Ch có thể nghe đưc âm thanh khi s dụng cáp
HDMI nối với HDMI hoặc cáp DP.
4
Kết nối b điu hp ngun DC.
[繁體中文]
1 用 HDMI 纜線連接至訊號源裝置。
N HDMI 1 支援 3840 x 2160 (30 Hz)
HDMI 2 支援 3840 x 2160 (60 Hz)
2 使用 DP 纜線連接至電腦。
3 連接到音訊輸出裝置,例如耳機。
N 只有在使用 HDMI-HDMI 纜線或 DP 纜線時才可以聽
到聲音。
4 連接到 DC 變壓器。
[English]
- You can adjust the tilt of your monitor.
- Hold the lower part of the product and adjust the tilt carefully.
[Tiếng Việt]
-
Bạn có thể điu chnh đ nghiêng ca màn hnh.
-
Gi phần dưới sản phẩm và cẩn thn điu chnh đ nghiêng.
[繁體中文]
-
您可調整監視器的傾斜度。
-
握住產品底部並小心調整傾斜度。
JOG Button
Nút JOG
LEFT
Function Key Guide
Hướng dẫn phím chức năng
UP
RIGHT
PRESS(ENTER)
DOWN
Return
1
2
3
4
5
6
1
1
3
3
5
2
2
4
4
1 2 3 4
JOG 按鈕
功能鍵導覽
[UE590-ASIA]BN68-07287P-01.indd 1 2017-04-10 오전 11:58:40
[English]
Issues Solutions
The screen keeps switching on and
off.
Check the cable connection between the product
and PC, and ensure the connectors are locked.
The power LED is off. The screen will
not switch on.
Check that the power cable is connected properly.
[Tiếng Việt]
Các vấn đê Giải pháp
Màn hnh liên tục bt và tt.
Kiểm tra rằng cáp đưc kết nối đng cách gia
sản phẩm và máy tính và các đầu nối đưc
khóa chặt.
Đèn LED bị tt. Màn hnh không
bt.
Kiểm tra rằng cáp ngun đưc kết nối đng
cách.
[繁體中文]
問題 解決方案
螢幕不斷開啟和關閉。
請檢查本產品與 PC 的接線是否正常,而且接
頭是否鎖緊。
電源 LED 關閉。 螢幕無法開啟。 檢查電源線是否已正確連接。
[English]
Pre-connection Checkpoints
- Before connecting a source device, read the user manual provided with it.
The number and locations of ports on source devices may differ from device to device.
- Do not connect the power cable until all connections are completed.
Connecting the power cable during connection may damage the product.
- Check the types of ports at the back of the product you want to connect.
[Tiếng Việt]
Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối
- Trước khi kết nối mt thiết bị ngun, hãy đc kỹ s tay hướng dn s dụng đưc
cung cấp kèm theo sản phẩm.
Số lưng và vị trí ca các cng trên thiết bị ngun có thể khác nhau ở nhng thiết
bị khác nhau.
- Không kết nối cáp ngun cho tới khi hoàn thành toàn b các kết nối.
Kết nối cáp trong khi đang kết nối có thể làm hỏng sản phẩm.
- Kiểm tra loại ca các cng ở phía sau sản phẩm bạn muốn kết nối.
[繁體中文]
連接之前檢查要點
- 連接訊號源裝置之前,請先參閱該裝置隨附的使用手冊。
訊號源裝置上的連接埠數量與位置可能依裝置而異。
- 完成全部連接之前,請勿插上電源線。
進行連接時插上電源線可能會損壞產品。
- 檢查所需連接產品後方的連接埠類型。
Connecting and Using a PC
DC 14V
DC 14V
DP IN DP OUT
2
Connection Using an DP Cable
- Power connection using integrated DC power adapter
- Power connection using detachable DC power adapter
Connecting the Power
4
HDMI OUT
HDMI IN 1
HDMI IN 2
1
Connection Using the HDMI Cable
3
Connecting to Headphones
PowerSaver
PowerSaver Energy Star Test Condition Power saving mode Power o (Power button)
Power Indicator O Blinking On
Power Consumption
(U28E590D)
Typical 29.6 W Typical 0.3 W Less than 0.3 W
Power Consumption
(U24E590D)
Typical 34.3 W Typical 0.3 W Less than 0.3 W
- The power consumption level can vary in dierent operating conditions or when settings are changed.
- ENERGY STAR® is a US registered mark of the United States Environmental Protection Agency. Energy Star power is measured with the test method in the current Energy Star® Standard.
- To reduce the power consumption to 0, disconnect the power cord. Be sure to disconnect the power cable when you will not be using the product for an extended period of time.
To reduce the power consumption to 0 watts when the power switch is not available, disconnect the power cable.
