LG C3300.THATL User manual

Category
Mobile phones
Type
User manual
Part No. MMBB0147416
Issue 1.0
Printed in Korea
C3300 SÁCH HƯỚNG DN S DNG
- TING VIT-
CHÚNG TÔI MUN THÔNG BÁO VI BN
RNG SÁCH HƯỚNG DN NÀY CÓ TH
MT S KHÁC BIT SO VI ĐIN THOI
TÙY THUC VÀO PHN MM CA ĐIN
THOI VÀ NHÀ CUNG CP DCH V.
Gii Thiu
C3300 SÁCH HƯỚNG D N S D NG
Chúc mng bn đã s hu chiếc đin thoi di động C3300 nh gn
và hin đại,được thiết kế để hot động vi công ngh thông tin di
động k thut s mi nht.
2
Hướng dn s dng này bao gm thông tin quan trng v s
dng và vn hành ca đin thoi.Vui lòng đọc tt c các thông
tin mt cách cn thn để s dng ti ưu và tránh hư hng hoc
s dng không đúng.Bt k s thay đổi hoc hiu chnh nào
không được chp thun mt cách rõ ràng trong hướng dn s
dng này có th vô hiu hóa chế độ bo hành ca bn.
C3300 SÁCH HƯỚNG D N S D NG
Đọc tt c các hướng dn đơn gin này. Không tuân theo các quy
định này có th gây nguy him hoc không được phép. Thông tin
chi tiết hơn được cung cp trong sách hướng dn này.
Cnh báo
• Tt đin thoi di động khi trên máy bay
• Không s dng đin thoi di động trong khi lái xe.
Không được s dng đin thoi di động khi gn trm xăng, kho
cha nhiên liu, nhà máy hóa cht hoc nơi đang din ra các hot
động có s dng thuc n.
Để đảm bo an toàn, CH s dng pin và b sc CHÍNH HÃNG
Không s dng đin thoi ca bn khi tay còn ướt và đin thoi
đang được np pin. Nó có th gây ra đin git hoc làm hng
nng đin thoi ca bn.
Gi đin thoi di động nơi an toàn ngoài tm tay tr em vì máy
có nhng thành phn nh nếu tháo ri ra có th gây nght th
nguy him cho tr nh.
Cnh báo
Phi tt đin thoi di động nhng khu vc có quy định cm s
dng. Ví d: không được s dng đin thoi di động trong bnh
vin vì máy có th nh hưởng đến các thiết b y tế nhy cm.
Cuc gi khn cp có th không thc hin được trong mt s
mng di động. Do đó bn không nên ch da vào đin thoi di
động trong nhng trường hp khn cp.
Ch nên s dng các ph kin CHÍNH HÃNG để tránh gây hư
hng cho đin thoi.
Tt c các thiết b thu nhn sóng vô tuyến đều có th gây nhiu
các thiết b đin t gn đó. Đin thoi di động có th gây nhiu
sóng cho TV, radio và máy vi tính, v.v…
Pin không còn s dng được phi hy b theo đúng lut định.
Không được tháo ri đin thoi di động hoc pin.
3
An toàn cho người s dng
C3300 SÁCH HƯỚNG D N S D NG
Tiếp xúc vi sóng radio và thông tin T l hp th riêng (SAR)
Kiu đin thoi C3300 này được thiết kế tuân theo yêu cu an toàn
thc tế khi hot động trong môi trường sóng vô tuyến. Yêu cu này
được da trên các nghiên cu khoa hc bao gm các gii hn an
toàn được thiết kế để đảm bo tính an toàn cho tt c mi người
bt k tui tác và sc khe.
Các nguyên tc tiếp xúc vi sóng radio s dng đơn v đo gi
là T l hp th riêng, hay còn gi là SAR. Các kim tra v SAR
được thc hin s dng phương pháp tiêu chun hóa vi đin
thoi truyn tín hiu mc công sut cao nht được cho phép
trong tt c các di tn s được s dng.
Có th s khác bit so vi mc SAR ca các kiu đin thoi LG
khác nhau, nhưng tt c chúng đều được thiết kế để tha mãn các
nguyên tc thích hp đối vi s tiếp xúc vi sóng radio.
Gii hn SAR được khuyến ngh bi y ban quc tế v Bo V
Phóng X Không Ion Hóa (ICNIRP), là 2W/kg tính trung bình trên
mười (10) gam mô.
Giá tr SAR cao nht ca kiu đin thoi này được th nghim bi
DASY4 để s dng nghe trc tiếp bng tai là 1.05W/kg (10g).
Thông tin d liu SAR cho nhng người sinh sng các nước/
các vùng đã thông qua gii hn SAR được khuyến ngh bi Vin
K Thut Đin và Đin t (IEEE), là 1,6W/kg được tính trung bình
trên mt (1) gam mô.
4
Các hướng dn s dng an toàn
và hiu qu
Bo dưỡng và chăm sóc sn phm
Cnh báo: Ch s dng pin, b np đin và các thiết b ph tr
được chp thun cho s dng cùng vi riêng loi đin thoi
này. Vic s dng bt c loi nào khác có th làm mt hiu lc
ca phiếu bo hành áp dng cho đin thoi, và có th gây nguy
him.
Không được tháo ri đin thoi. (Hãy mang đin thoi đến phòng
bo hành ca công ty khi cn sa cha).
Để đin thoi tránh xa các thiết b đin t như TV, radio, hoc máy
PC.
Để đin thoi xa các ngun phát nhit như lò sưởi hoc bếp la.
• Không làm rơi đin thoi.
Không để đin thoi trong môi trường rung cơ hc hoc không n
định.
Lp v đin thoi có th b hư hng nếu b bao bc bi giy hoc
cht bc bng nha vinyl.
Không s dng các hóa cht mnh (như là rượu, benzen, cht
làm loãng, etc.) hoc xà phòng để lau chùi đin thoi ca bn. Có
nguy cơ gây ra cháy.
• Không để đin thoi trong môi trường nhiu khói hoc bi
Không để đin thoi gn th tín dng hoc các loi vé xe; vì máy
có th gây nh hưởng đến thông tin trên lp t tính.
Không co màn hình bng vt nhn; vì chúng có th gây hư hng
cho đin thoi.
• Không để đin thoi trong cht lng hoc môi trường m.
• S dng cn thn các ph kin như tai nghe.
Nếu bn để đin thoi trong túi qun hay túi xách mà không che
phn có np đậy ca đin thoi (l cm ngun), các vt kim loi
(như là tin xu, gim giy hoc bút) có th làm đon mch đin
thoi. Luôn che phn có np đậy khi không s dng.
5
Các hướng dn s dng
an toàn và hiu qu
Không đặt đin thoi ca bn trong lò vi sóng bi vì nó có th làm
n pin.
Ch nhng người được phép mi nên sa đin thoi và các thiết
b ph tr ca nó. Li cài đặt hoc sa cha có th gây ra tai nn
và hu qu là làm cho bo hành mt giá tr.
Không s dng đin thoi nếu anten b hng. Nếu anten b hng
tiếp xúc vi da, nó có th làm bng nh. Vui lòng liên h vi Trung
Tâm Bo Hành y Quyn ca LG để thay anten b hng.
Nhãn ca đin thoi có thông tin quan trng cho mc đích h tr
khách hàng. Không bóc nó.
S dng đin thoi hiu qu
Đểđược hiu qu ti ưu vi mc tiêu th đin ti thiu, xin
vui lòng:
Gi đin thoi khi bn nói chuyn vi mt máy khác. Trong khi nói
trc tiếp vào micrô, hướng anten theo hướng lên phía trên và qua
vai bn. Nếu anten có th kéo dài ra và thu gn li được, nên kéo
dài anten khi gi.
Không gi anten khi đang s dng đin thoi. Nếu bn gi anten,
có th nh hưởng đến cht lượng cuc gi, và cũng có th làm
cho đin thoi không hot động mc năng lượng cao hơn cn
thiết và làm gim thi gian ch và gi.
Nếu đin thoi di động ca bn h tr hng ngoi, không hướng
tia hng ngoi vào mt người khác.
6
Các hướng dn s dng
an toàn và hiu qu
Các thiết b đin t
Tt c đin thoi di động có th b nhiu làm nh hưởng ti
hot động ca các thiết b khác.
Không s dng đin thoi ca bn gn thiết b y tế nếu không
được phép. Tránh đặt đin thoi ca bn gn nơi điu hòa nhp
tim, tc là túi ngc ca bn.