Specifications
Model Name U28E590D U24E590D
Panel
Size
70 cm
59 cm
Display area 620.93 mm (H) x 341.28 mm (V) 521.28 mm (H) x 293.22 mm (V)
Pixel Pitch 0.16 mm (H) x 0.16 mm (V) 0.4525 mm (H) x 0.13575 mm (V)
Dimensions
(W x H x D) / Weight
Without Stand
660.9 x 381.3 x 73.5 mm
561.1 x 333.0 x 62.8 mm
With Stand
660.9 x 468.5 x 187.1 mm / 5.28 kg
561.1 x 428.0 x 187.1 mm / 4.61 kg
Power Supply
AC 100 - 240 V
(+/- 10%), 50/60 Hz ± 3 Hz
Refer to the label at the back of the product as the standard voltage can vary in dierent countries.
Resolution
Optimum Resolution
3840 x 2160 @ 60 Hz (DisplayPort)
3840 x 2160 @ 30 Hz (HDMI1)
3840 x 2160 @ 60 Hz (HDMI2)
Maximum Resolution
3840 x 2160 @ 60 Hz (DisplayPort)
3840 x 2160 @ 30 Hz (HDMI1)
3840 x 2160 @ 60 Hz (HDMI2)
VESA Mounting Interface 75 mm x 75 mm (For use with Specialty(Arm) Mounting hardware.)
Environmental
considerations
Operating
Temperature : 10 °C – 40 °C (50 °F – 104 °F)
Humidity : 10 % – 80 %, non-condensing
Storage
Temperature : -20 °C – 45 °C (-4 °F – 113 °F)
Humidity : 5 % – 95 %, non-condensing
- Plug-and-Play
This monitor can be installed and used with any Plug-and-Play compatible systems.
Two-way data exchange between the monitor and PC system optimizes the monitor settings.
Monitor installation takes place automatically. However, you can customize the installation settings if desired.
- Panel Dots (Pixels)
Due to the nature of the manufacturing of this product, approximately 1 pixel per million (1ppm) may be brighter or darker on the LCD panel. This does not aect product performance.
- The above specications are subject to change without notice to improve quality.
- This device is a Class B digital apparatus.
Troubleshooting Guide
Contact SAMSUNG WORLD WIDE
(For India Only)
This product is RoHS compliant.
For more information on safe disposal and recycling visit our
website www.samsung.com/in or contact our Helpline numbers -
18002668282, 180030008282.
Country Customer Care Center Web site
AUSTRALIA 1300 362 603 http://www.samsung.com/au/support
BANGLADESH 09612300300 http://www.samsung.com/in/support
HONG KONG (852) 3698 4698
http://www.samsung.com/hk/support (Chinese)
http://www.samsung.com/hk_en/support (English)
INDIA
1800 3000 8282 - Toll Free
1800 266 8282 - Toll Free
http://www.samsung.com/in/support
INDONESIA
021-56997777
08001128888
http://www.samsung.com/id/support
MACAU 0800 333 http://www.samsung.com/support
MALAYSIA
1800-88-9999
603-77137477 (Overseas
contact)
http://www.samsung.com/my/support
MYANMAR +95-01-2399-888 http://www.samsung.com/support
NEW ZEALAND 0800 726 786 http://www.samsung.com/nz/support
PHILIPPINES
1-800-10-7267864 [PLDT]
1-800-8-7267864
[Globe landline and Mobile]
02-4222111 [Other landline]
http://www.samsung.com/ph/support
SINGAPORE 1800-SAMSUNG (726-7864) http://www.samsung.com/sg/support
SRI LANKA 94117540540 http://www.samsung.com/support
TAIWAN 0800-329999 http://www.samsung.com/tw/support
THAILAND
0-2689-3232,
1800-29-3232
http://www.samsung.com/th/support
VIETNAM 1800 588 889 http://www.samsung.com/vn/support
[English]
Download the user manual from the website for further details.
[Tiếng Việt]
Tải xuống sách hướng dn s dụng từ trang web để biết thêm chi tiết.
[繁體中文]
如需更多詳細資訊,請從網站下載使用者手冊。
設備名稱:彩色顯示器
Equipment name
型號(型式): U28E590D
Type designation (Type)
單元
Unit
限用物質及其化學符號
Restricted substances and its chemical symbols
Lead
(Pb)
Mercury
(Hg)
Cadmium
(Cd)
六價鉻
Hexavalent
chromium
(Cr
+6
)
多溴聯苯
Polybrominated
biphenyls
(PBB)
多溴二苯醚
Polybrominated
diphenyl ethers
(PBDE)
電路板
O O O O O
外殼
O O O O O
金屬零件
O O O O O
玻璃面板
O O O O O
揚聲器
O O O O O O
配件 (例:
遙控器等)
O O O O O
備考1.〝O〞係指該項限用物質之百分比含量未超出百分比含量基準值。
Note 1: “O” indicates that the percentage content of the restricted substance does
not exceed the percentage of reference value of presence.
備考2.〝〞係指該項限用物質為排除項目。
Note 2:
The “−” indicates that the restricted substance corresponds to the exemption.
RoHS
[UE590-ASIA]BN68-07287P-01.indd 2 2017-04-10 오전 11:58:41
/