• Mt s thiết b tr thính có th b gây nhiu bi đin thoi di động.
• Nhiu nh hơn có th nh hưởng ti tivi, radio, máy tính, v.v…
• Không b, cào hoc tiếp xúc vi tĩnh đin.
An toàn giao thông
Kim tra lut và quy định v s dng đin thoi di động
nhng vùng mà bn lái xe.
• Không s dng đin thoi cm tay khi lái xe.
• Tp trung hoàn toàn vào vic lái xe.
• S dng B rnh tay (handfree), nếu có.
Ri khi đường và đỗ xe li trước khi thc hin hoc tr li mt
cuc gi nếu điu kin lái xe yêu cu như vy.
Năng lượng RF có th nh hưởng ti mt s h thng đin t
trong xe ca bn như là máy nghe nhc trong xe , hoc các thiết
b an toàn
Khi lái xe, không để đin thoi hoc b rnh tay ca bn cnh túi
khí. Nếu thiết b không dây được cài đặt mt cách không hp lý và
túi khí b kích hot, bn có th b thương nng.
Khu vc phá n
Không s dng đin thoi nơi có bn phá bng thuc n. Tôn trng
các gii hn, và tuân theo các quy định hoc nguyên tc.
7
Các hướng dn s dng
an toàn và hiu qu
8
Môi trường có kh năng d n
Không s dng đin thoi ti các đim tiếp nhiên liu. Không s
dng gn nhiên liu hoc hóa cht.
Không vn chuyn hoc cha khí, cht lng d cháy, hoc cht n
trong khoang xe có đin thoi và các thiết b ph tr ca bn.
Trên máy bay
Các thiết b không dây có th gây nhiu trong máy bay
• Tt đin thoi di động ca bn trước khi lên máy bay
Không s dng đin thoi trên mt đất nếu không được phép.
Thông Tin Và Chăm Sóc Pin
Bn không cn phi x pin hoàn toàn trước khi sc li. Khác vi
nhng h thng pin khác, cht lượng ca h thng pin không nh
hưởng đến b nh đin thoi.
Ch s dng pin và b sc ca LG. B sc ca LG được thiết kế
để ti ưu hóa tui th ca pin.
Không được tháo ri hoc làm đon mch pin.
Gi phn tiếp xúc kim loi ca pin luôn sch s.
Hãy thay pin mi khi pin cũ không còn s dng được na. Pin có
th được sc li hàng trăm ln cho đến khi nó cn thay thế.
Hãy sc li pin nếu không s dng trong thi gian dài để đạt được
hiu qu ti đa.
Không phơi trc tiếp b sc dưới ánh mt tri hoc s dng trong
môi trường có độ m cao như phòng tm chng hn
Không để pin nơi nóng hoc lnh vì có th làm gim hot động
ca pin.
Các hướng dn s dng
an toàn và hiu qu
9
Dch v mng
Mt s dch v và chc năng được mô t trong hướng dn s
dng này ph thuc vào mng và đăng ký. Do vy, có thế không
có tt c các trình đơn trong đin thoi ca bn. Vui lòng liên h
vi trung tâm mng để có thêm thông tin v đăng ký ca bn.
Các hướng dn s dng
an toàn và hiu qu
Các chc năng ca C3300 ........... 14
Mt trước ca Đin Thoi ........... 14
Thông Tin Hin Th ....................... 17
Các biu tượng trên màn hình ... 18
Để bt đầu s dng ..................... 20
Lp th SIM và pin ...................... 20
Sc pin .......................................... 22
Ngt kết ni vi b sc ............... 23
Nhữ ng Chc Năng Thông
Thường .......................................... 24
Cách gi ....................................... 24
Điu chnh Âm Lượng ................. 25
Nhn Cuc Gi ............................. 25
Nhp Văn Bn ............................... 26
Chn Chứ c Năng và
Tùy Chn ..................................... 30
Menu Trong Khi Gi .....................31
Trong Khi Gi ................................ 31
Cuc Gi Hi Ngh ...................... 32
Sơ đồ menu .................................. 34
Cu hình ....................................... 36
Kích hot ....................................... 36
Cài đặt riêng .................................. 36
Đổi tên ........................................... 37
Nht ký cuc gi .......................... 38
Cuc gi b nh ........................... 38
Cuc gi đã nhn ......................... 38
S đã gi ....................................... 39
Xóa ................................................ 39
Cước cuc gi ............................. 39
Thi lượng ..................................... 39
Cước cuc gi ............................... 40
Cài đặt ........................................... 40
Thông tin GPRS ........................... 40
Thi lượng ...................................... 40
10
Mc lc
C3300 SÁCH HƯỚNG DN S DNG
D.lượng d liu ............................. 40
Công c ........................................ 41
Máy tính ........................................ 41
Đổi đơn v đo ............................... 41
Gi quc tế ................................... 42
Ghi âm .......................................... 42
Ghi âm ........................................... 42
Xem d.sách ................................... 42
Tình trng b nh ........................ 42
S tay ............................................ 43
Danh b ........................................ 43
Tìm kiếm ........................................ 43
Thêm ............................................. 44
Nhóm người gi ............................. 44
Quay s nhanh .............................. 45
Cài đặt ........................................... 45
Sao chép tt c ............................. 46
Xóa tt c ...................................... 47
Thông tin ........................................ 47
Lch làm vic ................................ 48
Thêm ............................................. 48
Xem ............................................... 48
Xem tt c .................................... 49
Xóa lch cũ ..................................... 49
Xóa tt c ...................................... 49
Ghi nh ......................................... 49
Tin nhn ......................................... 50
Son tin SMS ................................ 50
Son tin MMS ................................ 52
Hp thư đến ................................. 53
Hp thư đi ..................................... 55
Bn tho ........................................ 56
Nghe thư thoi ............................. 56
Dch v thông tin ......................... 57
Đọc ................................................ 57
Ch đề ........................................... 57
Câu mu ....................................... 58
Mu văn bn .................................. 58
Mu đa phương tin ...................... 58
Danh thiếp ..................................... 58
Cài đặt .......................................... 59
Tin nhn văn bn ........................... 59
Tin nhn MMS ............................... 59
Tr.tâm thư thoi ............................. 60
Dch v thông tin ............................ 60
Tin m rng ................................... 61
Máy nh ........................................ 62
Chp thường ............................... 62
Chp ghép .................................... 63
Chp liên tc ................................ 63
Album ........................................... 64
Tt c hình nh ............................. 64
Hình nh chung .............................. 64
11
Mc lc
Mc lc
nh ghép ...................................... 64
Hình danh b ................................. 65
Cài đặt .......................................... 65
Trng thái b nh .......................... 65
Xóa nh ......................................... 65
T động lưu ................................... 65
Cài đặt .......................................... 66
Báo thc ....................................... 66
Ngày &Gi .................................... 66
Đặt ngày ........................................ 66
Kiu ngày ...................................... 66
Đặt gi ............................................ 66
Kiu gi ......................................... 66
Cài đặt Đ.Thoi ............................. 67
Cài đặt hin th .............................. 67
Ngôn ng ...................................... 67
Cài đặt cuc gi ........................... 68
Chuyn hướng ............................... 68
Kiu tr li ...................................... 69
Gi s máy ch ............................. 70
Ch cuc gi ................................. 70
Báo phút ........................................ 71
T gi li ....................................... 71
Cài đặt bo v .............................. 72
Hi mã PIN .................................... 72
Khóa đin thoi ............................. 72
Chn cuc gi ............................... 73
S gi n định ............................... 74
Đổi mã ............................................74
Cài đặt mng ................................ 75
T động ......................................... 75
T cài đặt ...................................... 75
Ưa thích ......................................... 75
V cài đặt mc định ...................... 75
Cài đặt GPRS ............................... 76
Bt ngun ...................................... 76
Khi cn .......................................... 76
Dch v ......................................... 77
Internet ........................................ 78
Trang ch ...................................... 78
Các ch mc ................................... 78
Cu hình ........................................ 79
Truy nhp URL .............................. 81
Cài đặt b.nh đệm ......................... 81
Cài đặt cookie ................................. 81
Chng nhn bo mt .................... 82
V cu hình mc định ..................... 82
Phiên bn trình duyt .................... 82
Ti v ............................................ 83
ng dng khác ............................ 83
Hình nh ........................................ 85
Âm thanh ....................................... 85
12
Mc lc
Các ph kin ................................ 86
Thông s k thut ........................ 87
13
Các chứ c năng củ a C3300
C3300 SÁCH HƯỚNG D N S D NG
Mt trước ca Đin Thoi
1. Tai nghe
2. LCD chính
Trên cùng: Các biu tượng v mc
sóng, Pin và các chc năng khác nhau
Dưới cùng: Các ch th phím mm
3. Các phím ch, s
chế độ ch: Nhp các s để quay
Nhn và gi
– Cuc gi quc tế
- Kích hot menu Trung tâm thư thoi
đến - Quay s nhanh
chế độ chnh sa: Nhp s & ch
4. Micro
5. Các phím bên
chế độ ch (m): Âm lượng ca âm
phím
chế độ ch (đóng): Đổi hình nn
ca LCD ph (nhn và gi)
Trong menu: cun lên & xung
Khi đang gi: âm lượng tai nghe
6. Phím máy nh bên
7. LCD Ph
8. Đèn Chp
9. ng kính máy nh
14
1
3
4
9
7
8
6
5
5
Mc Danh b
2
6
Các chứ c năng củ a C3300
1. Phím điu hướng
Trong chế độ ch:
Nhanh: Danh sách ưa thích
Nhanh: Danh B
Nhanh: Danh sách Tin nhn
Nhanh: Danh sách Chế độ
Nhn và gi
Nhn và gi: Kích hot /B
kích hot chế độ Rung
Trong menu: cun lên & xung
2. Phím xác nhn
3. Các phím mm
Các phím này thc hin chc năng được Hin th dưới cùng
ca màn hình.
4. Phím tt cho Lp biu
• Kích hot trc tiếp menu Lp biu.
5. Phím tt ti xung
Nhn phím này để đến thng menu Ti Xung khi chế độ
ch.
6. Phím gi
Quay s đin thoi và tr li mt gi đến.
Trong chế độ ch: hin th cuc gi đi, đến và nh gn đây.
7. Phím kết thúc
Bt/tt (nhn và gi)
Kết thúc hoc t chi cuc gi.
8. Phím Xóa
15
1
4
6
8
7
5
2
3
Các chứ c năng củ a C3300
Xem mt sau
16
L gn dây đeo
Khóa np pin
Pin
Cng kết ni/
Khe cm b sc
Các cc pin
Khe cha th SIM
Phím Máy nh bên
Các chứ c năng củ a C3300
Thông Tin Hin Th
17
Vùng biu tượng
Vùng văn bn và đồ ha
Các ch báo phím mm
Dòng đầu tiên
Mô tVùng
Hin th các biu tượng khác nhau, Xem trang
18
Các dòng gia
Dòng cui cùng
Hin th tin nhn, hướng dn và thông tin Bt
K mà bn nhp, Chng hn như s đã gi.
Hin th nhng chc năng hin đang được Đặt
cho hai phím mm.
Menu Danh b
Các chứ c năng củ a C3300
Màn hình s hin th mt vài biu tượng. Bên dưới là bng mô t
các biu tượng.
Các biu tượng trên màn hình
Lưu ý * Cht lượng đàm thoi có th thay đổi tùy thuc vào ph sóng
mng. Khi mc tín hiu dưới 2 vch, bn có th gp phi tình
trng không có tiếng, gián đon cuc gi và tiếng xu. Vui lòng
để ý vch mng khi gi.
Khi không có vch nào, có nghĩa là không nm trong vùng ph
sóng: trong trường hp này, bn s không th truy cp vào
mng để s dng bt c dch v nào (như là gi, tin nhn, v.v…)
18
Mô t
Cho biết cường độ tín hiu ca mng di động. *
Cuc gi đã được kết ni.
Bn có th s dng dch v GPRS
Cho biết bn đang s dng dch v chuyn
mng
Chc năng báo thc đã được cài đặt và đang
hot động.
Cho biết tình trng ca pin.
Bn nhn được mt tin nhn văn bn.
Biu tượng/Ch báo
Bn nhn được mt tin nhn thoi.
Bn có th xem lch làm vic ca mình.
Các chứ c năng củ a C3300
19
Mô t
Biu tượng/Ch báo
Chế độ Chung trong cu hình.
Chế độ Bình thường trong cu hình.
Chế độ To trong cu hình.
Chế độ Im lng trong cu hình.
Chế độ Tai nghe trong cu hình.
Bn có th chuyn hướng mt cuc gi.
Ch th rng đin thoi đang truy cp vào WAP.
Ch th rng bn đang s dng GPRS.
  • Page 1 1
  • Page 2 2
  • Page 3 3
  • Page 4 4
  • Page 5 5
  • Page 6 6
  • Page 7 7
  • Page 8 8
  • Page 9 9
  • Page 10 10
  • Page 11 11
  • Page 12 12
  • Page 13 13
  • Page 14 14
  • Page 15 15
  • Page 16 16
  • Page 17 17
  • Page 18 18
  • Page 19 19
  • Page 20 20
  • Page 21 21
  • Page 22 22
  • Page 23 23
  • Page 24 24
  • Page 25 25
  • Page 26 26
  • Page 27 27
  • Page 28 28
  • Page 29 29
  • Page 30 30
  • Page 31 31
  • Page 32 32
  • Page 33 33
  • Page 34 34
  • Page 35 35
  • Page 36 36
  • Page 37 37
  • Page 38 38
  • Page 39 39
  • Page 40 40
  • Page 41 41
  • Page 42 42
  • Page 43 43
  • Page 44 44
  • Page 45 45
  • Page 46 46
  • Page 47 47
  • Page 48 48
  • Page 49 49
  • Page 50 50
  • Page 51 51
  • Page 52 52
  • Page 53 53
  • Page 54 54
  • Page 55 55
  • Page 56 56
  • Page 57 57
  • Page 58 58
  • Page 59 59
  • Page 60 60
  • Page 61 61
  • Page 62 62
  • Page 63 63
  • Page 64 64
  • Page 65 65
  • Page 66 66
  • Page 67 67
  • Page 68 68
  • Page 69 69
  • Page 70 70
  • Page 71 71
  • Page 72 72
  • Page 73 73
  • Page 74 74
  • Page 75 75
  • Page 76 76
  • Page 77 77
  • Page 78 78
  • Page 79 79
  • Page 80 80
  • Page 81 81
  • Page 82 82
  • Page 83 83
  • Page 84 84
  • Page 85 85
  • Page 86 86
  • Page 87 87
  • Page 88 88
  • Page 89 89
  • Page 90 90
  • Page 91 91
  • Page 92 92
  • Page 93 93
  • Page 94 94
  • Page 95 95
  • Page 96 96
  • Page 97 97
  • Page 98 98
  • Page 99 99
  • Page 100 100
  • Page 101 101
  • Page 102 102
  • Page 103 103
  • Page 104 104
  • Page 105 105
  • Page 106 106
  • Page 107 107
  • Page 108 108
  • Page 109 109
  • Page 110 110
  • Page 111 111
  • Page 112 112
  • Page 113 113
  • Page 114 114
  • Page 115 115
  • Page 116 116
  • Page 117 117
  • Page 118 118
  • Page 119 119
  • Page 120 120
  • Page 121 121
  • Page 122 122
  • Page 123 123
  • Page 124 124
  • Page 125 125
  • Page 126 126
  • Page 127 127
  • Page 128 128
  • Page 129 129
  • Page 130 130
  • Page 131 131
  • Page 132 132
  • Page 133 133
  • Page 134 134
  • Page 135 135
  • Page 136 136
  • Page 137 137
  • Page 138 138
  • Page 139 139
  • Page 140 140
  • Page 141 141
  • Page 142 142
  • Page 143 143
  • Page 144 144
  • Page 145 145
  • Page 146 146
  • Page 147 147
  • Page 148 148
  • Page 149 149
  • Page 150 150
  • Page 151 151
  • Page 152 152
  • Page 153 153
  • Page 154 154
  • Page 155 155
  • Page 156 156
  • Page 157 157
  • Page 158 158
  • Page 159 159
  • Page 160 160
  • Page 161 161
  • Page 162 162
  • Page 163 163
  • Page 164 164
  • Page 165 165
  • Page 166 166
  • Page 167 167
  • Page 168 168
  • Page 169 169
  • Page 170 170
  • Page 171 171
  • Page 172 172
  • Page 173 173
  • Page 174 174
  • Page 175 175
  • Page 176 176

LG C3300.THATL User manual

Category
Mobile phones
Type
User manual

Ask a question and I''ll find the answer in the document

Finding information in a document is now easier with AI